So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
-0.97
0.97
2.5
0.83
2.04
3.30
3.05
Live
0.78
0.5
-0.96
0.94
2.5
0.86
1.78
3.50
3.90
Run
-0.55
0.25
0.43
-0.42
4.5
0.28
4.35
1.24
15.50
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2.75
0.90
2.10
3.60
2.90
Live
0.97
0.75
0.82
0.95
2.5
0.85
1.72
3.60
4.00
Run
0.21
0
-0.31
-0.22
5.5
0.15
1.02
19.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.74
0.90
2.75
0.86
2.00
3.25
3.20
Live
0.81
0.25
-0.97
0.73
2.25
-0.92
1.74
3.40
3.75
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.45
4.5
0.31
3.55
1.42
7.40
188betSớm
0.80
0.25
-0.96
0.98
2.5
0.84
2.04
3.30
3.05
Live
0.79
0.5
-0.95
0.95
2.5
0.87
1.78
3.50
3.90
Run
-0.57
0.25
0.47
-0.44
4.5
0.32
4.15
1.26
15.00
SbobetSớm
0.83
0.25
0.97
1.00
2.5
0.80
2.01
3.05
3.06
Live
0.55
0.25
-0.75
0.89
2.5
0.91
1.71
3.28
3.83
Run
-0.58
0.25
0.42
-0.47
4.5
0.33
3.82
1.38
7.30

Bên nào sẽ thắng?

New Mexico United
ChủHòaKhách
San Antonio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
New Mexico UnitedSo Sánh Sức MạnhSan Antonio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[USA USL-2] New Mexico United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15816221725253.3%
741210713357.1%
8404121012350.0%
6222128833.3%
[USA USL-1] San Antonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16835232127150.0%
951314916155.6%
732291211542.9%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

New Mexico United            
Chủ - Khách
San AntonioNew Mexico United
New Mexico UnitedSan Antonio
New Mexico UnitedSan Antonio
San AntonioNew Mexico United
San AntonioNew Mexico United
New Mexico UnitedSan Antonio
New Mexico UnitedSan Antonio
San AntonioNew Mexico United
San AntonioNew Mexico United
New Mexico UnitedSan Antonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USL CH30-06-242 - 3
(2 - 2)
11 - 4-0.49-0.29-0.34T0.800.25-0.98TT
USL CH26-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 7-0.44-0.29-0.38T-0.950.250.77TT
USL CH13-08-230 - 3
(0 - 3)
7 - 4-0.37-0.29-0.46B0.83-0.250.99BT
USL CH28-05-232 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.25B0.930.750.89BT
USL CH18-09-221 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.56-0.27-0.27H-0.990.750.85TX
USL CH24-04-220 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.43-0.30-0.39B0.800.000.96BX
USL CH21-10-214 - 2
(1 - 2)
1 - 3-0.45-0.29-0.36T1.000.250.84TT
USL CH26-09-210 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.50-0.29-0.32T0.990.500.83TX
USL CH22-07-213 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.41-0.30-0.41B0.880.000.88BT
USL CH17-06-212 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.50-0.29-0.33T0.790.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

New Mexico United            
Chủ - Khách
LexingtonNew Mexico United
New Mexico UnitedColorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FCNew Mexico United
Oakland RootsNew Mexico United
Orange County Blues FCNew Mexico United
New Mexico UnitedPhoenix Rising FC
El Paso Locomotive FCNew Mexico United
New Mexico UnitedOmaha
New Mexico UnitedMonterey Bay FC
New Mexico UnitedEl Paso Locomotive FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USL CH14-06-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.38-0.29-0.45B0.79-0.25-0.97BT
USL CH08-06-251 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.50-0.30-0.32H-0.980.50.80TX
USA ULOC01-06-253 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.36-0.31-0.45H0.79-0.250.97BT
USL CH25-05-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.36-0.30-0.46T0.84-0.250.98TT
USL CH18-05-250 - 3
(0 - 1)
8 - 2-0.46-0.32-0.35T0.940.250.88TT
USL CH11-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.54-0.30-0.28B0.860.50.96BT
USL CH04-05-253 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.46-0.30-0.37B0.970.250.79BT
USA NPSL27-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4---T--
USL CH24-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.52-0.30-0.30T0.940.50.82TX
USA CUP17-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.56-0.28-0.28H0.800.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

San Antonio            
Chủ - Khách
San AntonioLas Vegas Lights
San AntonioFC Tulsa
Charleston BatterySan Antonio
San AntonioOakland Roots
Rhode IslandSan Antonio
Phoenix Rising FCSan Antonio
San AntonioColorado Springs Switchbacks FC
OmahaSan Antonio
San AntonioMiami FC
San AntonioPhoenix Rising FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USL CH08-06-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.59-0.29-0.240.920.750.90T
USL CH29-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.30-0.340.880.250.88X
USL CH17-05-254 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.66-0.25-0.210.9610.86T
USL CH11-05-251 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.60-0.28-0.240.890.750.93T
USL CH03-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.58-0.28-0.250.890.750.87X
USA ULOC27-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
USL CH24-04-253 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.48-0.29-0.340.850.250.91T
USA CUP16-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.22-0.25-0.650.78-10.98X
USL CH13-04-251 - 2
(0 - 2)
9 - 1-0.83-0.18-0.110.911.750.91H
USL CH06-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.59-0.28-0.250.910.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

New Mexico UnitedSo sánh số liệuSan Antonio
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

New Mexico United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
San Antonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
New Mexico United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%00.0%Xem
San Antonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

New Mexico UnitedThời gian ghi bànSan Antonio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
New Mexico UnitedChi tiết về HT/FTSan Antonio
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    3
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
New Mexico UnitedSố bàn thắng trong H1&H2San Antonio
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
New Mexico United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USL CH04-07-2025KháchPittsburgh Riverhounds13 Ngày
USL CH12-07-2025ChủCharleston Battery21 Ngày
USL CH30-07-2025KháchHartford Athletic39 Ngày
San Antonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USL CH04-07-2025KháchEl Paso Locomotive FC13 Ngày
USL CH12-07-2025ChủTampa Bay Rowdies21 Ngày
USL CH02-08-2025ChủSacramento Republic FC42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 53.3%Thắng50.0% [8]
  • [1] 6.7%Hòa18.8% [8]
  • [6] 40.0%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.7%Hòa12.5% [2]
  • [2] 13.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

New Mexico United VS San Antonio ngày 22-06-2025 - Thông tin đội hình