So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1
0.95
0.96
2.5
0.80
1.44
3.95
5.70
Live
0.82
0.75
-0.98
0.97
2.75
0.85
1.54
3.95
4.65
Run
0.70
0
-0.86
-0.30
3.5
0.12
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.85
2.5
0.95
1.40
4.33
6.00
Live
0.97
1
0.82
0.97
2.75
0.82
1.57
4.00
4.50
Run
0.67
0
-0.87
-0.16
3.5
0.09
1.01
29.00
41.00
Mansion88Sớm
0.88
1
0.92
0.99
2.5
0.79
1.47
3.85
5.50
Live
0.87
1
0.93
0.71
2.5
-0.93
1.51
3.95
4.80
Run
0.73
0
-0.89
-0.26
3.5
0.14
1.21
5.00
10.00
188betSớm
0.82
1
0.96
0.97
2.5
0.81
1.44
3.95
5.70
Live
-0.98
1
0.84
0.98
2.75
0.86
1.54
3.95
4.65
Run
0.70
0
-0.84
-0.29
3.5
0.13
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
0.83
1
0.95
0.98
2.5
0.80
1.42
3.55
5.40
Live
1.00
1
0.80
0.86
2.5
0.94
1.50
3.51
4.95
Run
0.68
0
-0.84
-0.30
3.5
0.16
1.01
9.20
48.00

Bên nào sẽ thắng?

XM Hai Phong FC
ChủHòaKhách
Hoang Anh Gia Lai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
XM Hai Phong FCSo Sánh Sức MạnhHoang Anh Gia Lai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-5] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
732214911542.9%
431010310275.0%
3012461100.0%
6222119833.3%
[VIE National Champion League-14] Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6033183140.0%
2011141120.0%
402204290.0%
613235616.7%

Thành tích đối đầu

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D127-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.32-0.28B0.800.500.90BX
VIE D119-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.57-0.30-0.25T0.990.750.83TX
VIE D130-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.63-0.26-0.24B0.810.750.95BT
VIE D120-10-231 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.57-0.29-0.24H0.970.750.87TX
VIE D104-06-232 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.29-0.36T0.980.250.84TX
VIE D130-09-221 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.58-0.28-0.26H0.920.750.84TX
VIE D119-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.52-0.31-0.29T0.940.500.88TT
INT CF04-06-224 - 0
(1 - 0)
- ---T---
VIE D102-04-210 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.34-0.31-0.47B0.93-0.250.89BX
VIE D129-06-200 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.28-0.40H0.780.000.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hai PhongNinh Binh FC
Thanh HoaHai Phong
Cong An Ha NoiHai Phong
Hai PhongSong Lam Nghe An
Hai PhongPVF-CAND
Nam Dinh FCHai Phong
Cong An Ha NoiHai Phong
Hai PhongBecamex TP Ho Chi Minh
Viettel FCHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D128-09-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.35-0.32-0.45H0.79-0.250.97BT
VIE D120-09-252 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.42-0.31-0.37H0.800-0.96HT
VIE D113-09-252 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.70-0.24-0.19B-0.981.250.80TT
VIE D127-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.63-0.28-0.22T0.860.750.96TX
VIE D123-08-253 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.63-0.28-0.22T0.870.750.97TT
VIE D116-08-252 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.63-0.26-0.23B0.840.751.00BT
VIE D122-06-252 - 0
(2 - 0)
10 - 6-0.77-0.21-0.14B0.981.50.84BX
VIE D115-06-254 - 2
(4 - 0)
2 - 7-0.60-0.28-0.24T0.870.750.89TT
VIE D123-05-252 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.50-0.31-0.30H0.990.50.83TT
VIE D116-05-252 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.56-0.31-0.26T0.800.5-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Hoang Anh Gia Lai            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiSong Lam Nghe An
PVF-CANDHoang Anh Gia Lai
Thanh HoaHoang Anh Gia Lai
Cong An TP Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Hanoi FCHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiBecamex TP Ho Chi Minh
Hoang Anh Gia LaiNinh Binh FC
Hoang Anh Gia LaiQuang Nam
Song Lam Nghe AnHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiDa Nang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D103-10-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.43-0.31-0.380.7601.00X
VIE D127-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.57-0.29-0.260.760.51.00X
VIE Cup13-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 0-----
VIE D128-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.31-0.270.760.50.94X
VIE D123-08-250 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.80-0.20-0.120.841.51.00X
VIE D117-08-250 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.41-0.31-0.380.820-0.98T
INT CF28-07-251 - 3
(0 - 0)
4 - 4-----
VIE D122-06-253 - 3
(2 - 1)
3 - 8-0.40-0.30-0.420.9700.85T
VIE D115-06-253 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.69-0.26-0.170.8110.95T
VIE D123-05-252 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.48-0.31-0.320.830.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

XM Hai Phong FCSo sánh số liệuHoang Anh Gia Lai
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Hoang Anh Gia Lai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem00.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

XM Hai Phong FCThời gian ghi bànHoang Anh Gia Lai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
XM Hai Phong FCChi tiết về HT/FTHoang Anh Gia Lai
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
XM Hai Phong FCSố bàn thắng trong H1&H2Hoang Anh Gia Lai
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D126-10-2025ChủHong Linh Ha Tinh7 Ngày
VIE D101-11-2025KháchCong An TP Ho Chi Minh13 Ngày
VIE D105-11-2025KháchBecamex TP Ho Chi Minh17 Ngày
Hoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D126-10-2025ChủViettel FC7 Ngày
VIE D131-10-2025ChủNam Dinh FC12 Ngày
VIE D104-11-2025KháchHong Linh Ha Tinh16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [2] 28.6%Hòa50.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa33.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa50.00% [3]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

XM Hai Phong FC VS Hoang Anh Gia Lai ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình