So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.5
0.93
0.99
2.25
0.83
3.65
3.25
1.93
Live
1.00
-0.5
0.84
-0.97
2.25
0.79
4.00
3.25
1.84
Run
-0.72
0
0.56
-0.33
1.5
0.15
26.00
10.50
1.02
BET365Sớm
0.97
-0.5
0.82
-0.98
2.25
0.77
4.00
3.25
1.80
Live
-
-
-
-
-
-
4.50
3.25
1.72
Run
-0.70
0
0.52
-0.12
2.5
0.06
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.76
0.88
2.25
0.88
3.70
3.25
1.84
Live
-0.99
-0.5
0.83
-0.95
2.25
0.77
3.80
3.25
1.83
Run
-0.69
0
0.49
-0.18
1.5
0.07
150.00
7.40
1.02
188betSớm
0.92
-0.5
0.94
1.00
2.25
0.84
3.65
3.25
1.93
Live
-0.92
-0.5
0.77
-0.96
2.25
0.80
4.00
3.25
1.84
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.19
2.5
0.03
23.00
10.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.87
1.00
2.25
0.80
3.69
2.98
1.87
Live
-0.95
-0.5
0.79
-0.94
2.25
0.76
4.15
3.11
1.79
Run
0.54
-0.25
-0.70
-0.28
1.5
0.14
170.00
6.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Standard Sumgayit
ChủHòaKhách
FC Neftci Baku
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard SumgayitSo Sánh Sức MạnhFC Neftci Baku
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-7] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
832310911737.5%
5212877440.0%
3111224933.3%
6312941050.0%
[AZE Premier League-8] FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8161769812.5%
504134480.0%
3120425733.3%
60516750.0%

Thành tích đối đầu

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D128-04-252 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.33-0.42H-0.980.000.80HT
AZE D121-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.55-0.32-0.26B0.830.500.99BX
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43T-0.970.000.79TX
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.63-0.29-0.21H0.830.750.93TX
AZE D107-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2---H---
AZE CUP09-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.52-0.32-0.27H0.930.500.91TH
AZE D104-02-242 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.29-0.33-0.50T0.82-0.501.00TT
AZE CUP31-01-242 - 3
(0 - 3)
2 - 4-0.36-0.33-0.44B0.78-0.25-0.96BT
AZE D111-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.67-0.27-0.19T0.961.000.86TT
AZE D102-09-230 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.26-0.28-0.56B0.83-0.75-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitSamaxı FC
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitFK Kapaz Ganca
SabailStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
FK Kapaz GancaStandard Sumgayit
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Zira FKStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D129-08-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.56-0.32-0.28H0.800.50.90TX
AZE D122-08-250 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.88-0.16-0.09T0.9020.86TX
AZE D117-08-253 - 0
(3 - 0)
3 - 3-0.50-0.31-0.29T0.990.50.85TT
AZE D123-05-251 - 4
(1 - 1)
4 - 5-0.33-0.32-0.47T0.93-0.250.89TT
AZE D117-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.36-0.32-0.44B0.75-0.25-0.99BX
AZE D111-05-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.45-0.32-0.34B0.970.250.87BX
AZE D104-05-252 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.95-0.12-0.05B0.932.50.83TX
AZE D128-04-252 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.33-0.42H-0.9800.80HT
AZE D120-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.79-0.24-0.10B0.801.25-0.98BT
AZE D112-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.47-0.35-0.30B0.850.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuTuran Tovuz
Mil MuganFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
AEL LimassolFC Neftci Baku
LKS NiecieczaFC Neftci Baku
FC Neftci BakuHapoel Tel Aviv
Sabah FK BakuFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSabail
Turan TovuzFC Neftci Baku
FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D129-08-250 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.42-0.34-0.390.8000.90X
AZE D122-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.20-0.27-0.650.77-10.99X
AZE D116-08-251 - 1
(1 - 1)
1 - 0-0.52-0.31-0.290.920.50.84X
INT CF01-08-252 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.28-0.28-0.590.80-0.750.90T
INT CF22-07-252 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.49-0.29-0.360.830.250.87T
INT CF17-07-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.31-0.31-0.530.83-0.50.87X
AZE D124-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.53-0.30-0.300.900.50.92X
AZE D118-05-253 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.54-0.30-0.280.800.50.96T
AZE D110-05-251 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.49-0.30-0.330.820.250.94T
AZE D104-05-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.60-0.28-0.240.860.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Standard SumgayitSo sánh số liệuFC Neftci Baku
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
FC Neftci Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard SumgayitThời gian ghi bànFC Neftci Baku
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard SumgayitChi tiết về HT/FTFC Neftci Baku
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Standard SumgayitSố bàn thắng trong H1&H2FC Neftci Baku
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D127-09-2025KháchSabah FK Baku7 Ngày
AZE D104-10-2025ChủTuran Tovuz14 Ngày
AZE D118-10-2025ChủKarvan Evlakh28 Ngày
FC Neftci Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D127-09-2025ChủKarvan Evlakh7 Ngày
AZE D104-10-2025KháchZira FK14 Ngày
AZE D118-10-2025ChủAraz Nakhchivan28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Standard Sumgayit
Chấn thương
FC Neftci Baku

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa75.0% [1]
  • [3] 37.5%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Hòa75.00% [6]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Standard Sumgayit VS FC Neftci Baku ngày 21-09-2025 - Thông tin đội hình