So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-1.25
0.83
0.79
2.75
0.97
6.00
4.35
1.33
Live
0.86
-1.25
0.96
0.91
2.75
0.89
5.50
4.25
1.36
Run
0.79
-0.25
0.91
0.69
2.5
-0.99
1.55
3.30
4.95
BET365Sớm
0.98
-1.25
0.83
0.90
3
0.90
6.50
4.10
1.40
Live
0.85
-1.25
0.95
1.00
2.75
0.80
6.00
4.00
1.44
Run
0.27
-0.25
-0.39
-0.24
2.5
0.16
34.00
1.08
8.00
Mansion88Sớm
0.70
-0.5
1.00
0.80
2.25
0.90
3.16
2.99
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.55
-0.25
-0.85
-0.55
2.5
0.35
8.80
1.68
2.25
188betSớm
0.94
-1.25
0.84
0.80
2.75
0.98
6.00
4.35
1.33
Live
0.87
-1.25
0.97
0.92
2.75
0.90
5.50
4.25
1.36
Run
0.81
-0.25
0.91
0.72
2.5
1.00
1.55
3.30
4.95
SbobetSớm
0.85
-1.25
0.85
0.90
2.75
0.80
6.20
4.05
1.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
-0.25
-0.59
-0.45
2.5
0.25
10.00
1.51
2.56

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi II
ChủHòaKhách
Spaeri FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo Tbilisi IISo Sánh Sức MạnhSpaeri FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-10] Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2949163258211013.8%
152581425111013.3%
142481833101014.3%
6123613516.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-2] Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2915104472555251.7%
15861281330253.3%
14743191225150.0%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-08-253 - 3
(2 - 3)
4 - 3---H---
GEO D202-05-250 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.21-0.24-0.68B0.92-1.000.84BX
GEO D208-03-253 - 3
(3 - 1)
6 - 3---H---
GEO D209-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3---H---
GEO D231-08-240 - 4
(0 - 3)
8 - 6---B---
GEO D224-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 0---B---
GEO D206-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 1---H---
GEO D230-09-232 - 3
(0 - 2)
5 - 4---B---
GEO D204-08-233 - 1
(0 - 0)
13 - 2-0.74-0.22-0.19B0.83-0.800.87BT
GEO D201-05-233 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.36-0.28-0.47T0.86-0.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D205-10-251 - 3
(1 - 1)
3 - 4---B--
GEO D202-10-251 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.82-0.20-0.13T0.751.50.95TH
GEO D227-09-250 - 3
(0 - 3)
- ---B--
GEO D219-09-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.77-0.20-0.14H0.951.50.87TT
GEO D215-09-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.53H0.80-0.50.90BX
GEO D211-09-253 - 0
(1 - 0)
- ---B--
GEO D230-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6---H--
GEO D225-08-254 - 0
(3 - 0)
5 - 7-0.63-0.28-0.21B0.820.751.00BT
GEO D216-08-253 - 3
(2 - 3)
4 - 3---H--
GEO D211-08-254 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.70-0.25-0.17B0.7810.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Spaeri FC            
Chủ - Khách
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Spaeri FCFC Sioni Bolnisi
Spaeri FCDila Gori
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Spaeri FCSamtredia
Merani MartviliSpaeri FC
Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioSpaeri FC
Spaeri FCFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-----
GEO D201-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.440.9500.75T
GEO D227-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
3 - 1-0.26-0.30-0.600.80-0.750.90T
GEO D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
GEO D215-09-251 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.56-0.31-0.280.790.50.91X
GEO D211-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.34-0.27-0.510.80-0.50.96X
GEO D230-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-----
GEO D225-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.21-0.28-0.64-0.99-0.750.81X
GEO C20-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.48-0.31-0.360.880.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Tbilisi IISo sánh số liệuSpaeri FC
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 26Tổng số mất bàn9
  • 2.6Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Tbilisi II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Spaeri FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo Tbilisi IIThời gian ghi bànSpaeri FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    9
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IIChi tiết về HT/FTSpaeri FC
  • 0
    8
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    12
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IISố bàn thắng trong H1&H2Spaeri FC
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-10-2025ChủSabutaroti billisse B7 Ngày
GEO D230-10-2025KháchFC Gonio13 Ngày
GEO D207-11-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli21 Ngày
Spaeri FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-10-2025ChủFC Gonio7 Ngày
GEO D230-10-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli13 Ngày
GEO D207-11-2025ChủMerani Martvili21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.8%Thắng51.7% [15]
  • [9] 31.0%Hòa34.5% [15]
  • [16] 55.2%Bại13.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.9%Thắng24.1% [7]
  • [5] 17.2%Hòa13.8% [4]
  • [8] 27.6%Bại10.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dinamo Tbilisi II VS Spaeri FC ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình