So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
2.25
1.00
0.86
3.5
0.94
1.10
7.50
13.00
Live
0.92
2.5
0.90
0.85
4
0.95
1.11
7.50
11.00
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
1.01
12.00
21.00
BET365Sớm
0.95
2.75
0.85
0.90
3.5
0.90
1.10
7.50
17.00
Live
0.85
2.5
0.95
0.82
4
0.97
1.14
8.00
12.00
Run
1.00
0.5
0.80
-0.95
3.75
0.75
1.01
29.00
34.00
Mansion88Sớm
0.91
2.5
0.85
0.83
3.5
0.93
1.10
8.50
12.00
Live
0.89
2.5
0.95
0.55
3.5
-0.73
1.10
8.30
11.00
Run
0.93
0.5
0.87
0.97
3.75
0.83
1.09
6.50
19.00
188betSớm
0.83
2.25
-0.99
0.87
3.5
0.95
1.10
7.50
13.00
Live
0.98
2.5
0.86
0.81
4
-0.99
1.11
7.50
11.00
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
3.5
0.02
1.01
12.00
21.00
SbobetSớm
0.99
2.5
0.85
0.92
3.75
0.90
1.11
7.30
11.50
Live
0.94
2.5
0.90
0.65
3.75
-0.83
1.11
7.50
11.00
Run
0.93
0.5
0.91
-0.95
3.75
0.77
1.01
9.00
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Levadia Tallinn
ChủHòaKhách
Tartu JK Maag Tammeka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Levadia TallinnSo Sánh Sức MạnhTartu JK Maag Tammeka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-1] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
322336793172171.9%
171322421541176.5%
151014371631266.7%
62131113733.3%
[EST Premium Liiga-9] Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
327223377723921.9%
164111202913925.0%
163112174810818.8%
6114710416.7%

Thành tích đối đầu

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D113-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 17---H---
EST D126-04-254 - 0
(2 - 0)
14 - 2-0.89-0.15-0.07T0.79-0.50-0.97TT
EST D108-03-252 - 3
(1 - 2)
1 - 10-0.10-0.22-0.80T0.99-1.500.83BT
Est WT18-01-253 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.78-0.21-0.16T0.88-0.670.82TT
EST D119-10-240 - 3
(0 - 1)
1 - 2---T---
EST D116-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.82-0.20-0.12T0.77-0.670.93TT
EST D116-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.87-0.16-0.09T0.93-0.500.89TH
EST D128-04-240 - 3
(0 - 2)
5 - 10-0.11-0.20-0.81T0.96-1.500.86TT
EST CUP24-11-234 - 2
(3 - 1)
8 - 4---T---
EST D121-10-232 - 1
(2 - 0)
6 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Nomme JK KaljuLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Flora Tallinn
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Levadia TallinnParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Differdange 03
FC Differdange 03Levadia Tallinn
Levadia TallinnFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D124-09-252 - 3
(2 - 0)
4 - 12-0.37-0.29-0.49T0.87-0.250.83TT
EST D121-09-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.29-0.28-0.56B-0.98-0.50.80BT
EST D117-09-251 - 3
(1 - 2)
13 - 3-0.53-0.30-0.29B0.880.50.88BT
EST D113-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 17---H--
EST D129-08-253 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.72-0.24-0.19T0.951.250.75TT
EST D122-08-251 - 3
(0 - 3)
11 - 1-0.80-0.19-0.13B0.811.5-0.99BT
EST D117-08-251 - 6
(1 - 2)
1 - 4---T--
UEFA ECL14-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.56-0.29-0.27B0.990.750.83BX
UEFA ECL07-08-252 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.47-0.30-0.35T0.930.250.83TT
EST D101-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.91-0.15-0.09T0.822.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Tartu JK Maag TammekaHarju JK Laagri
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Flora Tallinn IIITartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D126-09-250 - 1
(0 - 0)
12 - 6-0.52-0.28-0.360.940.50.76X
EST D120-09-252 - 1
(1 - 0)
13 - 3-----
EST D116-09-251 - 4
(1 - 3)
6 - 6-0.29-0.26-0.600.85-0.750.85T
EST D113-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 17---H--
EST D131-08-253 - 0
(2 - 0)
5 - 9-0.42-0.27-0.440.9600.86X
EST D123-08-250 - 1
(0 - 1)
0 - 15-----
EST D115-08-258 - 1
(4 - 0)
8 - 4-0.54-0.28-0.300.850.50.97T
EST CUP12-08-251 - 8
(1 - 4)
1 - 13-----
EST D109-08-254 - 1
(2 - 1)
4 - 3-----
EST D103-08-251 - 3
(1 - 3)
6 - 11-0.21-0.22-0.690.83-1.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Levadia TallinnSo sánh số liệuTartu JK Maag Tammeka
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn26
  • 1.7Trung bình mất bàn2.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem3XemXem14XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem14XemXem58.3%XemXem7XemXem29.2%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Levadia Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem0XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Levadia TallinnThời gian ghi bànTartu JK Maag Tammeka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    5
    0
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    23
    17
    Bàn thắng H1
    31
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Levadia TallinnChi tiết về HT/FTTartu JK Maag Tammeka
  • 13
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    3
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    10
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    9
    B/B
ChủKhách
Levadia TallinnSố bàn thắng trong H1&H2Tartu JK Maag Tammeka
  • 9
    2
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D118-10-2025KháchFC Kuressaare13 Ngày
EST D122-10-2025ChủPaide Linnameeskond17 Ngày
EST D126-10-2025KháchParnu JK Vaprus21 Ngày
Tartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D118-10-2025KháchPaide Linnameeskond13 Ngày
EST D122-10-2025KháchHarju JK Laagri17 Ngày
EST D125-10-2025ChủJK Tallinna Kalev20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Levadia Tallinn
Chấn thương
Tartu JK Maag Tammeka

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 71.9%Thắng21.9% [7]
  • [3] 9.4%Hòa6.3% [7]
  • [6] 18.8%Bại71.9% [23]
  • Chủ/Khách
  • [13] 40.6%Thắng9.4% [3]
  • [2] 6.3%Hòa3.1% [1]
  • [2] 6.3%Bại37.5% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    79 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    2.47 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    77
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    2.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Levadia Tallinn VS Tartu JK Maag Tammeka ngày 05-10-2025 - Thông tin đội hình