So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.73
-0.25
-0.93
0.95
1.75
0.85
3.25
2.63
2.45
Live
0.73
-0.25
-0.93
0.95
1.75
0.85
3.25
2.63
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.93
1.75
0.85
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Pharco
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PharcoSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 3T 1H 4B
    4T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-21] Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4013161210.0%
2011011190.0%
2002150210.0%
601511410.0%
[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51133841820.0%
3012151170.0%
21012331550.0%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Pharco            
Chủ - Khách
PharcoAl-Ittihad Alexandria
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPharco
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPharco
Al-Ittihad AlexandriaPharco
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPharco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.35-0.33B0.730.00-0.92BX
EGY D124-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.39-0.33-0.40T0.940.000.88TX
EGY D126-12-233 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.50-0.30-0.27B0.990.500.89BT
EGY D110-04-233 - 2
(1 - 0)
7 - 7-0.31-0.34-0.43T0.85-0.25-0.97TT
EGY LC20-03-232 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.42-0.34-0.35H0.740.00-0.93HT
EGY D115-12-221 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.46-0.33-0.29B0.890.250.99BX
EGY D127-06-220 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.32-0.43B0.77-0.25-0.95BX
EGY D125-11-211 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.49-0.32-0.29T0.790.25-0.97TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Pharco            
Chủ - Khách
ZamalekPharco
PharcoTalaea EI-Gaish
Al Ahly SCPharco
PharcoEnppi
ZamalekPharco
Al Ahly SCPharco
Haras El HedoudPharco
Al MasryPharco
PharcoPetrojet
PharcoPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D126-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.76-0.21-0.11B0.771.25-0.95TX
EGY D119-08-250 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.34-0.37-0.37B1.0000.82BX
EGY D115-08-254 - 1
(2 - 0)
0 - 3-0.81-0.18-0.10B1.001.750.82BT
EGY D110-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.34-0.35-0.38H-0.9900.81HX
EGY D131-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.67-0.25-0.16B0.9510.93BX
EGY D128-05-256 - 0
(2 - 0)
9 - 6-0.83-0.17-0.08B0.881.750.94BT
EGY D118-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.32-0.33-0.42H0.82-0.25-0.94BX
EGY D113-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.33-0.29H0.890.250.99TT
EGY D109-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.35-0.34-0.39H-0.9500.83HT
EGY D104-05-253 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.15-0.26-0.67T0.94-10.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaGhazl El Mahallah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D129-08-250 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.41-0.35-0.32-0.930.250.75T
EGY D124-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 13-0.31-0.33-0.430.84-0.250.98X
EGY D119-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.31-0.38-0.38-0.9000.72X
EGY D114-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.29-0.40-0.400.75-0.25-0.93T
EGY D108-08-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.33-0.240.960.50.86T
INT CF21-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
EGY D129-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.44-0.38-0.260.910.250.91T
EGY D125-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.44-0.40-0.240.900.250.98X
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29-0.900.250.78X
EGY D110-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.40-0.40-0.29-0.890.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

PharcoSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 7Tổng số ghi bàn4
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.4
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Pharco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50230.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PharcoThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PharcoChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
PharcoSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D117-09-2025KháchEl Mokawloon El Arab5 Ngày
EGY D122-09-2025ChủAl Masry10 Ngày
EGY D128-09-2025KháchFuture FC16 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D118-09-2025ChủKahraba Ismailia6 Ngày
EGY D122-09-2025KháchZED FC10 Ngày
EGY D103-10-2025ChủEl Mokawloon El Arab21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa20.0% [1]
  • [3] 75.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 50.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Pharco VS Ittihad Alexandria SC ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình