So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.5
0.96
0.87
2.25
0.93
3.35
3.20
1.96
Live
-0.98
0
0.82
-0.96
2.25
0.78
2.72
3.00
2.45
Run
0.41
-0.25
-0.57
-0.49
0.5
0.31
11.00
1.26
4.25
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.83
2
0.98
3.40
3.10
2.25
Live
0.97
0
0.82
0.97
2.25
0.82
2.75
3.10
2.62
Run
0.42
-0.25
-0.57
-0.43
0.5
0.32
15.00
1.30
4.33
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.96
0.80
2.25
0.96
4.15
3.20
1.77
Live
0.93
0
0.91
0.94
2.25
0.88
2.58
2.96
2.53
Run
-0.40
0
0.24
-0.45
0.5
0.27
13.00
1.23
4.30
188betSớm
0.87
-0.5
0.97
-0.96
2.25
0.78
3.35
3.20
1.96
Live
-0.97
0
0.83
-0.95
2.25
0.79
2.72
3.00
2.45
Run
0.42
-0.25
-0.56
-0.48
0.5
0.32
10.50
1.27
4.20
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.90
0.86
2.25
0.94
3.52
3.02
1.90
Live
0.90
0
0.94
0.92
2.25
0.90
2.51
3.01
2.56
Run
0.42
-0.25
-0.58
-0.54
0.5
0.36
10.50
1.29
3.97

Bên nào sẽ thắng?

CSKA Sofia
ChủHòaKhách
Ludogorets Razgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CSKA SofiaSo Sánh Sức MạnhLudogorets Razgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL First League-9] CSKA Sofia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12273101013916.7%
51314361220.0%
7142677914.3%
613277616.7%
[BUL First League-3] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1165018423354.5%
642013314466.7%
5230519440.0%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

CSKA Sofia            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
CSKA SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
CSKA SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
CSKA SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL Cup22-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.44-0.33-0.38B0.730.000.97BX
BUL D124-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.33-0.32-0.46H0.90-0.250.92BT
BUL D121-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.25B0.910.750.91BX
BUL D111-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.60-0.28-0.24B0.860.750.90BT
BUL D110-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BX
BUL D113-08-233 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.58-0.29-0.25B0.960.750.86BT
BUL D120-05-232 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.56-0.31-0.25H0.790.50-0.97TT
BUL D130-04-230 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.38-0.31-0.43B-0.960.000.78BX
BUL D110-10-222 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.57-0.30-0.25B0.910.750.91BT
BUL D130-04-225 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.56-0.29-0.27B0.770.50-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

CSKA Sofia            
Chủ - Khách
Lokomotiv SofiaCSKA Sofia
Botev VratsaCSKA Sofia
FC Arda KardzhaliCSKA Sofia
CSKA SofiaSeptemvri Sofia
Slavia SofiaCSKA Sofia
CSKA SofiaCSKA 1948 Sofia
CSKA SofiaCherno More Varna
Lokomotiv PlovdivCSKA Sofia
CSKA SofiaSpartak Varna
Botev PlovdivCSKA Sofia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D127-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.20-0.27-0.65H-0.96-0.750.78BX
BUL D122-09-251 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.20-0.28-0.65H-0.96-0.750.78BX
BUL D118-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.24-0.30-0.58B0.86-0.750.96BX
BUL D113-09-253 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.88-0.16-0.08T0.9020.92TT
BUL D130-08-252 - 2
(2 - 1)
7 - 2-0.19-0.26-0.67H0.85-10.97BT
BUL D124-08-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.70-0.25-0.18B0.801-0.98HX
BUL D109-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.64-0.29-0.20H0.800.75-0.98TX
BUL D102-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.19-0.26-0.68B0.88-10.94BX
BUL D126-07-251 - 1
(1 - 0)
11 - 1-0.95-0.12-0.06H0.862.50.96TX
BUL D119-07-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.19-0.25-0.69H0.98-10.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Malmo FFLudogorets Razgrad
Levski SofiaLudogorets Razgrad
Lokomotiv PlovdivLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradBotev Plovdiv
Ludogorets RazgradFK Shkendija 79
FK Shkendija 79Ludogorets Razgrad
Ludogorets RazgradLokomotiv Sofia
Ferencvarosi TCLudogorets Razgrad
Slavia SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL24-09-251 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.58-0.25-0.240.910.750.91T
BUL D119-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77X
BUL D114-09-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.20-0.28-0.631.00-0.750.82X
BUL D131-08-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.76-0.22-0.140.821.251.00T
UEFA EL28-08-252 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.76-0.20-0.120.951.50.87T
UEFA EL21-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.26-0.28-0.540.96-0.50.86T
BUL D117-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.76-0.23-0.130.831.250.99X
UEFA CL12-08-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.63-0.26-0.19-0.9610.78T
BUL D109-08-250 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.20-0.27-0.660.83-10.99T
UEFA CL06-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.43-0.30-0.36-0.950.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

CSKA SofiaSo sánh số liệuLudogorets Razgrad
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CSKA Sofia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem0XemXem1XemXem9XemXem0%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
CSKA Sofia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Ludogorets Razgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CSKA SofiaThời gian ghi bànLudogorets Razgrad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CSKA SofiaChi tiết về HT/FTLudogorets Razgrad
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
CSKA SofiaSố bàn thắng trong H1&H2Ludogorets Razgrad
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CSKA Sofia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D118-10-2025KháchFC Dobrudzha13 Ngày
BUL D125-10-2025ChủBeroe Stara Zagora20 Ngày
BUL D101-11-2025ChủPFK Montana27 Ngày
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D118-10-2025ChủSpartak Varna13 Ngày
UEFA EL23-10-2025KháchYoung Boys18 Ngày
BUL D125-10-2025KháchCSKA 1948 Sofia20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CSKA Sofia
Ludogorets Razgrad
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng54.5% [6]
  • [7] 58.3%Hòa45.5% [6]
  • [3] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng18.2% [2]
  • [3] 25.0%Hòa27.3% [3]
  • [1] 8.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    0.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [6] 54.55%Hòa50.00% [5]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CSKA Sofia VS Ludogorets Razgrad ngày 06-10-2025 - Thông tin đội hình