Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Women's Premier League-4] Glasgow City Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 4 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 13 | 66.7% |
[SCO Women's Premier League-9] Motherwell Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 26 | 0 | 0.0% |
Glasgow City Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 14-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Sco WC | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 13-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 02-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 23-08-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | -0.99 | -0.09 | -0.07 | T | 0.88 | -0.24 | 0.82 | T | T |
SCO WPL | 01-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 14-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 06-03-22 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Glasgow City Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Sco WC | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | H |
SCO WPL | 18-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | T | 0.90 | 2 | 0.92 | T | X |
SCO WPL | 14-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 11-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO WPL | 04-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | T | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
Sco WC | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO WPL | 16-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | T |
SCO WPL | 13-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Motherwell Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 18-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 14-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 11-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 04-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 30-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Sco WC | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 16-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.08 | 0.81 | 2.25 | 0.95 | X | ||
SCO WPL | 13-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Glasgow City Women |
Glasgow City Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 24-08-2025 | Khách | Aberdeen (W) | 7 Ngày |
UEFA WUC | 27-08-2025 | Chủ | Austria Wien (W) | 10 Ngày |
SCO WPL | 07-09-2025 | Chủ | Montrose LFC (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 24-08-2025 | Chủ | Montrose LFC (W) | 7 Ngày |
SCO WPL | 31-08-2025 | Khách | Glasgow Rangers (W) | 14 Ngày |
SCO WPL | 07-09-2025 | Chủ | Hamilton FC (W) | 21 Ngày |