Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-8] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21588242423823.8%
1136213815727.3%
1022611168920.0%
64021471266.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-6] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215106262525623.8%
11362171415627.3%
1024491110720.0%
623198933.3%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D220-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.33B0.770.250.93BT
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.25-0.23H0.760.751.00TX
GEO D101-11-214 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.74-0.23-0.15B0.91-0.800.91BT
GEO D113-08-211 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.19-0.21-0.72T0.91-1.250.85BX
GEO D116-05-213 - 1
(1 - 0)
6 - 1---B---
GEO D121-03-213 - 4
(0 - 3)
5 - 4---B---
GEO D117-08-200 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX
GEO D101-03-203 - 1
(3 - 1)
6 - 6---B---
GEO D106-10-181 - 0
(0 - 0)
2 - 5---T---
GEO D104-08-183 - 2
(0 - 0)
2 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
FC Sioni BolnisiSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaSabutaroti billisse B
SamtrediaMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliSamtredia
Odishi 1919Samtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
SamtrediaFC Gonio
Dinamo Tbilisi IISamtredia
SamtrediaSpaeri FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D231-08-250 - 3
(0 - 1)
3 - 1---T--
GEO D224-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 1---B--
GEO D218-08-254 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.43-0.33-0.35T-0.980.250.74TT
GEO D211-08-254 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.24-0.32-0.56T0.96-0.50.80TT
GEO D204-08-254 - 0
(1 - 0)
- -0.60-0.30-0.21B0.890.750.87BT
GEO C26-07-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5---T--
GEO C19-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.18-0.26-0.68T0.91-10.85HX
GEO D201-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.37H0.750-0.93HX
GEO D228-05-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.43H-0.9900.75HT
GEO D224-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
Spaeri FCLokomotiv Tbilisi
ShturmiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse BLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D230-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-----
GEO D225-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.32-0.291.000.50.82X
GEO D218-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.50-0.33-0.290.750.25-0.99H
GEO D211-08-254 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.70-0.25-0.170.7810.98T
GEO D204-08-253 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.53-0.30-0.290.900.50.86T
GEO C26-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 10-----
GEO C20-07-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.57-0.33-0.250.750.50.95T
GEO D201-06-251 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.43-0.32-0.370.770-0.95X
GEO D228-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.48-0.31-0.330.850.250.91X
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

SamtrediaSo sánh số liệuLokomotiv Tbilisi
  • 19Tổng số ghi bàn14
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànLokomotiv Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTLokomotiv Tbilisi
  • 3
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    5
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Tbilisi
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D216-09-2025KháchSpaeri FC5 Ngày
GEO D220-09-2025ChủDinamo Tbilisi II9 Ngày
GEO D227-09-2025KháchFC Gonio16 Ngày
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D216-09-2025ChủFC Metalurgi Rustavi5 Ngày
GEO D220-09-2025KháchFC Sioni Bolnisi9 Ngày
GEO D227-09-2025ChủSabutaroti billisse B16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng23.8% [5]
  • [8] 38.1%Hòa47.6% [5]
  • [8] 38.1%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng9.5% [2]
  • [6] 28.6%Hòa19.0% [4]
  • [2] 9.5%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa50.00% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Samtredia VS Lokomotiv Tbilisi ngày 11-09-2025 - Thông tin đội hình