So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1
0.80
0.79
2.25
-0.99
1.53
3.75
5.00
Live
0.82
0.75
-0.94
0.86
2.25
1.00
1.59
3.70
5.00
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
1.5
0.01
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.95
2.5
0.90
1.61
3.70
5.25
Live
0.78
0.75
-0.91
0.83
2.25
-0.97
1.57
3.70
5.75
Run
0.13
0
-0.20
-0.13
1.5
0.07
451.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
-0.96
1
0.76
0.76
2.25
-0.96
1.58
3.60
4.80
Live
0.84
0.75
-0.94
0.83
2.25
-0.95
1.58
3.65
5.20
Run
0.26
0
-0.38
-0.14
1.5
0.05
58.00
4.80
1.14
188betSớm
-0.97
1
0.81
0.80
2.25
-0.98
1.53
3.75
5.00
Live
0.83
0.75
-0.93
0.87
2.25
-0.99
1.58
3.75
5.00
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.16
1.5
0.04
29.00
12.00
1.02
SbobetSớm
-0.96
1
0.78
0.75
2.25
-0.95
1.52
3.50
5.00
Live
0.82
0.75
-0.93
0.86
2.25
-0.98
1.61
3.54
5.00
Run
-0.35
0.25
0.23
-0.25
1.5
0.13
27.00
4.67
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Gillingham
ChủHòaKhách
Cheltenham Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GillinghamSo Sánh Sức MạnhCheltenham Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-5] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13643181222546.2%
64118313566.7%
72321099828.6%
63121281050.0%
[ENG EFL League Two-21] Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13328925112123.1%
62044862133.3%
712451752114.3%
6204414633.3%

Thành tích đối đầu

Gillingham            
Chủ - Khách
Cheltenham TownGillingham
GillinghamCheltenham Town
Cheltenham TownGillingham
GillinghamCheltenham Town
Cheltenham TownGillingham
GillinghamCheltenham Town
GillinghamCheltenham Town
Cheltenham TownGillingham
GillinghamCheltenham Town
Cheltenham TownGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L218-04-251 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.41-0.32-0.39H0.850.000.97HX
ENG L220-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.34H0.880.250.94TT
ENG L115-04-222 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.50-0.29-0.31H1.000.500.82TT
ENG L123-11-210 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.38-0.30-0.42B1.000.000.82BX
ENG FAC16-11-211 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.43-0.31-0.38B0.790.00-0.97BX
ENG FAC06-11-211 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.44-0.30-0.37H-0.960.250.78TX
ENG LC24-08-211 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.43-0.29-0.38H0.830.00-0.95HX
ENG L213-04-131 - 0
(0 - 0)
- -0.41-0.31-0.38B0.840.00-0.96BX
ENG L206-11-120 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.31-0.30H0.800.25-0.93TX
ENG L217-03-120 - 3
(0 - 1)
- -0.52-0.31-0.27T0.940.500.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Gillingham            
Chủ - Khách
Milton Keynes DonsGillingham
GillinghamHarrogate Town
Newport CountyGillingham
GillinghamNotts County
BromleyGillingham
GillinghamFulham U21
Oldham AthleticGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
GillinghamChesterfield
Tranmere RoversGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L204-10-253 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.50-0.32-0.30B1.000.50.82BT
ENG L227-09-250 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.54-0.31-0.26B0.840.50.98BX
ENG L220-09-251 - 3
(1 - 3)
5 - 5-0.29-0.31-0.53T0.92-0.50.90TT
ENG L213-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.45-0.32-0.36T-0.980.250.80TX
ENG L206-09-252 - 2
(2 - 0)
5 - 7-0.46-0.32-0.34H0.900.250.92TT
EFL Trophy02-09-254 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.49-0.26-0.35T0.820.251.00TT
ENG L230-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.33-0.35T-0.980.250.80TX
ENG L223-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.43-0.32-0.37T0.790-0.97TX
ENG L219-08-254 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.35-0.32-0.45T0.82-0.251.00TT
ENG L216-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.49-0.33-0.30H0.790.25-0.97TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Cheltenham TownFleetwood Town
Grimsby TownCheltenham Town
Cheltenham TownOldham Athletic
Crawley TownCheltenham Town
Cheltenham TownAccrington Stanley
Plymouth ArgyleCheltenham Town
Salford CityCheltenham Town
Cardiff CityCheltenham Town
Cheltenham TownBarnet
Cheltenham TownBromley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L204-10-252 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.35-0.31-0.460.88-0.250.94X
ENG L227-09-257 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.67-0.25-0.200.9010.92T
ENG L220-09-250 - 3
(0 - 1)
6 - 7-0.34-0.31-0.460.91-0.250.91T
ENG L213-09-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.28-0.270.970.750.85X
ENG L206-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.47-0.30-0.350.960.250.86X
EFL Trophy02-09-252 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.63-0.26-0.220.800.75-0.98X
ENG L229-08-251 - 1
(0 - 0)
14 - 1-0.57-0.28-0.260.960.750.86X
ENG LC26-08-253 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.69-0.22-0.19-0.991.250.81H
ENG L223-08-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.32-0.30-0.490.79-0.5-0.97X
ENG L219-08-251 - 2
(0 - 1)
12 - 7-0.38-0.30-0.44-0.9500.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

GillinghamSo sánh số liệuCheltenham Town
  • 19Tổng số ghi bàn6
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn21
  • 1.0Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
Cheltenham Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GillinghamThời gian ghi bànCheltenham Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    9
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GillinghamChi tiết về HT/FTCheltenham Town
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
GillinghamSố bàn thắng trong H1&H2Cheltenham Town
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L218-10-2025KháchGrimsby Town7 Ngày
ENG L225-10-2025ChủSalford City14 Ngày
ENG L208-11-2025KháchBristol Rovers28 Ngày
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L218-10-2025KháchNewport County7 Ngày
ENG L225-10-2025ChủWalsall14 Ngày
EFL Trophy28-10-2025ChủTottenham U2117 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gillingham
Chấn thương
Án treo giò
Cheltenham Town
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng23.1% [3]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [3]
  • [3] 23.1%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Gillingham VS Cheltenham Town ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình