So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
0.95
2.25
0.91
2.25
3.30
3.00
Live
0.95
0.5
0.94
0.99
2.5
0.87
1.93
3.50
3.60
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
5.5
0.02
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.93
2.25
0.88
2.30
3.25
3.00
Live
0.90
0.5
0.90
1.00
2.5
0.80
1.95
3.50
3.60
Run
0.62
0
-0.80
-0.11
5.5
0.05
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.5
0.80
0.78
2.25
-0.96
2.04
3.35
3.20
Live
0.93
0.5
0.97
0.83
2.25
-0.95
1.93
3.40
3.45
Run
0.62
0
-0.72
-0.27
5.5
0.18
1.06
6.90
150.00
188betSớm
0.99
0.25
0.91
0.96
2.25
0.92
2.25
3.30
3.00
Live
0.96
0.5
0.96
1.00
2.5
0.88
1.93
3.50
3.60
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
5.5
0.03
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
-0.93
0.5
0.80
0.86
2.25
1.00
2.08
3.04
3.20
Live
0.95
0.5
0.95
0.84
2.25
-0.96
1.95
3.20
3.63
Run
0.63
0
-0.74
-0.19
5.5
0.09
1.02
8.40
265.00

Bên nào sẽ thắng?

O.Higgins
ChủHòaKhách
Audax Italiano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
O.HigginsSo Sánh Sức MạnhAudax Italiano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Liga de Primera-4] O.Higgins
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221084272538445.5%
1174016725163.6%
11344111813627.3%
623198933.3%
[CHI Liga de Primera-5] Audax Italiano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221147353037550.0%
11731211224463.6%
11416141813736.4%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

O.Higgins            
Chủ - Khách
Audax ItalianoO.Higgins
Audax ItalianoO.Higgins
O.HigginsAudax Italiano
O.HigginsAudax Italiano
Audax ItalianoO.Higgins
Audax ItalianoO.Higgins
Audax ItalianoO.Higgins
O.HigginsAudax Italiano
O.HigginsAudax Italiano
Audax ItalianoO.Higgins
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D113-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.29-0.32B0.890.250.99BX
CHI D130-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.44-0.29-0.35B-0.970.250.85BX
CHI D106-05-240 - 5
(0 - 2)
6 - 7-0.51-0.29-0.28B0.970.500.91BT
CHI D103-09-232 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.44-0.29-0.35T-0.970.250.85TT
Chile Cup03-07-230 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.48-0.31-0.34T0.850.250.97TX
CHI D113-03-232 - 2
(2 - 1)
3 - 8-0.43-0.30-0.39H0.800.00-0.98HT
CHI D131-07-222 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.48-0.31-0.31B0.820.251.00BT
CHI D106-03-222 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.44-0.30-0.36H-0.980.250.80TT
INT CF29-01-221 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.40-0.32-0.40H0.880.000.88HX
CHI D130-08-211 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.56-0.30-0.24B-0.980.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

O.Higgins            
Chủ - Khách
Deportes LimacheO.Higgins
O.HigginsCobresal
Deportes La SerenaO.Higgins
O.HigginsUnion La Calera
O.HigginsColo Colo
HuachipatoO.Higgins
Everton CDO.Higgins
O.HigginsUnion Espanola
Universidad de ChileO.Higgins
NublenseO.Higgins
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D123-08-252 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.43-0.30-0.35H-0.960.250.84TT
CHI D116-08-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.55-0.28-0.25T-0.940.750.82TX
CHI D109-08-253 - 3
(1 - 0)
3 - 9-0.36-0.29-0.42H-0.9300.80HT
CHI D103-08-251 - 0
(0 - 0)
13 - 7-0.51-0.31-0.27T0.980.50.84TX
CHI D127-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.31-0.29-0.47H-0.99-0.250.87BX
CHI D121-07-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.39B0.9000.98BT
CHI D123-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.30-0.35T-0.950.250.83TX
CHI D115-06-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.58-0.28-0.22T0.930.750.95TX
CHI D131-05-256 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.66-0.24-0.18B0.9010.98BT
CHI D125-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.29-0.35T-0.940.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Audax Italiano            
Chủ - Khách
Audax ItalianoCoquimbo Unido
Universidad de ChileAudax Italiano
Deportes LimacheAudax Italiano
Audax ItalianoPalestino
Deportes IquiqueAudax Italiano
Audax ItalianoUniv Catolica
Audax ItalianoCurico Unido
Curico UnidoAudax Italiano
Audax ItalianoDeportes Temuco
Audax ItalianoColo Colo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D123-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 10-0.34-0.31-0.430.81-0.25-0.93X
CHI D117-08-251 - 3
(0 - 0)
8 - 5-0.63-0.25-0.20-0.9510.83T
CHI D111-08-254 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.43-0.29-0.370.800-0.93T
CHI D101-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.41-0.30-0.370.840-0.96X
CHI D127-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.36-0.28-0.440.83-0.25-0.95X
CHI D120-07-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.39-0.30-0.390.9400.94X
Chile Cup16-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.68-0.24-0.180.8211.00X
Chile Cup09-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.31-0.490.94-0.250.82X
Chile Cup01-07-252 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.67-0.25-0.200.9110.91X
CHI D122-06-252 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.29-0.29-0.500.88-0.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

O.HigginsSo sánh số liệuAudax Italiano
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

O.Higgins
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem2XemXem6XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Audax Italiano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem2XemXem6XemXem61.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
O.Higgins
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem5XemXem8XemXem38.1%XemXem4XemXem19%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem00.0%116.7%Xem
Audax Italiano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem4XemXem10XemXem33.3%XemXem5XemXem23.8%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
613216.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

O.HigginsThời gian ghi bànAudax Italiano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    9
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
O.HigginsChi tiết về HT/FTAudax Italiano
  • 3
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    3
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    2
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
O.HigginsSố bàn thắng trong H1&H2Audax Italiano
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
O.Higgins
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D114-09-2025KháchPalestino15 Ngày
CHI D119-10-2025KháchDeportes Iquique50 Ngày
CHI D126-10-2025ChủCoquimbo Unido57 Ngày
Audax Italiano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D114-09-2025KháchUnion Espanola15 Ngày
CHI D119-10-2025ChủUnion La Calera50 Ngày
CHI D126-10-2025KháchDeportes La Serena57 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

O.Higgins
Audax Italiano
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng50.0% [11]
  • [8] 36.4%Hòa18.2% [11]
  • [4] 18.2%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng18.2% [4]
  • [4] 18.2%Hòa4.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

O.Higgins VS Audax Italiano ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình