So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-4.75
0.88
0.85
5.25
0.91
-
-
-
Live
-0.88
-4.75
0.70
0.91
5.5
0.89
-
-
-
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.24
7.5
0.04
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-4.25
0.95
0.80
4.75
1.00
34.00
26.00
1.01
Live
0.92
-5
0.87
0.92
5.5
0.87
51.00
29.00
1.01
Run
0.37
-0.25
-0.50
-0.29
7.5
0.19
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.98
-5
0.86
0.93
5.5
0.89
-
-
-
Live
0.97
-5
0.87
0.86
5.5
0.96
-
-
-
Run
0.55
-0.25
-0.65
-0.50
6.5
0.38
-
-
-
188betSớm
0.89
-4.75
0.89
0.86
5.25
0.92
-
-
-
Live
-0.88
-4.75
0.71
0.92
5.5
0.90
-
-
-
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.23
7.5
0.05
-
-
-
SbobetSớm
0.96
-5
0.88
0.96
5.5
0.86
-
-
-
Live
-0.99
-5
0.83
0.92
5.5
0.90
-
-
-
Run
0.55
-0.25
-0.65
-0.42
6.5
0.32
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Seychelles
ChủHòaKhách
Cote d'Ivoire
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SeychellesSo Sánh Sức MạnhCote d'Ivoire
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 4%So Sánh Phong Độ96%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-6] Seychelles
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
100010253060.0%
5005126060.0%
5005127060.0%
600632300.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Cote d'Ivoire
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1082025026180.0%
5500150151100.0%
532010011260.0%
6321311150.0%

Thành tích đối đầu

Seychelles            
Chủ - Khách
Ivory CoastSeychelles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF17-11-239 - 0
(4 - 0)
14 - 1-0.98-0.09-0.05B0.87-0.310.89BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Seychelles            
Chủ - Khách
KenyaSeychelles
SeychellesGabon
BurundiSeychelles
GabonSeychelles
NamibiaSeychelles
AngolaSeychelles
LesothoSeychelles
SeychellesBurundi
GambiaSeychelles
SeychellesKenya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-09-255 - 0
(4 - 0)
6 - 3-0.99-0.07-0.04B0.933.750.83BT
WCPAF03-09-250 - 4
(0 - 3)
2 - 8-0.04-0.08-0.98B1.00-3.250.82BX
WCPAF25-03-255 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.95-0.10-0.04B0.972.750.85BT
WCPAF20-03-253 - 0
(2 - 0)
13 - 1-0.99-0.08-0.05B0.913.50.85TX
COSAFA Cup03-07-243 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.85-0.19-0.09B0.901.750.92BT
COSAFA Cup01-07-243 - 2
(1 - 1)
8 - 1-0.85-0.19-0.08B0.921.750.90TT
COSAFA Cup28-06-241 - 1
(1 - 0)
13 - 2-0.78-0.20-0.12H0.931.50.89TX
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 8-0.06-0.10-0.99B0.83-3.50.77BH
WCPAF08-06-245 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.98-0.09-0.05B0.8630.96BT
WCPAF20-11-230 - 5
(0 - 3)
2 - 8-0.08-0.14-0.89B-0.93-20.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Cote d'Ivoire            
Chủ - Khách
GabonIvory Coast
Ivory CoastBurundi
CanadaIvory Coast
New ZealandIvory Coast
Ivory CoastGambia
BurundiIvory Coast
Burkina FasoIvory Coast
Ivory CoastBurkina Faso
Ivory CoastGuinea
Ivory CoastChad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.28-0.32-0.500.77-0.50.99X
WCPAF05-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.87-0.16-0.070.9320.83X
INT FRL11-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.48-0.29-0.310.820.251.00X
INT FRL07-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.27-0.31-0.530.94-0.50.88X
WCPAF24-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.79-0.21-0.100.981.50.84X
WCPAF21-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.10-0.21-0.820.94-1.50.88X
CAF SC28-12-242 - 0
(1 - 0)
- -----
CAF SC22-12-242 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.53-0.32-0.270.900.50.86H
INT FRL15-12-244 - 1
(3 - 0)
- -----
CAF NC19-11-244 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.93-0.13-0.060.882.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

SeychellesSo sánh số liệuCote d'Ivoire
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 37Tổng số mất bàn4
  • 3.7Trung bình mất bàn0.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 90.0%TL thua20.0%
SeychellesThời gian ghi bànCote d'Ivoire
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    9
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SeychellesChi tiết về HT/FTCote d'Ivoire
  • 0
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
SeychellesSố bàn thắng trong H1&H2Cote d'Ivoire
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Seychelles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF13-10-2025ChủGambia7 Ngày
Cote d'Ivoire
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF13-10-2025ChủKenya7 Ngày
CAF NC24-12-2025ChủMozambique79 Ngày
CAF NC28-12-2025ChủCameroon83 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng80.0% [8]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [8]
  • [10] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng30.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [5] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    5.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.10 
  • TB mất điểm
    2.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    3.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [9] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Seychelles VS Cote d'Ivoire ngày 10-10-2025 - Thông tin đội hình