So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
0.83
2.5
0.97
2.14
3.40
2.80
Live
0.93
0.25
0.97
0.91
2.5
0.97
2.29
3.35
2.75
Run
0.90
0
0.98
-0.44
4.5
0.30
1.01
15.00
23.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.83
2.5
0.98
2.15
3.30
3.10
Live
0.90
0.25
0.90
0.88
2.5
0.93
2.15
3.25
3.10
Run
0.80
0
1.00
-0.25
4.5
0.17
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
1.00
0.82
2.5
1.00
1.97
3.35
3.15
Live
0.96
0.25
0.94
0.92
2.5
0.96
2.28
3.25
2.83
Run
0.93
0
0.97
-0.39
4.5
0.29
1.03
8.60
92.00
188betSớm
0.93
0.25
0.91
0.84
2.5
0.98
2.14
3.40
2.80
Live
0.99
0.25
0.91
0.91
2.5
0.97
2.16
3.35
2.92
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
4.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.93
0.25
0.95
0.86
2.5
1.00
2.11
3.20
2.98
Live
0.97
0.25
0.93
0.88
2.5
1.00
2.21
3.20
2.96
Run
0.91
0
0.99
-0.42
4.5
0.32
1.01
11.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
Tescoma Zlin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhTescoma Zlin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-13] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1844102640161322.2%
10235152591320.0%
8215111571225.0%
6123611516.7%
[CZE Chance Liga-9] Tescoma Zlin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18657212423933.3%
92431113101022.2%
9414101113744.4%
6114613416.7%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Tescoma ZlinMlada Boleslav
Mlada BoleslavTescoma Zlin
Tescoma ZlinMlada Boleslav
Mlada BoleslavTescoma Zlin
Tescoma ZlinMlada Boleslav
Tescoma ZlinMlada Boleslav
Mlada BoleslavTescoma Zlin
Tescoma ZlinMlada Boleslav
Mlada BoleslavTescoma Zlin
Mlada BoleslavTescoma Zlin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D109-08-253 - 2
(2 - 1)
7 - 7-0.41-0.30-0.40B0.890.000.93BT
CZE D131-03-243 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.70-0.24-0.19T-0.96-0.800.78TT
CZE D121-10-235 - 9
(2 - 1)
4 - 3-0.33-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TT
CZE D130-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.64-0.25-0.23H-0.961.000.78TX
CZE D130-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.38-0.29-0.43H-0.980.000.80HX
CZE D117-04-221 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.35-0.29-0.46T0.88-0.250.94TT
CZE D120-11-211 - 0
(1 - 0)
12 - 5-0.56-0.27-0.27T1.000.750.82TX
CZE D124-02-212 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.43-0.33-0.34B-0.930.250.75BT
CZE D129-08-201 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.56-0.29-0.28B0.800.50-0.98BT
CZE D102-06-201 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.55-0.31-0.26H0.820.501.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavAC Sparta Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavSigma Olomouc
Mlada BoleslavMFK Karvina
Bohemians 1905Mlada Boleslav
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Baumit JablonecMlada Boleslav
SK Petrin PlzenMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D122-11-251 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.19-0.23-0.70B0.76-1.251.00BT
CZE D108-11-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.29-0.38T-0.950.250.77TX
CZEC05-11-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.53-0.29-0.30H0.890.50.87TX
CZE D102-11-251 - 4
(0 - 2)
4 - 3-0.40-0.29-0.44B-0.9900.81BT
CZE D125-10-252 - 4
(0 - 1)
1 - 8-0.47-0.27-0.37B0.910.250.91BT
CZE D122-10-251 - 1
(0 - 0)
15 - 6-0.53-0.28-0.30H0.870.50.95TX
CZE D118-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.46-0.28-0.38B-0.990.250.81BT
CZE D104-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.54-0.28-0.29H0.840.50.98TX
CZE D128-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.58-0.26-0.27B0.910.750.91BX
CZEC24-09-251 - 4
(1 - 0)
2 - 13-0.08-0.12-0.92T0.94-2.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Tescoma Zlin            
Chủ - Khách
Tescoma ZlinMFK Karvina
Synot SlovackoTescoma Zlin
Tescoma ZlinBohemians 1905
Baumit JablonecTescoma Zlin
Tescoma ZlinSlavia Praha
Tescoma ZlinPardubice
Slavia PrahaTescoma Zlin
Tescoma ZlinBanik Ostrava
FC Viktoria PlzenTescoma Zlin
Usti nad LabemTescoma Zlin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D129-11-251 - 3
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.29-0.400.8400.98T
CZE D123-11-252 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.380.8000.96X
CZE D108-11-250 - 1
(0 - 0)
4 - 11-0.44-0.31-0.37-0.940.250.76X
CZE D101-11-251 - 3
(0 - 3)
12 - 1-0.63-0.27-0.220.840.750.98T
CZEC29-10-250 - 4
(0 - 1)
6 - 4-0.17-0.24-0.710.79-1.250.97T
CZE D125-10-252 - 2
(0 - 0)
2 - 8-0.50-0.31-0.32-0.980.50.80T
CZE D118-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.86-0.16-0.100.9720.85X
CZE D105-10-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.40-0.29-0.430.9800.84X
CZE D128-09-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.82-0.19-0.110.951.750.87X
CZEC24-09-250 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.27-0.26-0.580.85-0.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuTescoma Zlin
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tescoma Zlin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Tescoma Zlin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mlada BoleslavThời gian ghi bànTescoma Zlin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    11
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mlada BoleslavChi tiết về HT/FTTescoma Zlin
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Mlada BoleslavSố bàn thắng trong H1&H2Tescoma Zlin
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-12-2025KháchHradec Kralove7 Ngày
CZE D131-01-2026ChủBohemians 190556 Ngày
CZE D107-02-2026KháchSlavia Praha63 Ngày
Tescoma Zlin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-12-2025ChủSigma Olomouc7 Ngày
CZE D131-01-2026KháchSlovan Liberec56 Ngày
CZE D107-02-2026ChủAC Sparta Prague63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa27.8% [6]
  • [10] 55.6%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng22.2% [4]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [5] 27.8%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Mlada Boleslav VS Tescoma Zlin ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình