So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
0.99
0.92
2.25
0.88
2.90
3.25
2.23
Live
0.92
-0.5
0.96
0.94
2.25
0.92
3.55
3.25
1.96
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
2.5
0.01
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
0.93
2.25
0.93
3.10
3.10
2.30
Live
0.90
-0.5
0.95
0.92
2.25
0.92
4.10
3.25
1.90
Run
-0.89
0
0.75
-0.12
2.5
0.06
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
1.00
0.92
2.25
0.90
3.00
3.10
2.18
Live
0.89
-0.5
0.99
0.95
2.25
0.91
3.30
3.20
1.99
Run
-0.88
0
0.77
-0.16
2.5
0.08
19.00
4.40
1.22
188betSớm
0.84
-0.25
1.00
0.93
2.25
0.89
2.90
3.25
2.23
Live
0.93
-0.5
0.97
0.95
2.25
0.93
3.55
3.25
1.96
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
2.5
0.02
20.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.82
-0.25
-0.98
0.94
2.25
0.88
2.88
3.02
2.25
Live
0.89
-0.5
0.99
0.95
2.25
0.91
3.53
2.99
1.99
Run
-0.83
0
0.73
-0.11
2.5
0.01
15.00
4.67
1.21

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-10] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35141294736801040.0%
178542215291247.1%
18675252125733.3%
6303108950.0%
[ROM Liga I-5] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3517117523188548.6%
171061311236558.8%
18756211926538.9%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.52-0.29-0.29H0.910.500.91TX
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.36-0.29-0.44T0.80-0.25-0.98TT
ROM D112-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.80-0.20-0.11B0.88-0.670.94TX
ROM D117-07-230 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.32-0.30-0.48B0.98-0.250.84BX
ROM D110-02-221 - 6
(0 - 2)
3 - 13-0.20-0.27-0.63B0.77-1.00-0.95BT
ROM D127-09-215 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.75-0.22-0.14B0.86-0.800.96BT
ROM D106-02-211 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.67-0.26-0.19B0.971.000.85HX
ROM D118-10-200 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.38-0.31-0.42B-0.990.000.81BX
ROM D104-11-194 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.49-0.31-0.30B0.770.25-0.89BT
ROM D121-07-190 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.39-0.31-0.39B0.930.000.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.29T0.790.25-0.97TT
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.32B0.850.250.97BX
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49B-0.96-0.250.78BT
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.21B0.850.750.97BT
ROM D110-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.32-0.42T-0.9400.76TX
ROM D103-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.24T0.790.5-0.97TH
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.20B0.780.75-0.96BT
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.25B0.790.5-0.97BX
ROM D107-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.35-0.32-0.43H0.76-0.25-0.94BH
ROM D104-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.25T0.890.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaArges
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.32-0.370.810-0.99X
ROM D107-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.311.000.50.82X
ROMC03-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.33-0.320.860.250.96X
ROM D129-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.30-0.340.960.250.86T
INT CF22-03-254 - 3
(0 - 2)
- -----
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.260.840.50.98T
ROM D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.49-0.31-0.300.800.25-0.98X
ROM D101-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.23-0.180.801-0.98X
ROM D122-02-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.31-0.30-0.500.80-0.5-0.98T
ROM D114-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.23-0.130.911.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem20XemXem4XemXem10XemXem58.8%XemXem11XemXem32.4%XemXem20XemXem58.8%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem3XemXem17XemXem41.2%XemXem14XemXem41.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem7XemXem10XemXem50%XemXem15XemXem44.1%XemXem8XemXem23.5%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem3XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem11XemXem3XemXem20XemXem32.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem8XemXem23.5%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem3XemXem17.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    15
    13
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    20
    18
    Bàn thắng H1
    19
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 7
    9
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    4
    H/T
    8
    9
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    3
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 8
    7
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D128-04-2025ChủCFR Cluj7 Ngày
ROM D103-05-2025KháchFC Steaua Bucuresti12 Ngày
ROM D110-05-2025ChủRapid Bucuresti19 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D126-04-2025KháchUniversitaea Cluj5 Ngày
ROM D103-05-2025ChủRapid Bucuresti12 Ngày
ROM D110-05-2025ChủCFR Cluj19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 40.0%Thắng48.6% [17]
  • [12] 34.3%Hòa31.4% [17]
  • [9] 25.7%Bại20.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.9%Thắng20.0% [7]
  • [5] 14.3%Hòa14.3% [5]
  • [4] 11.4%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.34 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.49
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 9.09%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Dinamo 1948 VS CS Universitatea Craiova ngày 22-04-2025 - Thông tin đội hình