So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.5
0.94
0.80
2.25
0.90
3.15
3.15
1.94
Live
0.94
-0.5
0.88
0.82
2.25
0.98
3.35
3.10
1.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.85
2.25
0.95
3.90
3.40
1.90
Live
0.95
-0.5
0.85
0.80
2.25
1.00
4.00
3.50
1.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.79
-0.5
0.97
0.82
2.25
0.94
3.60
3.35
1.84
Live
0.98
-0.5
0.86
0.80
2.25
-0.98
3.55
3.30
1.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.77
-0.5
0.95
0.81
2.25
0.91
3.15
3.15
1.94
Live
0.95
-0.5
0.89
0.83
2.25
0.99
3.35
3.10
1.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
-0.5
0.88
0.80
2.25
1.00
3.53
3.07
1.88
Live
0.94
-0.5
0.90
0.82
2.25
1.00
3.62
3.14
1.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Habitpharm Javor
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Habitpharm JavorSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-12] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195682130211226.3%
94321310151144.4%
1013682061310.0%
6114411416.7%
[SER Mozzart Bet Superliga-3] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144321837357.9%
10631201021360.0%
951312816455.6%
6402871266.7%

Thành tích đối đầu

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
Habitpharm JavorVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
Habitpharm JavorVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
Habitpharm JavorVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
Habitpharm JavorVojvodina Novi Sad
Habitpharm JavorVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-08-252 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.18H0.801.00-0.98TT
SER D102-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.35-0.30-0.47H0.93-0.250.89BT
SER D123-09-232 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.73-0.23-0.16B0.95-0.800.87TT
SER D118-03-231 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.31-0.32-0.50H0.80-0.50-0.98BX
SER D118-09-222 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.65-0.26-0.21B0.750.75-0.93BX
SER CUP02-12-211 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.30-0.32-0.52H0.79-0.500.91BX
SER D107-03-212 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.65-0.27-0.21B-0.961.000.78BX
SER D113-09-202 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.23-0.26-0.63T0.96-0.750.80TT
SER D106-06-201 - 3
(0 - 0)
4 - 10-0.19-0.24-0.72B0.76-1.250.94BT
SER D126-10-192 - 2
(2 - 1)
4 - 5-0.81-0.21-0.13H0.80-0.670.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacHabitpharm Javor
Habitpharm JavorOFK Beograd
Partizan BelgradeHabitpharm Javor
Habitpharm JavorCrvena Zvezda
FK Zeleznicar PancevoHabitpharm Javor
Habitpharm JavorPartizan Belgrade
Habitpharm JavorFK Spartak Zlatibor Voda
Habitpharm JavorFK Zeleznicar Pancevo
Novi PazarHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D113-12-251 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.69-0.23-0.20H1.001.250.76TX
SER D106-12-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.43-0.31-0.41B0.8200.88BX
SER D129-11-254 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.83-0.19-0.13B0.891.750.81BT
SER D123-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 17-0.08-0.15-0.89T0.75-2.250.95BX
SER D109-11-252 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.58-0.28-0.26B0.930.750.77BX
SER D105-11-252 - 3
(2 - 1)
1 - 2-0.15-0.24-0.73B0.86-1.250.96BT
SER D101-11-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.34H0.800.250.90TX
SER CUP28-10-252 - 4
(2 - 2)
1 - 4-0.36-0.31-0.49B0.85-0.250.85BT
SER D124-10-251 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.58-0.29-0.26T0.960.750.80TT
SER D118-10-253 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.43-0.31-0.38T0.7700.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
FK VrsacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaVojvodina Novi Sad
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Mladost Novi SadVojvodina Novi Sad
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-12-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.83-0.19-0.130.801.750.90X
SER CUP03-12-251 - 2
(1 - 1)
1 - 7-0.17-0.23-0.720.80-1.250.90T
SER D129-11-252 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.73-0.25-0.180.941.250.76X
SER D121-11-253 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.31-0.32-0.490.99-0.250.77T
SER D108-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.27-0.28-0.570.94-0.50.76X
SER D102-11-251 - 3
(0 - 1)
13 - 3-0.81-0.20-0.140.771.50.93T
SER D130-10-253 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.19-0.23-0.710.78-1.250.92T
SER CUP28-10-250 - 3
(0 - 0)
- -----
SER D124-10-251 - 4
(0 - 4)
6 - 6-0.29-0.29-0.550.93-0.50.83T
SER D118-10-254 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.51-0.29-0.330.960.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Habitpharm JavorSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Habitpharm Javor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem0XemXem13XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Habitpharm JavorThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    11
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Habitpharm JavorChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    4
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Habitpharm JavorSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 1
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-01-2026KháchFK Napredak Krusevac42 Ngày
SER D108-02-2026ChủBacka Topola50 Ngày
SER D115-02-2026KháchIMT Novi Beograd57 Ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-01-2026KháchBacka Topola42 Ngày
SER D108-02-2026ChủMladost Lucani50 Ngày
SER D115-02-2026KháchCukaricki Stankom57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng57.9% [11]
  • [6] 31.6%Hòa21.1% [11]
  • [8] 42.1%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng26.3% [5]
  • [3] 15.8%Hòa5.3% [1]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Habitpharm Javor VS Vojvodina Novi Sad ngày 20-12-2025 - Thông tin đội hình