So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.5
0.82
0.98
2.5
0.88
2.06
3.50
3.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
1.00
2.25
0.80
2.00
3.40
3.50
Live
1.00
0.5
0.80
0.85
2.5
0.95
2.00
3.40
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.83
0.87
2.5
0.95
2.01
3.30
3.15
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.93
0.5
0.83
0.99
2.5
0.89
2.06
3.50
3.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.94
0.5
0.82
0.98
2.5
0.88
2.06
3.11
3.18
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Cobresal
ChủHòaKhách
Union Espanola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CobresalSo Sánh Sức MạnhUnion Espanola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Liga de Primera-7] Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241158302838745.8%
12732191224658.3%
12426111614833.3%
630378950.0%
[CHI Liga de Primera-15] Union Espanola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2462162846201525.0%
134271924141530.8%
1120992261318.2%
62131215733.3%

Thành tích đối đầu

Cobresal            
Chủ - Khách
Union EspanolaCobresal
Union EspanolaCobresal
CobresalUnion Espanola
Union EspanolaCobresal
CobresalUnion Espanola
CobresalUnion Espanola
Union EspanolaCobresal
Union EspanolaCobresal
CobresalUnion Espanola
CobresalUnion Espanola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D103-05-250 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.57-0.26-0.25T0.970.750.91TX
CHI D127-07-242 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.61-0.23-0.24B0.840.75-0.96BH
CHI D125-02-242 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.49-0.30-0.33H-0.940.500.82TT
CHI D108-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.31-0.29-0.53B0.92-0.500.90BX
CHI D121-05-230 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.67-0.25-0.18H0.901.000.92TX
CHI D102-10-222 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.53-0.28-0.29T0.900.500.92TX
CHI D127-04-222 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.46-0.30-0.34H0.930.250.89TT
CHI D105-12-210 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.41-0.28-0.41T0.930.000.89TX
CHI D122-08-212 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.53-0.27-0.30T0.900.500.92TX
CHI D115-02-214 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.53-0.27-0.30T0.890.500.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Cobresal            
Chủ - Khách
Deportes LimacheCobresal
CobresalHuachipato
CobresalPalestino
Univ CatolicaCobresal
CobresalUnion La Calera
O.HigginsCobresal
CobresalCoquimbo Unido
Universidad de ChileCobresal
Deportes La SerenaCobresal
CobresalNublense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D118-10-252 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.45-0.28-0.35B-0.990.250.87BX
CHI D113-09-253 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.49-0.28-0.31T-0.970.50.85TT
CHI D107-09-252 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.38-0.29-0.42T1.0000.82TT
CHI D130-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.57-0.27-0.24B0.980.750.90BT
CHI D123-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.48-0.29-0.30T-0.930.50.81TX
CHI D116-08-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.55-0.28-0.25B-0.940.750.82BX
CHI D110-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.33-0.30-0.45B0.93-0.250.95BT
CHI D104-08-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.78-0.19-0.12T0.861.50.96TX
CHI D126-07-250 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.44-0.29-0.35T-0.960.250.84TX
CHI D122-06-251 - 1
(1 - 1)
3 - 12-0.54-0.29-0.26H0.860.5-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Union Espanola            
Chủ - Khách
Union EspanolaHuachipato
Union EspanolaAudax Italiano
NublenseUnion Espanola
Univ CatolicaUnion Espanola
Union EspanolaDeportes Iquique
Universidad de ChileUnion Espanola
Union EspanolaDeportes La Serena
PalestinoUnion Espanola
Union EspanolaUnion La Calera
Union EspanolaUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D112-10-254 - 2
(3 - 0)
3 - 6-0.47-0.28-0.330.900.250.98T
CHI D113-09-253 - 4
(2 - 0)
4 - 3-0.44-0.29-0.36-0.930.250.80T
CHI D131-08-251 - 2
(1 - 0)
9 - 7-0.53-0.29-0.260.870.5-0.99T
CHI D124-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.55-0.27-0.260.830.5-0.95X
CHI D115-08-252 - 2
(1 - 1)
14 - 3-0.53-0.27-0.290.890.50.99T
CHI D109-08-254 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.74-0.20-0.14-0.981.50.86T
CHI D102-08-251 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.45-0.29-0.340.920.250.90X
CHI D127-07-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.55-0.27-0.26-0.950.750.83X
CHI D119-07-253 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.44-0.30-0.34-0.970.250.85T
CHI D105-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.22-0.25-0.62-0.99-0.750.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

CobresalSo sánh số liệuUnion Espanola
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem1XemXem10XemXem54.2%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Union Espanola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem5XemXem0XemXem18XemXem21.7%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Cobresal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem3XemXem7XemXem58.3%XemXem7XemXem29.2%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
Union Espanola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CobresalThời gian ghi bànUnion Espanola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    13
    0 Bàn
    11
    5
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CobresalChi tiết về HT/FTUnion Espanola
  • 6
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
CobresalSố bàn thắng trong H1&H2Union Espanola
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D131-10-2025KháchAudax Italiano5 Ngày
CHI D109-11-2025ChủEverton CD14 Ngày
CHI D123-11-2025KháchDeportes Iquique28 Ngày
Union Espanola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D102-11-2025KháchEverton CD7 Ngày
CHI D109-11-2025ChủColo Colo14 Ngày
CHI D123-11-2025KháchDeportes Limache28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 45.8%Thắng25.0% [6]
  • [5] 20.8%Hòa8.3% [6]
  • [8] 33.3%Bại66.7% [16]
  • Chủ/Khách
  • [7] 29.2%Thắng8.3% [2]
  • [3] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [2] 8.3%Bại37.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Cobresal VS Union Espanola ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình