So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.90
2.25
0.90
2.38
3.40
2.45
Live
0.90
0.25
0.90
0.83
2.25
0.98
2.10
3.40
2.87
Run
0.82
0
0.97
-0.83
3.5
0.65
19.00
4.33
1.22
SbobetSớm
0.90
0.25
0.90
0.85
2.25
0.95
2.09
2.98
2.96
Live
0.90
0.25
0.90
0.85
2.25
0.95
2.09
2.98
2.96
Run
0.80
0
0.90
-0.25
4.5
0.05
90.00
5.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Budafoki MTE
ChủHòaKhách
Kozarmisleny SE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Budafoki MTESo Sánh Sức MạnhKozarmisleny SE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-15] Budafoki MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1023571391520.0%
51315461320.0%
51042931320.0%
621345733.3%
[HUN NBⅡ-13] Kozarmisleny SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10244815101320.0%
51224951420.0%
51224651020.0%
621349733.3%

Thành tích đối đầu

Budafoki MTE            
Chủ - Khách
Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E16-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2---B---
HUN D2E01-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6---H---
HUN D2E03-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3---B---
HUN D2E27-08-231 - 2
(1 - 1)
0 - 2---B---
HUN D2E09-04-232 - 0
(0 - 0)
- ---B---
HUN D2E09-10-223 - 0
(2 - 0)
4 - 7---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Budafoki MTE            
Chủ - Khách
Dafuji cloth MTEKARCAG SE
Eger SEDafuji cloth MTE
BekescsabaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKecskemeti TE
Csakvari TKDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFC Ajka
Budapest HonvedDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESzentlorinc SE
NK Brinje GrosupljeDafuji cloth MTE
Krsko PosavljeDafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E21-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5---H--
HUN Cup13-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 10---T--
HUN D2E31-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3---B--
HUN D2E24-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5---T--
HUN D2E17-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 6---B--
HUN D2E10-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6---B--
HUN D2E03-08-253 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.65-0.27-0.20B-0.9710.79BT
HUN D2E27-07-251 - 1
(0 - 1)
9 - 3---H--
INT CF19-07-251 - 3
(0 - 0)
3 - 6---T--
INT CF18-07-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Kozarmisleny SE            
Chủ - Khách
BVSC ZugloKozarmisleny SE
Nagykanizsai TE 1866Kozarmisleny SE
Kozarmisleny SEVasas
Szeged CsanadKozarmisleny SE
Kozarmisleny SESOROKSAR
Mezokovesd ZsoryKozarmisleny SE
Szentlorinc SEKozarmisleny SE
Kozarmisleny SEDuna-Tisza
Kozarmisleny SEPecsi MFC
Szentlorinc SEKozarmisleny SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E20-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-----
HUN Cup13-09-251 - 2
(0 - 2)
9 - 2-----
HUN D2E31-08-250 - 4
(0 - 3)
2 - 5-----
HUN D2E24-08-251 - 0
(1 - 0)
11 - 4-----
HUN D2E17-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 2-----
HUN D2E10-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 2-----
HUN D2E03-08-251 - 1
(1 - 0)
8 - 1-----
HUN D2E27-07-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF19-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 1-----
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Budafoki MTESo sánh số liệuKozarmisleny SE
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Budafoki MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Kozarmisleny SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Budafoki MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Kozarmisleny SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Budafoki MTEThời gian ghi bànKozarmisleny SE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Budafoki MTEChi tiết về HT/FTKozarmisleny SE
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Budafoki MTESố bàn thắng trong H1&H2Kozarmisleny SE
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Budafoki MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E19-10-2025KháchMezokovesd Zsory14 Ngày
HUN D2E26-10-2025ChủSOROKSAR21 Ngày
HUN Cup29-10-2025KháchZalaegerzsegTE24 Ngày
Kozarmisleny SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E19-10-2025ChủBudapest Honved14 Ngày
HUN D2E26-10-2025KháchFC Ajka21 Ngày
HUN Cup29-10-2025ChủESMTK Budapest24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Budafoki MTE
Kozarmisleny SE
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 20.0%Thắng20.0% [2]
  • [3] 30.0%Hòa40.0% [2]
  • [5] 50.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng10.0% [1]
  • [3] 30.0%Hòa20.0% [2]
  • [1] 10.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Budafoki MTE VS Kozarmisleny SE ngày 05-10-2025 - Thông tin đội hình