So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.78
1.75
-0.98
1.71
3.15
5.60
Live
0.79
0.75
-0.90
0.78
1.75
-0.92
1.63
3.20
6.40
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.01
1.01
16.00
31.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.78
1.75
-0.97
1.70
2.90
6.50
Live
0.78
0.75
-0.97
1.00
2
0.80
1.57
3.10
7.50
Run
-0.57
0
0.42
-0.12
1.5
0.06
1.04
13.00
101.00
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.88
0.97
2
0.81
1.64
3.00
5.70
Live
0.79
0.75
-0.92
-0.93
2
0.78
1.59
3.10
6.00
Run
0.81
0
-0.92
-0.25
1.5
0.16
1.10
5.60
72.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.79
1.75
-0.97
1.71
3.15
5.60
Live
0.82
0.75
-0.90
0.79
1.75
-0.90
1.61
3.20
6.70
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
1.5
0.04
1.02
11.00
66.00
SbobetSớm
-0.93
1
0.78
0.84
2
1.00
1.51
3.33
5.50
Live
0.82
0.75
-0.94
-0.92
2
0.77
1.54
3.28
5.80
Run
0.79
0
-0.89
-0.30
1.5
0.20
1.06
6.70
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Smouha SC
ChủHòaKhách
Haras El Hodood
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smouha SCSo Sánh Sức MạnhHaras El Hodood
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-11] Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
935185141133.3%
5230529840.0%
41213351525.0%
615043816.7%
[EGY Premier League-15] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10325813111530.0%
52126871140.0%
51132541720.0%
612326516.7%

Thành tích đối đầu

Smouha SC            
Chủ - Khách
Haras El HedoudSmouha SC
Smouha SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudSmouha SC
Smouha SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudSmouha SC
Haras El HedoudSmouha SC
Smouha SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudSmouha SC
Smouha SCHaras El Hedoud
Smouha SCHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D130-10-241 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.32-0.33-0.44T0.84-0.250.98TT
EGY D126-02-233 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.54-0.32-0.22T0.860.50-0.98TT
EGY D101-11-220 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.40-0.32-0.36H0.820.00-0.95HX
EGY D128-09-202 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.43-0.35-0.34T-0.960.250.78TT
EGY D112-01-200 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.35-0.35H0.710.00-0.95HX
EGY D107-04-191 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.44-0.34-0.34T-0.980.250.80TT
EGY D119-10-181 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.62-0.28-0.20H0.860.750.96TX
EGY D109-04-160 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.19-0.28-0.65T0.75-1.00-0.93HX
EGY D110-12-152 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.55-0.31-0.26H0.910.750.91TT
EGY D101-06-151 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.43-0.36-0.33T-0.960.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCPetrojet
Kahraba IsmailiaSmouha SC
Smouha SCZED FC
Ghazl El MahallahSmouha SC
Smouha SCTalaea EI-Gaish
ZED FCSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCEnppi
Smouha SCTalaea EI-Gaish
Smouha SCIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.33-0.30H0.910.250.91TX
EGY D126-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.33-0.41T0.75-0.25-0.93TT
EGY D121-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.39-0.37-0.32H0.750-0.93HT
EGY D116-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.33-0.37-0.38H-0.9700.79HX
EGY D109-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.39-0.36-0.33H0.750-0.93HT
EGY D129-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.34-0.34-0.40H-0.9400.76HX
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29H-0.900.250.78TX
EGY D111-05-250 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.42-0.35-0.31B-0.970.250.85BX
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.38-0.35-0.35H0.860-0.98HX
EGY D102-05-251 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.35-0.28H0.870.25-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 8 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Future FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Masry
El Mokawloon El ArabHaras El Hedoud
Haras El HedoudNBE SC
Al MasryHaras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
Haras El HedoudPharco
Haras El HedoudNBE SC
Al Ahly SCHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.33-0.251.000.50.82X
EGY D126-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.19-0.29-0.610.97-0.750.85X
EGY D121-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97X
EGY D115-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.22-0.28-0.580.88-0.750.94X
EGY D128-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.64-0.29-0.16-0.9410.76H
EGY D124-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.60-0.28-0.200.860.75-0.98X
EGY LC21-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.38-0.30-0.880.250.75X
EGY D118-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.32-0.33-0.420.82-0.25-0.94X
EGY D113-05-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.23-0.32-0.54-0.98-0.50.86H
EGY D104-05-255 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.82-0.18-0.090.971.750.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Smouha SCSo sánh số liệuHaras El Hodood
  • 5Tổng số ghi bàn4
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.4
  • 5Tổng số mất bàn12
  • 0.5Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 80.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
513120.0%Xem360.0%240.0%Xem
Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Smouha SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
523040.0%Xem360.0%240.0%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smouha SCThời gian ghi bànHaras El Hodood
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smouha SCChi tiết về HT/FTHaras El Hodood
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Smouha SCSố bàn thắng trong H1&H2Haras El Hodood
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D128-09-2025KháchWadi Degla SC9 Ngày
EGY D103-10-2025ChủIsmaily14 Ngày
EGY D122-10-2025KháchAl Masry33 Ngày
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D123-09-2025ChủAl Ahly SC4 Ngày
EGY D127-09-2025KháchZED FC8 Ngày
EGY D104-10-2025ChủCeramica Cleopatra FC15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng30.0% [3]
  • [5] 55.6%Hòa20.0% [3]
  • [1] 11.1%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng10.0% [1]
  • [3] 33.3%Hòa10.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 55.56%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Smouha SC VS Haras El Hodood ngày 20-09-2025 - Thông tin đội hình