So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.90
2.25
0.90
2.32
3.20
2.66
Live
-0.93
0
0.80
0.95
2.25
0.91
2.75
3.25
2.33
Run
-0.81
0
0.67
-0.26
4.5
0.10
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
-0.97
2.25
0.78
3.00
3.10
2.20
Live
-0.95
0
0.75
0.92
2.25
0.87
2.62
3.25
2.35
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
5.5
0.07
51.00
34.00
1.01
Mansion88Sớm
0.75
0
-0.95
0.87
2.25
0.93
2.30
3.20
2.68
Live
-0.93
0
0.77
0.89
2.25
0.93
2.70
3.20
2.29
Run
-0.66
0
0.54
-0.33
4.5
0.19
98.00
8.90
1.02
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.91
2.25
0.91
2.32
3.20
2.66
Live
-0.89
0
0.79
0.96
2.25
0.92
2.75
3.25
2.33
Run
-0.71
0
0.61
-0.33
4.5
0.21
23.00
13.50
1.02
SbobetSớm
0.63
0
-0.81
0.95
2.25
0.85
2.16
2.96
2.93
Live
-0.95
0
0.79
0.93
2.25
0.89
2.71
3.01
2.37
Run
-0.80
0
0.68
-0.28
4.5
0.16
46.00
9.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Kamatamare Sanuki
ChủHòaKhách
Giravanz Kitakyushu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kamatamare SanukiSo Sánh Sức MạnhGiravanz Kitakyushu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3277183652281921.9%
166282026201737.5%
16151016268186.3%
6105916316.7%
[JPN J3-8] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214513363147843.8%
166461414221337.5%
16817221725450.0%
6312761050.0%

Thành tích đối đầu

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D308-03-252 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.35-0.32-0.45B0.81-0.25-0.99BX
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.39-0.31-0.42B0.980.000.84BT
JPN D314-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.42-0.34-0.36H0.760.00-0.94HH
JPN D322-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.33-0.33T0.930.250.89TX
JPN D312-03-233 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.47-0.30-0.34B0.880.250.88BT
JPN D330-10-222 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.42-0.31-0.38H0.810.00-0.99HT
JPN D326-06-221 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.50-0.32-0.30B0.760.251.00BX
JPN D324-11-194 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.22-0.11B0.99-0.670.83BT
JPN D319-05-191 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.49-0.32-0.32H0.810.250.95TX
JPN D216-10-163 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.47-0.32-0.32B0.880.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMiyazaki
Zweigen Kanazawa FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
Fukushima United FCKamatamare Sanuki
Nara ClubKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiThespa Kusatsu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Gifu
Osaka FCKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D313-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.42-0.31-0.39B0.8500.97BX
JPN D305-10-251 - 5
(0 - 2)
9 - 6-0.43-0.30-0.39B0.7900.97BT
JPN D327-09-252 - 1
(0 - 0)
16 - 8-0.55-0.29-0.29B0.830.50.93BT
JPN D321-09-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.38T0.790-0.97TX
JPN D313-09-254 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.41-0.29-0.41B0.9100.91BT
JPN D306-09-254 - 3
(0 - 0)
4 - 6-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT
JPN D331-08-253 - 2
(2 - 0)
7 - 12-0.38-0.33-0.41T0.9800.84TT
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.31-0.38H0.740-0.98HX
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.37-0.31-0.42H-0.9500.83HX
JPN D326-07-252 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.67-0.26-0.19B0.9710.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuKagoshima United
Tochigi SCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKochi United
Osaka FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuThespa Kusatsu
Renofa YamaguchiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
AC Nagano ParceiroGiravanz Kitakyushu
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D311-10-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.32-0.30-0.501.00-0.250.76X
JPN D305-10-250 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.52-0.31-0.290.900.50.86X
JPN D327-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.48-0.30-0.340.860.250.90X
JPN D319-09-250 - 3
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.30-0.25-0.980.750.80T
JPN D313-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.330.840.250.98X
INT CF07-09-253 - 1
(1 - 0)
- -----
JPN D306-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.38-0.32-0.43-0.9700.79X
JPN D330-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.37-0.32-0.43-0.9300.75X
JPN D323-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.46-0.32-0.340.930.250.83X
JPN D316-08-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.31-0.31-0.950.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

Kamatamare SanukiSo sánh số liệuGiravanz Kitakyushu
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 22Tổng số mất bàn10
  • 2.2Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem4XemXem17XemXem32.3%XemXem12XemXem38.7%XemXem18XemXem58.1%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem3XemXem14XemXem45.2%XemXem9XemXem29%XemXem20XemXem64.5%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem9XemXem12XemXem32.3%XemXem11XemXem35.5%XemXem11XemXem35.5%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem4XemXem7XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Giravanz Kitakyushu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem9XemXem8XemXem45.2%XemXem10XemXem32.3%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem3XemXem6XemXem7XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem11XemXem3XemXem1XemXem73.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kamatamare SanukiThời gian ghi bànGiravanz Kitakyushu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    10
    13
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    13
    Bàn thắng H1
    16
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kamatamare SanukiChi tiết về HT/FTGiravanz Kitakyushu
  • 4
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    3
    T/B
    2
    5
    H/T
    8
    3
    H/H
    7
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Kamatamare SanukiSố bàn thắng trong H1&H2Giravanz Kitakyushu
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    10
    10
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2025KháchMatsumoto Yamaga FC7 Ngày
JPN D302-11-2025ChủGainare Tottori14 Ngày
JPN D308-11-2025KháchTochigi City20 Ngày
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D325-10-2025ChủFC Ryukyu6 Ngày
JPN D302-11-2025KháchVanraure Hachinohe FC14 Ngày
JPN D308-11-2025ChủFukushima United FC20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.9%Thắng43.8% [14]
  • [7] 21.9%Hòa15.6% [14]
  • [18] 56.3%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.8%Thắng25.0% [8]
  • [2] 6.3%Hòa3.1% [1]
  • [8] 25.0%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Kamatamare Sanuki VS Giravanz Kitakyushu ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình