Giải vô địch quốc gia Uzbekistan
05-12-2025 17:00 - Thứ sáu
0
0
17:00FT
(0-0)
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], Loạt sút luân lưu[3-1], Mashal Muborak Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.76
0.87
2.25
0.83
2.61
3.20
2.37
Live
0.90
-0.25
0.92
-0.90
2.25
0.70
3.25
2.80
2.20
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
0.5
0.01
17.50
1.01
13.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.93
2.25
0.88
2.55
3.20
2.45
Live
-0.97
-0.25
0.78
0.95
2.25
0.85
3.30
3.30
2.00
Run
-0.60
0
0.45
-0.07
0.5
0.03
23.00
1.01
23.00
188betSớm
0.95
0
0.77
0.88
2.25
0.84
2.55
3.10
2.31
Live
-0.99
-0.25
0.83
-0.84
2.25
0.66
3.15
2.87
2.20
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.19
0.5
0.01
17.50
1.01
13.00
SbobetSớm
-0.90
0
0.72
0.95
2.25
0.85
2.76
2.94
2.27
Live
0.96
-0.25
0.88
-0.88
2.25
0.70
3.23
2.96
2.10
Run
-0.74
0
0.58
-0.19
0.5
0.05
9.20
1.16
6.70

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Buxoro FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhBuxoro FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3086162248301326.7%
154561220171426.7%
154110102813926.7%
621348733.3%
[UZB Super League-14] Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3069153049271420.0%
155462020191333.3%
1515910298156.7%
613255616.7%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.47H0.89-0.250.87BX
UZB D103-05-251 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.28-0.18T-0.991.000.81TT
UZB D105-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2---B---
UZB D112-09-240 - 1
(0 - 1)
14 - 3-0.50-0.34-0.32T0.760.250.94TX
UZB D113-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6---T---
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.53-0.34-0.28H0.900.500.80TX
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.49-0.33-0.34H0.820.250.88TX
UZB D105-11-221 - 2
(0 - 1)
- ---B---
UZB D104-10-223 - 0
(2 - 0)
- -0.56-0.29-0.30B0.800.500.90BT
UZB D125-05-222 - 1
(1 - 0)
- -0.48-0.32-0.35T0.880.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqMashal Muborak
Mashal MuborakNavbahor Namangan
Nasaf QarshiMashal Muborak
Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Termez SurkhonMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-11-252 - 0
(1 - 0)
13 - 4-0.64-0.27-0.21B0.760.751.00BX
UZB D121-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.37-0.33-0.45H0.72-0.250.98BX
UZB D108-11-251 - 2
(1 - 1)
22 - 1-0.77-0.21-0.13T1.001.50.86TT
UZB D102-11-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.31-0.38T0.8800.98TX
UZB D126-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BT
UZB D117-10-250 - 3
(0 - 2)
9 - 6-0.35-0.32-0.45B0.79-0.250.97BT
UZB D105-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.34-0.29B-0.960.50.82BX
UZB D130-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.47H0.89-0.250.87BX
UZB D118-09-250 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.59-0.29-0.24H0.910.750.91TX
UZB D111-09-252 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.39-0.31-0.43T-0.9900.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Buxoro FK            
Chủ - Khách
Buxoro FKTermez Surkhon
Shurtan GuzorBuxoro FK
Buxoro FKNeftchi Fargona
FK AndijonBuxoro FK
PakhtakorBuxoro FK
Buxoro FKSogdiana Jizak
Dinamo SamarqandBuxoro FK
Buxoro FKPakhtakor
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-11-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.36-0.31-0.440.76-0.251.00X
UZB D119-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.20-0.26-0.670.84-10.92X
UZB D107-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.22-0.29-0.610.90-0.750.86X
UZB D101-11-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.31-0.340.920.250.84X
UzbC29-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.80-0.22-0.140.881.50.82X
UZB D123-10-252 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.40-0.30-0.420.9400.82X
UZB D118-10-254 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.67-0.25-0.200.8910.87T
UZB D104-10-250 - 4
(0 - 2)
2 - 5-0.20-0.27-0.650.77-10.99T
UZB D130-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.47H0.89-0.250.87BX
UzbC25-09-252 - 2
(2 - 0)
6 - 10-0.29-0.30-0.520.79-0.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Mashal MuborakSo sánh số liệuBuxoro FK
  • 6Tổng số ghi bàn8
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem3XemXem12XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Buxoro FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem4XemXem14XemXem40%XemXem13XemXem43.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànBuxoro FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    15
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTBuxoro FK
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    14
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    11
    4
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Buxoro FK
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    15
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    9
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Buxoro FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng20.0% [6]
  • [6] 20.0%Hòa30.0% [6]
  • [16] 53.3%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng3.3% [1]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa45.45% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Mashal Muborak VS Buxoro FK ngày 05-12-2025 - Thông tin đội hình