So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.92
2.5
0.88
1.97
3.35
3.20
Live
-0.93
0.5
0.80
0.82
2.5
-0.96
2.09
3.50
2.95
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
4.5
0.02
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.80
2.25
1.00
2.20
3.20
2.90
Live
-0.98
0.5
0.77
0.85
2.5
0.95
1.95
3.60
3.10
Run
0.75
0
-0.95
-0.09
4.5
0.04
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.70
0.25
-0.90
0.89
2.5
0.91
1.88
3.35
3.45
Live
-0.98
0.5
0.88
0.89
2.5
0.99
2.02
3.35
3.10
Run
0.94
0
0.94
-0.24
4.5
0.14
1.01
9.50
214.00
188betSớm
0.98
0.5
0.86
0.93
2.5
0.89
1.97
3.35
3.20
Live
-0.92
0.5
0.81
0.86
2.5
-0.98
2.08
3.50
3.00
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
4.5
0.03
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
0.90
2.5
0.90
1.84
3.15
3.57
Live
1.00
0.5
0.84
0.88
2.5
0.94
2.00
3.18
3.27
Run
0.83
0
-0.95
-0.14
4.5
0.02
1.22
4.22
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Zweigen Kanazawa FC
ChủHòaKhách
FC Gifu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zweigen Kanazawa FCSo Sánh Sức MạnhFC Gifu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-7] Zweigen Kanazawa FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3215512443750746.9%
16916261828856.3%
16646181922837.5%
65011151583.3%
[JPN J3-11] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32118134247411134.4%
156451818221440.0%
175482429191029.4%
660015418100.0%

Thành tích đối đầu

Zweigen Kanazawa FC            
Chủ - Khách
FC GifuZweigen Kanazawa FC
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCFC Gifu
Zweigen Kanazawa FCFC Gifu
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCFC Gifu
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCFC Gifu
FC GifuZweigen Kanazawa FC
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.46-0.31-0.35T0.910.250.91TT
JPN D328-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.41-0.31-0.38B0.850.000.97BX
JPN D328-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.31-0.35H0.920.250.90TX
JPN D217-08-192 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.68-0.23-0.14T0.801.00-0.93TT
JPN D212-05-192 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.22-0.27-0.56T0.85-0.75-0.97TT
JPN D230-09-182 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.53-0.27-0.24T0.880.501.00TX
JPN D228-04-180 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.31-0.33T-0.900.250.78TX
JPN D205-11-171 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.43-0.29-0.39H0.850.00-0.97HX
JPN D229-04-171 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.46-0.32-0.32B0.900.250.98BX
JPN D220-07-160 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.44-0.31-0.34T1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Zweigen Kanazawa FC            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCMatsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FCAzul Claro Numazu
AC Nagano ParceiroZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCKamatamare Sanuki
FC RyukyuZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCOsaka FC
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Tochigi CityZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCMiyazaki
Nara ClubZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D315-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.28-0.23T0.840.750.92TX
JPN D312-10-253 - 1
(3 - 1)
9 - 6-0.64-0.26-0.22T0.750.75-0.99TT
JPN D304-10-251 - 3
(1 - 1)
6 - 2-0.30-0.29-0.53T0.86-0.50.90TT
JPN D327-09-252 - 1
(0 - 0)
16 - 8-0.55-0.29-0.29T0.830.50.93TT
JPN D315-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.34-0.30-0.48B0.96-0.250.86BX
JPN D307-09-252 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.38-0.31-0.43T-0.9900.81TT
JPN D330-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.23T0.830.750.99TX
JPN D323-08-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.64-0.26-0.22T0.760.751.00TT
JPN D316-08-252 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.45-0.31-0.34B0.950.250.93BT
JPN D326-07-252 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.35-0.30-0.47B0.86-0.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

FC Gifu            
Chủ - Khách
Kochi UnitedFC Gifu
FC GifuThespa Kusatsu
Azul Claro NumazuFC Gifu
FC GifuAC Nagano Parceiro
SC SagamiharaFC Gifu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
FC GifuFukushima United FC
Kamatamare SanukiFC Gifu
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-10-251 - 3
(0 - 3)
4 - 7-0.34-0.29-0.480.90-0.250.86T
JPN D304-10-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.29-0.340.810.250.95T
JPN D327-09-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.31-0.29-0.510.81-0.50.95T
JPN D320-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.260.780.50.98T
JPN D313-09-250 - 5
(0 - 2)
6 - 6-0.48-0.32-0.330.840.250.98T
JPN D306-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.38-0.32-0.43-0.9700.79X
JPN D330-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.270.820.51.00X
JPN D324-08-250 - 2
(0 - 2)
16 - 2-0.59-0.28-0.250.900.750.86X
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.37-0.31-0.42-0.9500.83X
JPN D326-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.37-0.960.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Zweigen Kanazawa FCSo sánh số liệuFC Gifu
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Zweigen Kanazawa FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem17XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem14XemXem45.2%XemXem17XemXem54.8%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem
Zweigen Kanazawa FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem7XemXem12XemXem38.7%XemXem14XemXem45.2%XemXem7XemXem22.6%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem7XemXem12XemXem38.7%XemXem16XemXem51.6%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zweigen Kanazawa FCThời gian ghi bànFC Gifu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    17
    19
    Bàn thắng H1
    8
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zweigen Kanazawa FCChi tiết về HT/FTFC Gifu
  • 7
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    12
    12
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Zweigen Kanazawa FCSố bàn thắng trong H1&H2FC Gifu
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2025KháchFukushima United FC7 Ngày
JPN D302-11-2025ChủThespa Kusatsu14 Ngày
JPN D308-11-2025KháchSC Sagamihara20 Ngày
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D325-10-2025ChủKagoshima United6 Ngày
JPN D302-11-2025KháchTochigi SC14 Ngày
JPN D308-11-2025ChủGainare Tottori20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 46.9%Thắng34.4% [11]
  • [5] 15.6%Hòa25.0% [11]
  • [12] 37.5%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 28.1%Thắng15.6% [5]
  • [1] 3.1%Hòa12.5% [4]
  • [6] 18.8%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Zweigen Kanazawa FC VS FC Gifu ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình