So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.90
3
0.90
2.90
3.65
2.00
Live
-0.86
-0.25
0.70
0.92
3
0.90
3.15
3.75
1.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.88
3
0.93
3.20
3.75
1.91
Live
0.85
-0.5
0.95
0.90
3
0.90
3.40
3.80
1.95
Run
-0.74
0
0.57
-0.12
2.5
0.06
19.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
0.84
-0.5
0.90
0.77
3
0.97
3.20
3.50
1.92
Live
0.82
-0.5
-0.98
0.94
3
0.88
2.98
3.45
2.02
Run
-0.72
0
0.56
-0.16
2.5
0.06
16.00
1.04
11.00
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
0.91
3
0.91
2.90
3.65
2.00
Live
-0.85
-0.25
0.71
0.93
3
0.91
3.15
3.75
1.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.95
3
0.85
3.04
3.29
1.97
Live
-0.95
-0.25
0.79
0.97
3
0.85
2.97
3.31
2.07
Run
-0.66
0
0.50
-0.78
2.5
0.60
5.60
1.49
3.65

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Puskas Akademia FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhPuskas Akademia FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-9] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
613210146916.7%
303055390.0%
3102593933.3%
603361530.0%
[HUN Fizz Liga-3] Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6312101010350.0%
2101453550.0%
4211657350.0%
6303911950.0%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D124-05-254 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.76-0.20-0.16B0.92-0.670.90TT
HUN D101-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.29-0.29-0.54T0.90-0.500.86TT
HUN D126-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.26-0.20H0.961.000.86TX
HUN D102-03-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.37-0.29-0.46H0.82-0.251.00BX
HUN D104-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.58-0.27-0.27H0.900.750.92TX
HUN D129-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.36-0.29-0.47B0.90-0.250.92BX
HUN D121-04-212 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.30-0.47T0.93-0.250.89TT
HUN D103-02-212 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.55-0.28-0.29B0.820.501.00BX
HUN D125-10-203 - 0
(3 - 0)
2 - 8-0.34-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TT
HUN D117-06-201 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.30-0.43B-0.980.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKKazincbarcika
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFK Kosice
Diosgyor VTKArtis Brno
SV RiedDiosgyor VTK
Slavia PrahaDiosgyor VTK
Maccabi HaifaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKEger SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D116-08-252 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.50-0.29-0.33H0.990.50.83TT
HUN D109-08-255 - 0
(4 - 0)
4 - 7-0.64-0.24-0.25B-0.9810.80BT
HUN D102-08-252 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.42-0.28-0.42H0.9100.91HT
HUN D125-07-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.52-0.29-0.31B0.930.50.83BT
INT CF19-07-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.29-0.37H0.850.250.85TX
INT CF13-07-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.63-0.26-0.26B0.800.750.90BX
INT CF11-07-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.48-0.28-0.37H0.910.250.85TX
INT CF09-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.74-0.24-0.18B0.901.250.80BX
INT CF06-07-251 - 3
(1 - 2)
3 - 1-0.54-0.28-0.33T0.840.50.86TT
INT CF02-07-255 - 0
(4 - 0)
9 - 2-0.99-0.10-0.07T0.903.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Puskas Akademia FC            
Chủ - Khách
Puskas AkademiaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCPuskas Akademia
Kisvarda FCPuskas Akademia
Puskas AkademiaNyiregyhaza
Puskas AkademiaAris Limassol
Puskas AkademiaKazincbarcika
Aris LimassolPuskas Akademia
Polissya ZhytomyrPuskas Akademia
Crvena ZvezdaPuskas Akademia
SV Austria SalzburgPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D122-08-251 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.64-0.24-0.240.750.75-0.99T
HUN D116-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.67-0.24-0.220.9010.92X
HUN D110-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.27-0.28-0.570.85-0.750.97T
HUN D103-08-253 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.72-0.22-0.180.911.250.91T
UEFA ECL31-07-250 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.48-0.29-0.390.930.250.77X
HUN D127-07-252 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.72-0.22-0.180.881.250.88H
UEFA ECL24-07-253 - 2
(2 - 0)
1 - 2-0.59-0.29-0.270.920.750.78T
INT CF16-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.31-0.28-0.530.88-0.50.88X
INT CF13-07-251 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.52-0.27-0.330.940.50.76X
INT CF09-07-251 - 3
(1 - 0)
1 - 7-0.20-0.24-0.710.77-1.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuPuskas Akademia FC
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%120.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Puskas Akademia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànPuskas Akademia FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTPuskas Akademia FC
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2Puskas Akademia FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D120-09-2025KháchFerencvarosi TC21 Ngày
HUN D127-09-2025ChủDebrecin VSC28 Ngày
HUN D104-10-2025KháchKisvarda FC35 Ngày
Puskas Akademia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D120-09-2025ChủGyori ETO21 Ngày
HUN D127-09-2025KháchPaksi SE Honlapja28 Ngày
HUN D104-10-2025ChủUjpesti35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
Puskas Akademia FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng50.0% [3]
  • [3] 50.0%Hòa16.7% [3]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [3] 50.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [3] 50.00%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Diosgyor VTK VS Puskas Akademia FC ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình