| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-6] Swift Hesperange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 54 | 6 | 53.3% |
| 15 | 10 | 1 | 4 | 30 | 13 | 31 | 5 | 66.7% |
| 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 21 | 23 | 5 | 40.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | 11 | 50.0% |
| [LUX National Division-3] Racing Union Luxemburg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 57 | 3 | 56.7% |
| 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 11 | 37 | 2 | 80.0% |
| 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 11 | 20 | 8 | 33.3% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
| Swift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 19-02-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 20-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 22-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 07-08-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 24-06-21 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 20-03-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 13-09-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX Cup | 22-11-15 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Racing Union Luxemburg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange |
| Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | UNA Strassen | 8 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | Fola Esch | 15 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | F91 Dudelange | 36 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | Mondercange | 8 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 15 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Bettembourg | 36 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

