

| [AUT Cup-] SKU Ertl Glas Amstetten | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% | 
| [AUT Cup-] Wolfsberger AC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% | 
| SKU Ertl Glas Amstetten | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Wolfsberger ACSKU Amstetten | 
| Wolfsberger ACSKU Amstetten | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 24-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.74 | -0.20 | -0.19 | B | 0.96 | -0.67 | 0.80 | B | X | 
| AUT CUP | 16-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | B | 0.85 | -0.50 | 0.97 | H | X | 
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| SKU Ertl Glas Amstetten | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUT D2 | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 10 | -0.29 | -0.26 | -0.55 | T | -0.99 | -0.5 | 0.81 | T | X | 
| AUT D2 | 03-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | H | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | T | 
| AUT D2 | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X | 
| AUT D2 | 21-09-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 0 - 9 | -0.58 | -0.26 | -0.26 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | H | 
| AUT D2 | 12-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.24 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T | 
| INT CF | 05-09-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| AUT D2 | 30-08-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 8 | -0.36 | -0.28 | -0.46 | H | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T | 
| AUT CUP | 26-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T | 
| AUT D2 | 22-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X | 
| AUT D2 | 15-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.30 | -0.27 | -0.52 | B | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | X | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Wolfsberger AC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUT D1 | 18-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.24 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | ||
| AUT D1 | 04-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.28 | -0.27 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | ||
| AUT D1 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
| AUT D1 | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.32 | -0.28 | -0.47 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | ||
| AUT CUP | 16-09-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 5 - 1 | -0.07 | -0.12 | -0.96 | 0.85 | -2.75 | 0.85 | T | ||
| AUT D1 | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.31 | -0.27 | -0.50 | 0.88 | -0.5 | 1.00 | T | ||
| AUT D1 | 31-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.49 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | X | ||
| UEFA ECL | 28-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
| AUT D1 | 24-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | ||
| UEFA ECL | 21-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
| SKU Ertl Glas Amstetten | 
| SKU Ertl Glas Amstetten | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| AUT D2 | 31-10-2025 | Khách | First Wien 1894 | 2 Ngày | 
| AUT D2 | 07-11-2025 | Chủ | SV Stripfing Weiden | 9 Ngày | 
| AUT D2 | 21-11-2025 | Khách | SK Austria Klagenfurt | 23 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| AUT D1 | 02-11-2025 | Chủ | WSG Swarovski Tirol | 4 Ngày | 
| AUT D1 | 08-11-2025 | Chủ | TSV Hartberg | 10 Ngày | 
| AUT D1 | 22-11-2025 | Khách | Rheindorf Altach | 24 Ngày | 
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật