So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
-0.75
0.75
0.88
2.5
0.92
4.80
3.85
1.54
Live
0.70
-0.75
-0.88
0.85
2.5
0.95
3.40
3.40
1.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.98
2.5
0.83
3.20
3.30
2.10
Live
1.00
-0.5
0.80
0.85
2.5
0.95
3.75
3.70
1.80
Run
-0.57
0
0.42
-0.15
0.5
0.09
15.00
1.07
9.50
Mansion88Sớm
-0.97
-0.75
0.73
0.89
2.5
0.87
4.90
3.70
1.55
Live
0.62
-1
-0.78
0.88
2.5
0.94
3.85
3.40
1.76
Run
-0.63
0
0.47
-0.14
0.5
0.04
20.00
1.02
11.00
188betSớm
-0.93
-0.75
0.76
0.89
2.5
0.93
4.80
3.85
1.54
Live
0.71
-0.75
-0.88
0.86
2.5
0.96
3.40
3.40
1.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
-1
1.00
0.90
2.5
0.90
5.00
3.58
1.51
Live
0.93
-1
0.91
0.88
2.5
0.94
5.00
3.66
1.54
Run
-0.62
0
0.46
-0.16
0.5
0.02
9.60
1.19
5.60

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-10] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
714261071014.3%
4121355725.0%
3021352110.0%
622269833.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-3] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642011414366.7%
3210627366.7%
3210527266.7%
632110111150.0%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.56-0.30-0.29H0.780.500.92TX
SER D113-04-253 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.79-0.21-0.12B0.94-0.670.88BT
SER D107-04-251 - 3
(0 - 2)
7 - 9-0.16-0.26-0.70B-0.98-1.000.80BT
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.73-0.23-0.16H0.92-0.800.90TX
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- ---B---
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0---B---
SER D110-02-241 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.65-0.26-0.21H-0.971.000.79TX
SER D126-08-232 - 2
(2 - 2)
2 - 6-0.34-0.31-0.47H0.86-0.250.90BT
SER D117-02-231 - 1
(0 - 1)
8 - 11-0.29-0.30-0.52H0.91-0.500.91BX
SER D120-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.72-0.24-0.16H0.93-0.800.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnik Bijeljina
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniFAP
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-08-251 - 4
(0 - 1)
3 - 10-0.10-0.16-0.87B0.90-20.86BT
SER D109-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.48-0.30-0.35H0.880.250.88TX
SER D102-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.37-0.33-0.42T-0.9900.81TX
SER D126-07-253 - 1
(1 - 0)
11 - 5-0.52-0.30-0.34B0.940.50.76BT
SER D120-07-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.43-0.29-0.40H0.8200.94HX
INT CF11-07-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7---T--
INT CF09-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 8---T--
INT CF08-07-251 - 1
(1 - 1)
0 - 1-0.50-0.28-0.36H0.780.250.92TX
INT CF05-07-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7---B--
INT CF02-07-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnik Surdulica
Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFehervar Videoton
CSKA 1948 SofiaVojvodina Novi Sad
Grazer AKVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-08-252 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.180.801-0.98T
SER D109-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.30-0.28-0.530.89-0.50.87T
SER D127-07-251 - 3
(0 - 1)
0 - 8-0.39-0.31-0.450.72-0.250.98T
SER D120-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.66-0.26-0.200.9810.84X
INT CF13-07-257 - 1
(4 - 1)
6 - 2-----
INT CF08-07-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF05-07-252 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.30-0.450.9600.74T
INT CF01-07-251 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.43-0.27-0.380.800-0.98T
INT CF22-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.56-0.30-0.29H0.780.50.92TX
SER D125-05-253 - 2
(2 - 0)
3 - 5-0.44-0.32-0.36-0.950.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Mladost LucaniSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem240.0%120.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    6
    0
    1 Bàn
    0
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D113-09-2025KháchBacka Topola14 Ngày
SER D120-09-2025ChủHabitpharm Javor21 Ngày
SER D127-09-2025ChủCukaricki Stankom28 Ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D113-09-2025ChủCukaricki Stankom14 Ngày
SER D120-09-2025KháchNovi Pazar21 Ngày
SER D127-09-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng66.7% [4]
  • [4] 57.1%Hòa33.3% [4]
  • [2] 28.6%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 28.6%Hòa16.7% [1]
  • [1] 14.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [4] 57.14%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mladost Lucani VS Vojvodina Novi Sad ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình