Bên nào sẽ thắng?

Pas Giannina
ChủHòaKhách
Iraklis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pas GianninaSo Sánh Sức MạnhIraklis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-6] Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241095333355641.7%
1284019728566.7%
12255142611916.7%
62221012833.3%
[GRE Super League 2-4] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241464442066458.3%
1283126927566.7%
12633181121350.0%
63301361250.0%

Thành tích đối đầu

Pas Giannina            
Chủ - Khách
IraklisPas Giannina
IraklisPas Giannina
Pas GianninaIraklis
IraklisPas Giannina
Pas GianninaIraklis
IraklisPas Giannina
IraklisPas Giannina
Pas GianninaIraklis
Pas GianninaIraklis
Pas GianninaIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D215-03-252 - 2
(2 - 0)
4 - 9-0.63-0.28-0.22H0.810.750.95TT
GRE D230-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 2---B---
GRE D228-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.43-0.35-0.37T0.700.001.00TT
GRE Cup18-12-182 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.19-0.27-0.66B0.83-1.000.99BX
GRE D109-04-171 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.31-0.34-0.45B0.94-0.250.94BT
GRE D105-12-162 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.36-0.34-0.40B-0.970.000.85BT
GRE D107-02-161 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.34-0.33B0.980.250.90BX
GRE Cup29-10-151 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.53-0.31-0.28H0.930.500.93TX
GRE D104-10-152 - 2
(1 - 1)
1 - 1-0.51-0.33-0.25H0.980.500.90TT
INT CF23-07-151 - 3
(1 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Pas Giannina            
Chủ - Khách
AEL LarisaPas Giannina
Pas GianninaMakedonikos
Pas GianninaKambaniakos
IraklisPas Giannina
Pas GianninaAEL Larisa
MakedonikosPas Giannina
Pas GianninaPAOK Saloniki B
Pas GianninaAEL Larisa
Pas GianninaAO Kavala
DiagorasPas Giannina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D212-04-255 - 0
(2 - 0)
3 - 1---B--
GRE D206-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7---T--
GRE D223-03-254 - 1
(1 - 1)
- -0.79-0.20-0.14T0.831.50.93TT
GRE D215-03-252 - 2
(2 - 0)
4 - 9-0.63-0.28-0.22H0.810.750.95TT
GRE D209-03-251 - 1
(1 - 1)
0 - 7---H--
GRE D201-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.32-0.43B-0.9900.75BT
INT CF22-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5---T--
GRE D201-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3---H--
GRE D225-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
GRE D218-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.24-0.31-0.57H0.82-0.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Iraklis            
Chủ - Khách
IraklisKambaniakos
AEL LarisaIraklis
MakedonikosIraklis
IraklisPas Giannina
KambaniakosIraklis
IraklisAEL Larisa
AO KavalaIraklis
IraklisKambaniakos
MakedonikosIraklis
IraklisNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D212-04-253 - 0
(3 - 0)
- -----
GRE D229-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-----
GRE D223-03-251 - 2
(0 - 2)
- -0.30-0.33-0.490.97-0.250.79T
GRE D215-03-252 - 2
(2 - 0)
4 - 9-0.63-0.28-0.22H0.810.750.95TT
GRE D209-03-250 - 3
(0 - 1)
5 - 6-----
GRE D223-02-252 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.39-0.37-0.390.8500.85T
INT CF15-02-251 - 1
(1 - 1)
- -----
GRE D201-02-255 - 0
(3 - 0)
7 - 3-----
GRE D225-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-----
GRE D220-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.56-0.31-0.23-0.960.750.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Pas GianninaSo sánh số liệuIraklis
  • 13Tổng số ghi bàn23
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Pas Giannina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem2XemXem1XemXem12XemXem13.3%XemXem9XemXem60%XemXem2XemXem13.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Pas GianninaThời gian ghi bànIraklis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Pas GianninaChi tiết về HT/FTIraklis
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Pas GianninaSố bàn thắng trong H1&H2Iraklis
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pas Giannina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D204-05-2025KháchKambaniakos7 Ngày
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D204-05-2025ChủMakedonikos7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 41.7%Thắng58.3% [14]
  • [9] 37.5%Hòa25.0% [14]
  • [5] 20.8%Bại16.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 33.3%Thắng25.0% [6]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 60.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Pas Giannina VS Iraklis ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình