So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
0.90
2.5
0.90
2.38
3.35
2.63
Live
0.88
0.25
1.00
0.93
2.5
0.93
2.13
3.30
3.05
Run
-0.62
0
0.50
-0.26
3.5
0.12
29.00
12.50
1.02
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.5
0.90
2.40
3.30
2.70
Live
0.87
0.25
0.92
0.90
2.5
0.90
2.10
3.60
3.10
Run
0.85
0
0.95
-0.16
3.5
0.09
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.81
0
-0.95
0.93
2.5
0.91
2.33
3.20
2.64
Live
-0.81
0.5
0.71
0.95
2.5
0.93
2.23
3.35
2.85
Run
0.65
0
-0.75
-0.24
3.5
0.15
57.00
4.65
1.15
188betSớm
0.83
0
-0.99
0.91
2.5
0.91
2.38
3.35
2.63
Live
0.89
0.25
-0.99
0.94
2.5
0.94
2.13
3.30
3.05
Run
-0.61
0
0.51
-0.25
3.5
0.13
29.00
12.50
1.02
SbobetSớm
0.74
0
-0.90
0.90
2.5
0.92
2.27
3.14
2.75
Live
0.94
0.25
0.96
0.94
2.5
0.94
2.17
3.22
3.01
Run
0.67
0
-0.78
-0.17
3.5
0.07
150.00
7.00
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Austria Lustenau
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Austria LustenauSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-13] Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2551281823271320.0%
121658129158.3%
13463101118630.8%
6312551050.0%
[AUT 2.Liga-6] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241149353337645.8%
13535221818838.5%
11614131519554.5%
65011641583.3%

Thành tích đối đầu

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
FC LieferingAustria Lustenau
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
Austria LustenauFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.47-0.27-0.37T0.940.250.88TX
AUT D225-02-222 - 5
(0 - 1)
3 - 10-0.56-0.26-0.28T-0.980.750.80TT
AUT D206-08-212 - 1
(2 - 1)
2 - 10-0.34-0.27-0.51T0.87-0.500.95TH
AUT D216-05-212 - 4
(0 - 1)
4 - 6-0.22-0.24-0.66B0.90-1.000.92BT
AUT D212-02-213 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.69-0.23-0.20B0.801.00-0.98BT
AUT D203-07-204 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.68-0.22-0.21B-0.98-0.800.80BT
AUT D206-10-193 - 2
(2 - 1)
6 - 0-0.56-0.26-0.28T0.980.750.90TT
AUT D205-04-191 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.51-0.28-0.30T0.980.500.90TT
AUT D201-09-181 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.27-0.37T-0.970.250.85TX
AUT D221-05-180 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.27-0.40H0.850.00-0.97HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Sturm Graz (Youth)Austria Lustenau
Austria LustenauKapfenberg
Austria LustenauSt. Gallen
Floridsdorfer ACAustria Lustenau
Austria LustenauSV Horn
Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau
Austria LustenauSt.Polten
Austria LustenauFC Dornbirn 1913
Austria LustenauFC Zurich U21
Austria LustenauFC Luzern U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D205-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 10-0.41-0.29-0.41T0.9100.91TX
AUT D228-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.45-0.30-0.34B0.970.250.85BT
INT CF19-03-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--
AUT D214-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.32-0.40H0.9500.87HX
AUT D207-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.60-0.27-0.23T0.890.750.93TX
AUT D228-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.28-0.35B0.900.250.92BX
AUT D221-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.37-0.29-0.44B0.78-0.25-0.96BX
INT CF12-02-253 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.74-0.23-0.18T0.851.250.85TH
INT CF08-02-253 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT CF01-02-254 - 1
(2 - 1)
6 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

FC Liefering            
Chủ - Khách
SV HornFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
Sturm Graz (Youth)FC Liefering
FC LieferingSV Ried
FC LieferingLafnitz
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingSlavia Prague B
Real Madrid U19FC Liefering
First Wien 1894FC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D205-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.26-0.27-0.560.82-0.751.00X
AUT D228-03-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.31-0.320.880.250.94T
AUT D214-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.27-0.400.8500.97X
AUT D209-03-253 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.23-0.25-0.621.00-0.750.82T
AUT D222-02-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.65-0.23-0.230.9410.88T
INT CF15-02-255 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.46-0.27-0.420.7600.94T
INT CF01-02-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.51-0.26-0.380.790.250.91X
INT CF22-01-251 - 2
(1 - 0)
- -----
AUT D206-12-243 - 1
(0 - 1)
0 - 3-0.42-0.27-0.410.8800.94T
AUT D230-11-241 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.27-0.350.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Austria LustenauSo sánh số liệuFC Liefering
  • 15Tổng số ghi bàn22
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.2
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem5XemXem22.7%XemXem17XemXem77.3%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem5XemXem7XemXem10XemXem22.7%XemXem5XemXem22.7%XemXem12XemXem54.5%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
60330.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Austria LustenauThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    4
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Austria LustenauChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 2
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    15
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Austria LustenauSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    16
    13
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D221-04-2025KháchSV Ried3 Ngày
AUT D226-04-2025ChủSC Bregenz8 Ngày
AUT D203-05-2025KháchSKU Amstetten15 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D221-04-2025ChủSt.Polten3 Ngày
AUT D226-04-2025KháchSV Stripfing Weiden8 Ngày
AUT D203-05-2025ChủASK Voitsberg15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Austria Lustenau
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.0%Thắng45.8% [11]
  • [12] 48.0%Hòa16.7% [11]
  • [8] 32.0%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.0%Thắng25.0% [6]
  • [6] 24.0%Hòa4.2% [1]
  • [5] 20.0%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Austria Lustenau VS FC Liefering ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình