So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.25
0.98
0.78
1.75
-0.98
3.20
3.00
2.30
Live
0.86
-0.5
-0.97
0.84
1.75
-0.97
4.05
2.94
2.03
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
0.5
0.01
16.50
1.01
13.50
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.80
1.75
1.00
3.50
2.88
2.20
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.80
1.75
1.00
4.00
2.90
2.05
Run
-0.41
0
0.30
-0.13
0.5
0.07
17.00
1.05
10.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.86
0.77
1.75
-0.99
3.30
2.87
2.10
Live
-0.88
-0.25
0.76
0.89
1.75
0.97
3.50
2.88
2.06
Run
-0.62
0
0.52
-0.17
0.5
0.09
14.00
1.10
8.20
188betSớm
0.85
-0.25
0.99
0.79
1.75
-0.97
3.20
3.00
2.30
Live
0.89
-0.5
-0.97
0.85
1.75
-0.96
4.10
2.95
2.01
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.15
0.5
0.05
16.50
1.02
10.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.96
0.79
1.75
-0.95
3.14
2.76
2.17
Live
0.83
-0.5
-0.95
0.84
1.75
-0.98
3.66
2.78
2.05
Run
-0.60
0
0.50
-0.20
0.5
0.10
13.50
1.09
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Bank El Ahly
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhBank El Ahly
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 3T 5H 1B
    1T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51133841820.0%
3012151170.0%
21012331550.0%
612347516.7%
[EGY Premier League-16] Bank El Ahly
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5041124160.0%
3030113120.0%
2011011190.0%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D121-02-253 - 2
(2 - 1)
3 - 6-0.47-0.36-0.25B0.820.25-0.94BT
EGY D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.52-0.29-0.27H0.930.500.89TX
EGY D125-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.42-0.30-0.36H-0.940.250.76TX
EGY D109-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.32-0.41H-0.900.000.78HX
EGY D119-01-232 - 3
(2 - 0)
5 - 7-0.44-0.31-0.35T-0.990.250.81TT
EGY D120-08-223 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.47-0.33-0.29T0.860.25-0.98TT
EGY D114-04-221 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.45-0.33-0.32H0.950.250.87TX
EGY D124-08-210 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.40-0.38-0.32H-0.900.250.78TX
EGY D115-03-210 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.33-0.46T0.93-0.250.89TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaGhazl El Mahallah
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D119-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.31-0.38-0.38T-0.9000.72TX
EGY D114-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.29-0.40-0.40B0.75-0.25-0.93BT
EGY D108-08-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.33-0.24B0.960.50.86BT
INT CF21-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.29-0.32H0.960.50.80TX
EGY D129-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.44-0.38-0.26H0.910.250.91TT
EGY D125-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.44-0.40-0.24B0.900.250.98BX
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29H-0.900.250.78TX
EGY D110-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.40-0.40-0.29H-0.890.250.77TX
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.26H0.810.25-0.93TX
EGY D128-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.30T1.000.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Bank El Ahly            
Chủ - Khách
NBE SCKahraba Ismailia
Haras El HedoudNBE SC
NBE SCGhazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FCNBE SC
EnppiNBE SC
NBE SCEnppi
PetrojetNBE SC
NBE SCAl Masry
NBE SCFuture FC
Al Ahly SCNBE SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D119-08-251 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.58-0.29-0.200.970.750.85H
EGY D115-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.22-0.28-0.580.88-0.750.94X
EGY D110-08-250 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.51-0.31-0.260.950.50.87X
EGY LC12-06-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.39-0.32-0.370.8100.95H
EGY LC08-06-251 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.34-0.32-0.420.75-0.25-0.93T
EGY LC04-06-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.61-0.25-0.220.830.750.99T
EGY D128-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.34-0.470.97-0.250.85X
EGY D124-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.40-0.34-0.340.800-0.93X
EGY LC20-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.48-0.35-0.290.800.25-0.98X
EGY D117-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.68-0.23-0.170.811-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuBank El Ahly
  • 6Tổng số ghi bàn7
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Bank El Ahly
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem00.0%266.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Bank El Ahly
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Alexandria SCThời gian ghi bànBank El Ahly
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCChi tiết về HT/FTBank El Ahly
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCSố bàn thắng trong H1&H2Bank El Ahly
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-08-2025ChủEnppi5 Ngày
EGY D112-09-2025KháchPharco19 Ngày
EGY D118-09-2025ChủKahraba Ismailia25 Ngày
Bank El Ahly
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-08-2025ChủTalaea EI-Gaish5 Ngày
EGY D112-09-2025KháchPetrojet19 Ngày
EGY D124-09-2025ChủWadi Degla SC31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa80.0% [0]
  • [3] 60.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa80.00% [4]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ittihad Alexandria SC VS Bank El Ahly ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình