So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.95
2.25
0.85
2.66
3.10
2.59
Live
0.96
0
0.92
0.94
2.25
0.92
2.70
2.99
2.66
Run
-0.50
0.25
0.38
-0.38
4.5
0.26
1.10
7.30
31.00
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.65
2
-0.83
2.70
3.10
2.70
Live
0.90
0
0.90
0.95
2.25
0.85
2.75
3.00
2.75
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.14
4.5
0.08
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.90
0.98
2.25
0.86
2.66
3.15
2.58
Live
0.99
0
0.93
0.93
2.25
0.97
2.71
3.00
2.63
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.18
4.5
0.06
1.10
5.70
67.00
188betSớm
0.95
0
0.89
0.96
2.25
0.86
2.66
3.10
2.59
Live
0.95
0
0.97
-0.99
2.25
0.87
2.73
2.92
2.69
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
4.5
0.02
1.10
7.30
31.00
SbobetSớm
0.95
0
0.95
-0.97
2.25
0.85
2.60
3.02
2.60
Live
0.98
0
0.94
0.97
2.25
0.93
2.73
2.96
2.65
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.29
4.5
0.21
1.11
5.70
38.00

Bên nào sẽ thắng?

A.C. Reggiana 1919
ChủHòaKhách
Bari
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
A.C. Reggiana 1919So Sánh Sức MạnhBari
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 3H 0B
    0T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-8] A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8332131112837.5%
4220958650.0%
41124641125.0%
623198933.3%
[ITA Serie B-17] Bari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
813481561712.5%
31204351433.3%
50144121170.0%
6132610616.7%

Thành tích đối đầu

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Bari
BariA.C. Reggiana 1919
BariA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Bari
A.C. Reggiana 1919Bari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D212-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.32-0.33H-0.940.250.82TX
ITA D202-11-242 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.31-0.29H-0.940.500.82TT
ITA D227-01-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.31-0.29T-0.940.500.82TX
ITA D207-10-231 - 1
(1 - 1)
6 - 9-0.39-0.31-0.39H0.940.000.94HX
ITA C122-07-201 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.38-0.32-0.41T0.950.000.81TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
CesenaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Spezia
SudTirolA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Catanzaro
Juve StabiaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Empoli
PalermoA.C. Reggiana 1919
EmpoliA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cremonese
LentigioneA.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D204-10-251 - 2
(1 - 2)
4 - 0-0.62-0.26-0.20T0.850.75-0.97TT
ITA D230-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.31-0.31-0.46H0.99-0.250.89BX
ITA D227-09-253 - 1
(2 - 0)
9 - 4-0.47-0.30-0.31B0.860.25-0.98BT
ITA D220-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.42-0.30-0.36H-0.900.250.78TT
ITA D213-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.47-0.32-0.29H0.860.25-0.98TX
ITA D229-08-253 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.34-0.30-0.44T0.89-0.250.99TT
ITA D223-08-252 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.55-0.28-0.25B0.830.5-0.95BT
ITA Cup15-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.51-0.29-0.29H0.960.50.86TX
INT CF09-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.20-0.25-0.67H0.89-10.93BX
INT CF04-08-251 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.17-0.24-0.72T0.83-1.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Bari            
Chủ - Khách
BariPadova
ACD Virtus EntellaBari
BariSampdoria
PalermoBari
ModenaBari
BariMonza
VeneziaBari
AC MilanBari
BariAZ Picerno ASD
BariCasarano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D204-10-252 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.47-0.31-0.310.870.25-0.99T
ITA D230-09-252 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.47-0.31-0.310.880.251.00T
ITA D227-09-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.44-0.31-0.330.990.250.89X
ITA D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.57-0.28-0.230.980.750.90X
ITA D213-09-253 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.44-0.32-0.33-0.990.250.87T
ITA D231-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.34-0.32-0.41-0.8900.77H
ITA D224-08-252 - 1
(2 - 1)
6 - 4-0.49-0.30-0.29-0.940.50.82T
ITA Cup17-08-252 - 0
(1 - 0)
12 - 1-0.86-0.16-0.080.9520.87X
INT CF09-08-253 - 0
(2 - 0)
4 - 6-----
INT CF04-08-252 - 3
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

A.C. Reggiana 1919So sánh số liệuBari
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Bari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
A.C. Reggiana 1919
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Bari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

A.C. Reggiana 1919Thời gian ghi bànBari
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
A.C. Reggiana 1919Chi tiết về HT/FTBari
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
A.C. Reggiana 1919Số bàn thắng trong H1&H2Bari
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D225-10-2025KháchMonza7 Ngày
ITA D228-10-2025ChủModena10 Ngày
ITA D201-11-2025KháchAvellino14 Ngày
Bari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D226-10-2025ChủMantova8 Ngày
ITA D229-10-2025KháchJuve Stabia11 Ngày
ITA D202-11-2025ChủCesena15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bari
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng12.5% [1]
  • [3] 37.5%Hòa37.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 25.0%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa37.50% [3]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

A.C. Reggiana 1919 VS Bari ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình