Bên nào sẽ thắng?

Nyva Ternopil
ChủHòaKhách
Podillya Khmelnytskyi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nyva TernopilSo Sánh Sức MạnhPodillya Khmelnytskyi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-4] Nyva Ternopil
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12642161022450.0%
53116310560.0%
733110712342.9%
6321941150.0%
[UKR First League-15] Podillya Khmelnytskyi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
121477207158.3%
611441341316.7%
6033373140.0%
6114412416.7%

Thành tích đối đầu

Nyva Ternopil            
Chủ - Khách
Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi
Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil
Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi
Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil
Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil
Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil
Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi
Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil
Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil
Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D216-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4---T---
UKR D221-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5---B---
UKR D210-11-230 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H---
UKR D210-09-232 - 0
(2 - 0)
4 - 8---B---
UKRC02-08-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
UKR D204-09-211 - 1
(0 - 1)
6 - 1---H---
INT CF13-08-201 - 1
(1 - 0)
- ---H---
INT CF12-02-200 - 3
(0 - 1)
2 - 12---T---
UKR D323-10-190 - 0
(0 - 0)
- ---H---
UKR D325-08-180 - 1
(0 - 1)
4 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Nyva Ternopil            
Chủ - Khách
Metalist KharkivNyva Ternopil
Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi
FC Livyi BerehNyva Ternopil
Nyva TernopilFC Chernigiv
Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil
Nyva TernopilSC Poltava
Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka
Probiy HorodenkaNyva Ternopil
Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny
Real Pharma OvidiopolNyva Ternopil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D213-10-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.32-0.37T0.750-0.93TT
UKR D208-10-251 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.26-0.32-0.57B1.00-0.50.76BT
UKR D204-10-250 - 0
(0 - 0)
8 - 0---H--
UKR D228-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2---T--
UKR D222-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.37-0.32-0.43H-0.9900.75HX
UKRC18-09-253 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.52-0.29-0.31T0.940.50.82TT
UKR D213-09-252 - 1
(2 - 0)
- ---T--
UKR D205-09-251 - 2
(0 - 2)
- ---T--
UKR D231-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5---H--
UKRC25-08-250 - 3
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Podillya Khmelnytskyi            
Chủ - Khách
Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv
FC Bukovyna chernivtsiPodillya Khmelnytskyi
Podillya KhmelnytskyiFC Livyi Bereh
FC ChernigivPodillya Khmelnytskyi
Podillya KhmelnytskyiPrykarpattya Ivano Frankivsk
FC Inhulets PetrovePodillya Khmelnytskyi
FC Victoria MykolaivkaPodillya Khmelnytskyi
Podillya KhmelnytskyiProbiy Horodenka
Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi
Podillya KhmelnytskyiFC Inhulets Petrove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D218-10-250 - 2
(0 - 1)
- -----
UKR D212-10-252 - 0
(1 - 0)
- -----
UKR D208-10-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.25-0.32-0.580.82-0.750.94X
UKR D204-10-251 - 1
(1 - 1)
- -----
UKR D228-09-252 - 1
(2 - 1)
- -----
UKRC24-09-254 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.73-0.25-0.170.951.250.75T
UKR D221-09-250 - 0
(0 - 0)
- -----
UKR D212-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.44-0.31-0.400.7600.94X
UKR D206-09-252 - 1
(0 - 0)
- -----
UKR D231-08-251 - 5
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Nyva TernopilSo sánh số liệuPodillya Khmelnytskyi
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyva Ternopil
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Podillya Khmelnytskyi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Nyva Ternopil
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30210.0%Xem133.3%133.3%Xem
Podillya Khmelnytskyi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nyva TernopilThời gian ghi bànPodillya Khmelnytskyi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nyva TernopilChi tiết về HT/FTPodillya Khmelnytskyi
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    9
    11
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Nyva TernopilSố bàn thắng trong H1&H2Podillya Khmelnytskyi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyva Ternopil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKRC28-10-2025KháchFC Bukovyna chernivtsi4 Ngày
UKR D202-11-2025KháchFC Vorskla Poltava9 Ngày
UKR D208-11-2025ChủUCSA15 Ngày
Podillya Khmelnytskyi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D202-11-2025KháchFK Yarud Mariupol9 Ngày
UKR D208-11-2025ChủFC Vorskla Poltava15 Ngày
UKR D215-11-2025ChủUCSA22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng8.3% [1]
  • [4] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại58.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 8.3%Hòa25.0% [3]
  • [1] 8.3%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Nyva Ternopil VS Podillya Khmelnytskyi ngày 24-10-2025 - Thông tin đội hình