So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
-0.98
2.25
0.78
2.58
3.15
2.52
Live
0.90
0
0.98
0.93
2
0.93
2.67
2.94
2.60
Run
-0.78
0
0.66
-0.19
1.5
0.05
1.01
12.50
29.00
BET365Sớm
0.95
0
0.85
-0.97
2.25
0.78
2.80
3.00
2.70
Live
0.90
0
0.90
0.90
2
0.90
2.80
2.87
2.80
Run
-0.77
0
0.60
-0.11
1.5
0.06
1.03
15.00
451.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.88
-0.98
2.25
0.80
2.60
3.00
2.49
Live
0.89
0
0.99
0.95
2
0.91
2.46
2.87
2.74
Run
-0.80
0
0.70
-0.23
1.5
0.15
1.08
6.00
140.00
188betSớm
0.95
0
0.89
-0.97
2.25
0.79
2.58
3.15
2.52
Live
0.98
0
0.92
0.95
2
0.93
2.67
2.94
2.60
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
1.5
0.02
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.93
0
0.93
-0.96
2.25
0.80
2.52
2.88
2.52
Live
0.91
0
0.97
0.96
2
0.90
2.54
2.84
2.66
Run
-0.78
0
0.68
-0.30
1.5
0.20
1.07
6.40
65.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Unirea 2004 Slobozia
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Unirea 2004 SloboziaSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-7] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535161518738.5%
63129410750.0%
72237118728.6%
6321741150.0%
[ROM Super Liga-13] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13337914121323.1%
61143841516.7%
7223668828.6%
60335930.0%

Thành tích đối đầu

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D128-03-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.35-0.34-0.41H-0.930.000.74HX
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.24B0.800.50-0.98BT
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.43-0.33-0.34B-0.960.250.78BT
ROMC08-11-220 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.20-0.27-0.65H-0.99-0.750.75BX
ROM D215-05-220 - 0
(0 - 0)
10 - 6---H---
ROM D217-04-223 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.78-0.23-0.12B0.79-0.80-0.97BT
ROM D212-09-210 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.36-0.31-0.45B0.80-0.25-0.98BX
ROM D225-04-211 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.42-0.34-0.36H0.770.00-0.95HX
ROM D205-12-200 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.26-0.29-0.57B0.83-0.750.99BT
INT CF07-02-183 - 2
(2 - 1)
3 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
CS Sanatatea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-09-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.54-0.30-0.26T0.840.50.98TX
ROM D130-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.30-0.31-0.49B-0.97-0.250.79BX
ROMC27-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.17-0.25-0.70H1.00-10.82BX
ROM D122-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.50-0.30-0.31H-0.980.50.80TX
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20T-0.9510.77TT
ROM D110-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.75-0.21-0.14T-0.991.50.81TX
ROM D104-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.33-0.38H0.9100.91HX
ROM D128-07-254 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.52-0.30-0.27B0.910.50.91BT
ROM D121-07-256 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.46-0.32-0.34T0.970.250.85TT
ROM D113-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.74-0.22-0.14B0.861.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
MetaloglobusPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHapoel Ramat Gan
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.45-0.31-0.330.950.250.87T
ROMC27-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-----
ROM D124-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.200.9910.83X
ROM D116-08-251 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.43-0.33-0.35-0.930.250.75X
ROM D109-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.58-0.30-0.220.940.750.88H
ROM D101-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.45-0.31-0.330.960.250.86T
ROM D125-07-250 - 3
(0 - 3)
10 - 0-0.24-0.30-0.560.80-0.75-0.98T
INT CF21-07-251 - 2
(1 - 0)
- -----
ROM D119-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.29-0.32-0.520.89-0.50.93X
ROM D113-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.33-0.35-0.930.250.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

FC Unirea 2004 SloboziaSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem4XemXem1XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
623133.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Unirea 2004 SloboziaThời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaChi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaSố bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D127-09-2025KháchFarul Constanta6 Ngày
ROM D104-10-2025ChủDinamo Bucuresti13 Ngày
ROM D118-10-2025KháchCS Universitatea Craiova27 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D127-09-2025ChủRapid Bucuresti6 Ngày
ROM D104-10-2025KháchArges13 Ngày
ROM D118-10-2025ChủCFR Cluj27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng23.1% [3]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [3]
  • [5] 38.5%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [2] 15.4%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Unirea 2004 Slobozia VS Petrolul Ploiesti ngày 21-09-2025 - Thông tin đội hình