So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
2.26
3.35
2.77
Live
-0.97
0.5
0.85
-0.97
2.5
0.83
2.03
3.35
3.25
Run
0.94
0
0.94
0.83
4.75
-0.97
1.02
13.00
26.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
1.00
2.5
0.80
2.35
3.25
2.80
Live
0.78
0.25
-0.97
1.00
2.5
0.80
2.00
3.30
3.40
Run
0.87
0
0.92
0.82
4.75
0.97
1.02
17.00
51.00
Mansion88Sớm
-0.81
0.25
0.71
-0.95
2.5
0.83
2.44
3.25
2.65
Live
0.80
0.25
-0.90
-0.96
2.5
0.84
2.06
3.35
3.15
Run
0.90
0
1.00
0.89
4.75
0.99
1.02
8.90
106.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
-0.99
2.5
0.81
2.26
3.35
2.77
Live
-0.96
0.5
0.86
-0.96
2.5
0.84
2.03
3.35
3.25
Run
0.95
0
0.95
0.84
4.75
-0.96
1.02
12.50
26.00
SbobetSớm
0.89
0.25
0.95
0.99
2.5
0.83
2.09
3.15
3.06
Live
-0.95
0.5
0.85
-0.95
2.5
0.83
2.05
3.18
3.34
Run
0.94
0
0.96
0.90
4.75
0.98
1.03
9.40
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Huachipato
ChủHòaKhách
Audax Italiano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HuachipatoSo Sánh Sức MạnhAudax Italiano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Cup-1] Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632111511150.0%
00000000%
00000000%
64021141266.7%
[CHI Cup-1] Audax Italiano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63309412150.0%
00000000%
00000000%
62131013733.3%

Thành tích đối đầu

Huachipato            
Chủ - Khách
Audax ItalianoHuachipato
Audax ItalianoHuachipato
HuachipatoAudax Italiano
HuachipatoAudax Italiano
Audax ItalianoHuachipato
Audax ItalianoHuachipato
HuachipatoAudax Italiano
HuachipatoAudax Italiano
Audax ItalianoHuachipato
Audax ItalianoHuachipato
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D126-05-254 - 3
(1 - 2)
7 - 9-0.50-0.29-0.29B1.000.500.88BT
CHI D120-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.29-0.31T0.840.25-0.96TX
CHI D121-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.37-0.30-0.42B-0.940.000.82BX
CHI D108-12-232 - 0
(0 - 0)
10 - 11-0.70-0.24-0.19T0.781.00-0.96TX
CHI D119-05-231 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.29-0.36B0.980.250.84BX
CHI D109-07-221 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.44-0.31-0.35H-0.990.250.81TX
CHI D112-02-222 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.47-0.32-0.34T0.890.250.93TT
CHI D124-10-210 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.48-0.31-0.32H0.820.251.00TX
CHI D119-07-213 - 3
(2 - 2)
6 - 6-0.50-0.31-0.31H1.000.500.82TT
CHI D112-01-212 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.30-0.34B0.940.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Huachipato            
Chủ - Khách
HuachipatoUniversidad de Concepcion
CobresalHuachipato
HuachipatoCoquimbo Unido
Deportes La SerenaHuachipato
HuachipatoDeportes Limache
HuachipatoUnion La Calera
Colo ColoHuachipato
Everton CDHuachipato
HuachipatoO.Higgins
HuachipatoNublense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-09-252 - 0
(0 - 0)
9 - 7---T--
CHI D113-09-253 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.49-0.28-0.31B-0.970.50.85BT
CHI D130-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.29-0.31-0.48B-0.93-0.250.81BX
CHI D124-08-250 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.29-0.36T-0.920.250.79TX
CHI D117-08-254 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.45-0.30-0.33T0.940.250.94TT
CHI D109-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.46-0.30-0.32T0.910.250.97TX
CHI D103-08-252 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.69-0.23-0.16H-0.991.250.81TT
CHI D126-07-254 - 1
(3 - 1)
4 - 8-0.52-0.28-0.28B0.910.50.97BT
CHI D121-07-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.39T0.9000.98TT
Chile Cup16-07-252 - 1
(2 - 0)
0 - 10-0.50-0.31-0.31T-0.980.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Audax Italiano            
Chủ - Khách
Union EspanolaAudax Italiano
O.HigginsAudax Italiano
Audax ItalianoCoquimbo Unido
Universidad de ChileAudax Italiano
Deportes LimacheAudax Italiano
Audax ItalianoPalestino
Deportes IquiqueAudax Italiano
Audax ItalianoUniv Catolica
Audax ItalianoCurico Unido
Curico UnidoAudax Italiano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D113-09-253 - 4
(2 - 0)
4 - 3-0.44-0.29-0.36-0.930.250.80T
CHI D130-08-253 - 2
(2 - 0)
5 - 6-0.44-0.30-0.330.980.250.90T
CHI D123-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 10-0.34-0.31-0.430.81-0.25-0.93X
CHI D117-08-251 - 3
(0 - 0)
8 - 5-0.63-0.25-0.20-0.9510.83T
CHI D111-08-254 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.43-0.29-0.370.800-0.93T
CHI D101-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.41-0.30-0.370.840-0.96X
CHI D127-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.36-0.28-0.440.83-0.25-0.95X
CHI D120-07-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.39-0.30-0.390.9400.94X
Chile Cup16-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.68-0.24-0.180.8211.00X
Chile Cup09-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.31-0.490.94-0.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

HuachipatoSo sánh số liệuAudax Italiano
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Audax Italiano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem2XemXem7XemXem60.9%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Huachipato
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
Audax Italiano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem4XemXem12XemXem30.4%XemXem7XemXem30.4%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HuachipatoThời gian ghi bànAudax Italiano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HuachipatoChi tiết về HT/FTAudax Italiano
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
HuachipatoSố bàn thắng trong H1&H2Audax Italiano
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D119-10-2025KháchUnion Espanola14 Ngày
CHI D126-10-2025ChủDeportes Iquique21 Ngày
CHI D102-11-2025ChủUniversidad de Chile28 Ngày
Audax Italiano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D119-10-2025ChủUnion La Calera14 Ngày
CHI D126-10-2025KháchDeportes La Serena21 Ngày
CHI D102-11-2025ChủCobresal28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa50.0% [3]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 36.36%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Huachipato VS Audax Italiano ngày 06-10-2025 - Thông tin đội hình