Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BLR Premier League-16] FC Molodechno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 1 | 16 | 14 | 44 | 10 | 16 | 15.0% |
10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 18 | 6 | 16 | 20.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 26 | 4 | 16 | 10.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | 3 | 16.7% |
[BLR Premier League-4] FK Isloch Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 8 | 3 | 37 | 19 | 35 | 4 | 45.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 9 | 18 | 4 | 50.0% |
10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 10 | 17 | 4 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
FC Molodechno |
Chủ - Khách |
---|
FK Isloch MinskFC Molodechno |
FK Isloch MinskFC Molodechno |
FK Isloch MinskFC Molodechno |
FK Isloch MinskFC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 27-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 20-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 01-03-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.75 | -0.67 | 0.95 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
FC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 29-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.76 | -0.23 | -0.13 | T | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
BLR D1 | 23-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 0 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | B | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | T |
BLR D1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.19 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | H | T |
BLR D1 | 08-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.11 | -0.20 | -0.81 | B | 0.98 | -1.5 | 0.84 | B | X |
BLR CUP | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | X |
INT CF | 23-07-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR CUP | 14-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | T | 0.94 | 0 | 0.76 | T | T |
BLR D1 | 04-07-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | B | 0.96 | 2 | 0.86 | B | T |
BLR D1 | 27-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | T | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
FK Isloch Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 29-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | -0.21 | -0.28 | -0.63 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | T | ||
BLR D1 | 24-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 17-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.27 | -0.30 | -0.53 | 0.95 | -0.5 | 0.89 | X | ||
BLR D1 | 09-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.62 | -0.27 | -0.22 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
BLR D1 | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | H | ||
BLR CUP | 26-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR CUP | 12-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 04-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.54 | -0.31 | -0.26 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
BLR D1 | 28-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
FC Molodechno |
FC Molodechno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 20-09-2025 | Khách | Naftan Novopolock | 7 Ngày |
BLR D1 | 27-09-2025 | Khách | FC Gomel | 14 Ngày |
BLR D1 | 04-10-2025 | Chủ | Dinamo Minsk | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 20-09-2025 | Chủ | FC Gomel | 7 Ngày |
BLR D1 | 27-09-2025 | Khách | Dinamo Minsk | 14 Ngày |
BLR D1 | 04-10-2025 | Chủ | Slutsksakhar Slutsk | 21 Ngày |