So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0.5
0.96
0.76
2
0.94
1.74
3.10
3.95
Live
0.75
0.5
0.95
0.80
1.75
0.90
1.75
2.89
4.30
Run
0.51
0
-0.81
-0.35
4.5
0.05
1.01
11.00
13.50
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.80
2
1.00
2.20
2.88
3.20
Live
0.85
0.5
0.95
0.90
1.75
0.90
1.80
2.87
4.75
Run
0.57
0
-0.74
-0.09
4.5
0.04
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.44
0.25
-0.70
0.89
2
0.85
1.78
3.10
4.25
Live
0.88
0.5
0.92
0.89
1.75
0.91
1.88
2.81
4.30
Run
0.61
0
-0.78
-0.13
4.5
0.03
1.01
8.10
100.00
188betSớm
0.75
0.5
0.97
0.77
2
0.95
1.74
3.10
3.95
Live
0.76
0.5
0.96
0.81
1.75
0.91
1.75
2.89
4.30
Run
0.53
0
-0.81
-0.35
4.5
0.07
1.01
11.00
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Torrent C.F
ChủHòaKhách
Andratx
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torrent C.FSo Sánh Sức MạnhAndratx
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-4] Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214108403252443.8%
16844201128350.0%
16664202124637.5%
614144716.7%
[SSDRFEF-12] Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32127133341431237.5%
165561520201331.3%
167271821231143.8%
660010218100.0%

Thành tích đối đầu

Torrent C.F            
Chủ - Khách
AndratksTorrent C.F
Torrent C.FAndratks
AndratksTorrent C.F
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D324-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.39-0.35-0.40T0.880.000.82TX
SPA D328-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.51-0.34-0.30H0.950.500.75TH
SPA D317-12-231 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.34-0.36H0.970.250.73TH

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Torrent C.F            
Chủ - Khách
Torrent C.FBaleares
Torrent C.FValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturTorrent C.F
Torrent C.FTerrassa
SCR Pena DeportivaTorrent C.F
Torrent C.FCE Europa
Mallorca BTorrent C.F
Torrent C.FElche CF Ilicitano
UD AlziraTorrent C.F
Torrent C.FUE Olot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D323-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.42-0.35-0.38B0.7300.97BX
SPA D315-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.41-0.35-0.39H0.7800.92HX
SPA D309-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.21-0.32-0.62H0.86-0.750.84BH
SPA D302-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.36-0.38-0.41T0.9800.72TX
SPA D323-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
SPA D316-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.33-0.40H0.7900.91HX
SPA D309-02-252 - 3
(1 - 1)
0 - 11-0.29-0.36-0.51T0.74-0.50.96TT
SPA D302-02-252 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.50-0.34-0.31T0.750.250.95TH
SPA D326-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.39-0.35-0.41T0.9200.78TX
SPA D319-01-252 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.44-0.35-0.36T1.000.250.70TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Andratx            
Chủ - Khách
AndratksValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturAndratks
AndratksTerrassa
SCR Pena DeportivaAndratks
AndratksCE Europa
Mallorca BAndratks
AndratksElche CF Ilicitano
UD AlziraAndratks
AndratksUE Olot
SabadellAndratks
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D330-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.34-0.34-0.470.80-0.250.90X
SPA D323-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.24-0.34-0.570.95-0.50.75T
SPA D316-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.33-0.35-0.470.82-0.250.88X
SPA D309-03-251 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.33-0.320.730.250.97T
SPA D301-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.26-0.32-0.570.95-0.50.75T
SPA D322-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.37-0.34-0.440.9900.71X
SPA D316-02-250 - 5
(0 - 2)
3 - 0-0.37-0.36-0.410.9400.76T
SPA D309-02-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.47-0.35-0.330.870.250.83T
SPA D302-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.36-0.35-0.440.70-0.251.00X
SPA D326-01-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.72-0.27-0.170.7410.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Torrent C.FSo sánh số liệuAndratx
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem2XemXem9XemXem59.3%XemXem8XemXem29.6%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem1XemXem14XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Torrent C.F
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem8XemXem10XemXem33.3%XemXem14XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
60330.0%Xem233.3%466.7%Xem
Andratx
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem6XemXem9XemXem48.3%XemXem16XemXem55.2%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem
651083.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torrent C.FThời gian ghi bànAndratx
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    27
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torrent C.FChi tiết về HT/FTAndratx
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    27
    26
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Torrent C.FSố bàn thắng trong H1&H2Andratx
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    27
    26
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torrent C.F
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D313-04-2025KháchIbiza Islas Pitiusas7 Ngày
SPA D320-04-2025ChủLleida14 Ngày
SPA D327-04-2025KháchUE Cornella21 Ngày
Andratx
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D313-04-2025ChủRCD Espanyol B7 Ngày
SPA D320-04-2025ChủBaleares14 Ngày
SPA D327-04-2025KháchIbiza Islas Pitiusas21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 43.8%Thắng37.5% [12]
  • [10] 31.3%Hòa21.9% [12]
  • [8] 25.0%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng21.9% [7]
  • [4] 12.5%Hòa6.3% [2]
  • [4] 12.5%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn60.00% [6]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Torrent C.F VS Andratx ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình