So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.86
0.92
2
0.88
1.96
3.05
4.10
Live
0.93
0.25
0.96
0.79
2
-0.93
2.17
2.90
3.60
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
4.5
0.02
1.26
4.60
15.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.90
2
0.90
1.95
3.00
4.20
Live
0.82
0.25
0.97
0.77
2
-0.98
2.20
2.90
3.40
Run
0.72
0
-0.93
-0.20
4.5
0.12
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.74
0.25
-0.94
-0.98
2
0.78
1.93
3.00
3.75
Live
0.89
0.25
0.99
-0.88
2.25
0.74
2.16
3.10
2.97
Run
0.83
0
-0.93
-0.16
4.5
0.04
1.26
4.10
17.00
188betSớm
0.97
0.5
0.87
0.93
2
0.89
1.96
3.05
4.10
Live
0.87
0.25
-0.95
0.79
2
-0.90
2.17
2.90
3.60
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
4.5
0.03
1.26
4.60
15.00
SbobetSớm
0.86
0.25
1.00
-0.95
2
0.79
2.06
2.82
3.32
Live
0.87
0.25
-0.99
0.83
2
-0.97
2.07
2.98
3.29
Run
0.81
0
-0.92
-0.58
3.5
0.46
1.27
4.08
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Al Masry
ChủHòaKhách
Petrojet
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Al MasrySo Sánh Sức MạnhPetrojet
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-8] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19973231164847.4%
953112518655.6%
1044211616940.0%
614166716.7%
[EGY Premier League-16] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196761923471631.6%
934298131433.3%
103341015121430.0%
65011081583.3%

Thành tích đối đầu

Al Masry            
Chủ - Khách
PetrojetAl Masry
Al MasryPetrojet
PetrojetAl Masry
Al MasryPetrojet
PetrojetAl Masry
Al MasryPetrojet
PetrojetAl Masry
Al MasryPetrojet
PetrojetAl Masry
Al MasryPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D123-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.32-0.34-0.42B0.80-0.25-0.93BT
EGY D130-01-191 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.54-0.34-0.24T0.850.50-0.97TX
EGY D114-08-182 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.34-0.33-0.45H0.82-0.251.00BT
EGY D120-01-182 - 1
(1 - 1)
9 - 10-0.58-0.31-0.23T0.970.750.85TT
EGY D114-09-170 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.31-0.34-0.47T1.00-0.500.82TX
EGY D117-06-171 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.55-0.33-0.24T0.820.501.00TX
EGY D109-12-161 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.34-0.39T0.920.000.90TT
EGY D113-02-160 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.34-0.33H0.970.250.85TX
EGY D122-10-151 - 3
(0 - 0)
8 - 7-0.44-0.34-0.33T1.000.250.82TT
EGY D123-05-150 - 1
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Al Masry            
Chủ - Khách
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Al MasrySimba Sports Club
NBE SCAl Masry
Al MasryZED FC
Pyramids FCAl Masry
NBE SCAl Masry
Al MasryFuture FC
Smouha SCAl Masry
Al MasryIsmaily
Ghazl El MahallahAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC05-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.39-0.34-0.35H0.800-0.98HH
CAF Cup02-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.63-0.30-0.19T0.820.750.94TH
EGY LC24-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.44-0.36-0.33H-0.980.250.80TT
EGY LC19-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.44-0.36-0.28H0.940.250.94TT
EGY D112-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.28-0.22H0.920.750.96TX
EGYCup07-03-253 - 1
(2 - 0)
7 - 10-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BT
EGY D103-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.49-0.37-0.22T-0.950.50.83TT
EGY D127-02-250 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.34-0.35-0.39T-0.9300.80TT
EGY D122-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.29-0.19H0.860.75-0.98TX
EGY D118-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.28-0.31-0.49B-0.97-0.250.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetEl Gouna FC
PetrojetZamalek
Smouha SCPetrojet
Haras El HedoudPetrojet
PetrojetGhazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
ZamalekPetrojet
PetrojetSmouha SC
Al Ahly SCPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC06-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.41-0.40-0.31-0.920.250.73X
EGY LC23-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.27-0.32-0.490.78-0.5-0.96T
EGY LC18-03-251 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.41-0.36-0.32-0.930.250.75T
EGY D111-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.31-0.35-0.420.83-0.25-0.95T
EGY D105-03-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.37-0.29-0.970.250.85T
EGY D128-02-254 - 1
(3 - 1)
4 - 4-0.55-0.32-0.220.830.5-0.95T
EGY D121-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.42-0.37-0.30-0.940.250.82T
EGY D116-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.62-0.26-0.20-0.9310.80X
EGY D111-02-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.34-0.37-0.37-0.9800.86X
EGY D106-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.69-0.26-0.130.801-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Al MasrySo sánh số liệuPetrojet
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Al MasryThời gian ghi bànPetrojet
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Al MasryChi tiết về HT/FTPetrojet
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    12
    12
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Al MasrySố bàn thắng trong H1&H2Petrojet
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC23-04-2025KháchGhazl El Mahallah10 Ngày
EGY D101-05-2025ChủZamalek18 Ngày
EGY D108-05-2025KháchAl Ahly SC25 Ngày
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D130-04-2025ChủAl Ahly SC17 Ngày
EGY D105-05-2025ChủCeramica Cleopatra FC22 Ngày
EGY D109-05-2025KháchPharco26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Al Masry
Chấn thương
Petrojet

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng31.6% [6]
  • [7] 36.8%Hòa36.8% [6]
  • [3] 15.8%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [3]
  • [1] 5.3%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 36.36%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Al Masry VS Petrojet ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình