So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0
0.79
0.93
3.25
0.87
2.54
3.80
2.25
Live
0.95
-0.25
0.93
0.94
3.25
0.92
2.64
3.75
2.20
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.24
3.5
0.10
31.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.85
3.25
0.95
2.85
3.60
2.10
Live
0.80
-0.5
1.00
0.90
3.25
0.90
2.85
3.80
2.10
Run
0.82
0
0.97
-0.18
3.5
0.11
251.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.82
0.94
3.25
0.90
2.61
3.80
2.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.96
0
0.80
0.94
3.25
0.88
2.54
3.80
2.25
Live
0.99
-0.25
0.91
0.95
3.25
0.93
2.64
3.75
2.20
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.23
3.5
0.11
31.00
10.50
1.03
SbobetSớm
-0.96
0
0.84
0.98
3.25
0.88
2.52
3.49
2.28
Live
0.95
-0.25
0.95
0.91
3.25
0.97
2.71
3.50
2.24
Run
1.00
0
0.90
-0.19
3.5
0.09
230.00
8.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Vitesse Arnhem
ChủHòaKhách
De Graafschap
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vitesse ArnhemSo Sánh Sức MạnhDe Graafschap
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-20] Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
176472930102035.3%
83141314101637.5%
93331616121033.3%
6231910933.3%
[NED Eerste Divisie-3] De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945342631350.0%
9522181317455.6%
9423161314544.4%
640216121266.7%

Thành tích đối đầu

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Vitesse ArnhemDe Graafschap
De GraafschapVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDe Graafschap
Vitesse ArnhemDe Graafschap
De GraafschapVitesse Arnhem
De GraafschapVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDe Graafschap
Vitesse ArnhemDe Graafschap
De GraafschapVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDe Graafschap
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D216-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.34-0.26-0.49T1.00-0.250.82TX
HOL D229-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.54-0.26-0.30B0.850.500.97BT
HOLC29-10-192 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.74-0.21-0.17T1.00-0.670.82TX
HOL D112-05-196 - 1
(2 - 0)
9 - 10-0.72-0.20-0.15T0.85-0.80-0.97TT
HOL D123-12-182 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.19-0.25-0.65H-0.85-0.750.73BT
HOL D121-02-162 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.27-0.27-0.56H0.90-0.750.98BT
HOL D120-09-153 - 0
(2 - 0)
8 - 7-0.83-0.17-0.11T0.80-0.67-0.93TX
HOL D104-03-122 - 0
(1 - 0)
- -0.77-0.22-0.11T0.95-0.670.93TX
HOL D130-10-110 - 1
(0 - 0)
- -0.30-0.31-0.49T0.83-0.50-0.95TX
HOL D120-02-112 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.31-0.24T0.850.50-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Vitesse ArnhemJong PSV Eindhoven (Youth)
DordrechtVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemSC Cambuur
VVV VenloVitesse Arnhem
KatwijkVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemRoda JC
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
FC EindhovenVitesse Arnhem
Almere City FCVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDen Bosch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D225-11-253 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.48-0.26-0.36T0.870.250.95TT
HOL D221-11-251 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.57-0.26-0.27H0.960.750.86TX
HOL D207-11-250 - 4
(0 - 3)
3 - 2-0.31-0.27-0.53B0.92-0.50.90BT
HOL D231-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.57-0.25-0.27T0.940.750.88TX
HOLC28-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.33-0.28-0.54H0.84-0.50.86BX
HOL D224-10-252 - 2
(2 - 1)
2 - 2-0.35-0.27-0.48H0.95-0.250.87BT
HOL D221-10-253 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.43-0.27-0.40B0.8300.99BT
HOL D217-10-250 - 4
(0 - 1)
2 - 1-0.47-0.27-0.36T0.890.250.93TT
HOL D210-10-252 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.70-0.22-0.18H0.971.250.85TT
HOL D206-10-251 - 2
(0 - 2)
11 - 2-0.35-0.27-0.49B0.97-0.250.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

De Graafschap            
Chủ - Khách
ADO Den HaagDe Graafschap
De GraafschapHelmond Sport
RKC WaalwijkDe Graafschap
Den BoschDe Graafschap
GVVV VeenendaalDe Graafschap
De GraafschapJong PSV Eindhoven (Youth)
De GraafschapFC Oss
SC CambuurDe Graafschap
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
De GraafschapAlmere City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D225-11-253 - 2
(1 - 2)
9 - 5-0.75-0.19-0.170.931.50.89T
HOL D221-11-253 - 1
(1 - 0)
7 - 12-0.58-0.24-0.280.910.750.91T
HOL D209-11-251 - 4
(0 - 3)
11 - 5-0.48-0.25-0.360.880.250.94T
HOL D231-10-251 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.38-0.26-0.460.85-0.250.97X
HOLC28-10-254 - 2
(3 - 1)
11 - 1-0.28-0.27-0.600.83-0.750.87T
HOL D224-10-253 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.66-0.22-0.220.8310.99T
HOL D218-10-251 - 1
(0 - 1)
19 - 2-0.74-0.20-0.171.001.50.82X
HOL D211-10-252 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.53-0.25-0.310.880.50.94X
HOL D203-10-252 - 2
(1 - 1)
3 - 11-0.32-0.24-0.540.97-0.50.85T
HOL D229-09-253 - 2
(3 - 1)
2 - 5-0.50-0.26-0.34-0.990.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Vitesse ArnhemSo sánh số liệuDe Graafschap
  • 18Tổng số ghi bàn22
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Vitesse Arnhem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
De Graafschap
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vitesse ArnhemThời gian ghi bànDe Graafschap
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    6
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    18
    Bàn thắng H1
    12
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vitesse ArnhemChi tiết về HT/FTDe Graafschap
  • 5
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Vitesse ArnhemSố bàn thắng trong H1&H2De Graafschap
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vitesse Arnhem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D207-12-2025ChủFC Oss3 Ngày
HOL D212-12-2025ChủRKC Waalwijk8 Ngày
HOL D219-12-2025KháchDen Bosch15 Ngày
De Graafschap
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D208-12-2025KháchFC Utrecht (Youth)4 Ngày
HOL D212-12-2025ChủRoda JC8 Ngày
HOL D220-12-2025KháchFC Oss16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng50.0% [9]
  • [4] 23.5%Hòa22.2% [9]
  • [7] 41.2%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng22.2% [4]
  • [1] 5.9%Hòa11.1% [2]
  • [4] 23.5%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 25.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Vitesse Arnhem VS De Graafschap ngày 05-12-2025 - Thông tin đội hình