So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.25
0.81
0.99
2.25
0.81
3.40
3.30
2.07
Live
-0.96
-0.5
0.85
-0.98
2
0.84
4.25
3.15
1.85
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.25
1.5
0.13
1.04
10.50
41.00
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.88
0.75
2
-0.95
3.25
3.25
2.15
Live
0.95
-0.5
0.85
1.00
2
0.80
4.33
3.40
1.83
Run
0.09
-0.25
-0.15
-0.09
1.5
0.04
1.04
13.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.79
0.96
2.25
0.82
3.30
3.15
2.01
Live
-0.96
-0.5
0.80
1.00
2
0.82
3.95
3.10
1.83
Run
-0.42
0
0.32
-0.23
1.5
0.15
1.40
3.15
14.00
188betSớm
-0.98
-0.25
0.82
1.00
2.25
0.82
3.40
3.30
2.07
Live
-0.97
-0.5
0.89
-0.93
2
0.81
4.50
3.15
1.85
Run
0.30
-0.25
-0.40
-0.44
1.5
0.34
1.12
6.30
31.00
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.77
0.98
2.25
0.82
3.33
3.01
1.96
Live
-0.94
-0.5
0.78
-0.98
2
0.80
4.38
3.03
1.78
Run
-0.39
0
0.27
-0.30
1.5
0.18
1.10
5.20
42.00

Bên nào sẽ thắng?

La Equidad
ChủHòaKhách
Millonarios
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
La EquidadSo Sánh Sức MạnhMillonarios
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-33] La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2948171944203313.8%
154471116162626.7%
1404108284380.0%
6114310416.7%
[Categoría Primera A-20] Millonarios
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34159104533542044.1%
178542414292047.1%
177462119251941.2%
623154933.3%

Thành tích đối đầu

La Equidad            
Chủ - Khách
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D109-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.65-0.27-0.16B-0.931.000.81HT
COL D116-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 7-0.38-0.32-0.38B0.940.000.94BT
COL D102-03-241 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.56-0.30-0.22T-0.970.750.85TT
COL D109-11-232 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.41-0.32-0.34T-0.900.250.78TT
COL D118-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.60-0.29-0.23H0.880.750.94TX
COL D101-10-221 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.35-0.30-0.45T0.83-0.250.99TX
COL D109-04-222 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.59-0.31-0.20B0.930.750.89BT
COL D131-10-210 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.63-0.29-0.21T0.840.750.98TX
COL D113-02-211 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.32-0.35-0.45T0.86-0.250.96TX
COL D102-02-202 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.56-0.33-0.24H0.800.50-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

La Equidad            
Chủ - Khách
La EquidadAguilas Doradas
La EquidadFortaleza F.C
Deportivo PereiraLa Equidad
La EquidadBogota FC
LeonesLa Equidad
Deportivo PereiraLa Equidad
La EquidadAtletico Bucaramanga
Fortaleza F.CLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Deportes TolimaLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D114-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.39-0.32-0.37H0.8400.98HX
COL Cup15-06-250 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.29-0.31-0.50B0.82-0.51.00BX
COL Cup12-06-252 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.65-0.28-0.17B-0.9510.77BX
COL Cup08-06-251 - 2
(1 - 0)
3 - 6---B--
COL Cup28-05-251 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.50-0.30-0.30T-0.980.50.80TT
COL D123-05-253 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.61-0.26-0.20B0.830.750.99BT
COL D117-05-251 - 4
(0 - 4)
1 - 1-0.35-0.33-0.40B-0.9300.81BT
COL D110-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 7-0.50-0.32-0.26B1.000.50.88BT
COL D103-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.50-0.31-0.28B-0.990.50.87BX
COL D126-04-252 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.62-0.27-0.19B0.840.75-0.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%

Millonarios            
Chủ - Khách
MillonariosIndependiente Santa Fe
Atletico Nacional MedellinMillonarios
MillonariosDeportiva Once Caldas
Deportiva Once CaldasMillonarios
MillonariosAtletico Nacional Medellin
Independiente Santa FeMillonarios
MillonariosBoyaca Chico
MillonariosEnvigado FC
Deportiva Once CaldasMillonarios
MillonariosDeportivo Pereira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D120-06-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.58-0.28-0.220.950.750.93T
COL D117-06-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.63-0.26-0.20-0.9610.78X
COL D112-06-252 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.56-0.30-0.22-0.970.750.79T
COL D109-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.31-0.350.770-0.95X
COL D106-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.34-0.330.750-0.93X
COL D101-06-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.37-0.32-0.390.9800.90X
COL D125-05-254 - 2
(1 - 2)
12 - 1-0.76-0.21-0.11-0.981.50.80T
COL D117-05-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.19-0.090.841.5-0.96X
COL D112-05-252 - 2
(2 - 1)
7 - 8-0.41-0.33-0.34-0.890.250.77T
COL D109-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.58-0.29-0.210.950.750.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

La EquidadSo sánh số liệuMillonarios
  • 5Tổng số ghi bàn12
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 22Tổng số mất bàn8
  • 2.2Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 80.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem2XemXem14XemXem23.8%XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Millonarios
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem4XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
La Equidad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem4XemXem12XemXem23.8%XemXem13XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
60150.0%Xem466.7%116.7%Xem
Millonarios
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem4XemXem10XemXem46.2%XemXem16XemXem61.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

La EquidadThời gian ghi bànMillonarios
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    8
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    3
    10
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    15
    Bàn thắng H1
    8
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
La EquidadChi tiết về HT/FTMillonarios
  • 1
    9
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    6
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
La EquidadSố bàn thắng trong H1&H2Millonarios
  • 1
    7
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    8
    4
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D127-07-2025KháchEnvigado FC4 Ngày
COL D101-08-2025ChủUnion Magdalena9 Ngày
COL D108-08-2025KháchBoyaca Chico15 Ngày
Millonarios
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D129-07-2025ChủLlaneros FC5 Ngày
COL Cup30-07-2025KháchReal Cartagena7 Ngày
COL D103-08-2025KháchDep.Independiente Medellin11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

La Equidad
Millonarios
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.8%Thắng44.1% [15]
  • [8] 27.6%Hòa26.5% [15]
  • [17] 58.6%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng20.6% [7]
  • [4] 13.8%Hòa11.8% [4]
  • [7] 24.1%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

La Equidad VS Millonarios ngày 24-07-2025 - Thông tin đội hình