So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
0.99
1.00
2.5
0.80
2.78
3.30
2.19
Live
0.92
-0.25
0.96
-0.94
2.25
0.80
3.00
3.15
2.23
Run
-0.80
0
0.68
-0.28
2.5
0.14
11.50
1.11
8.70
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.98
2.5
0.83
3.20
3.25
2.30
Live
0.90
-0.25
0.90
0.95
2.25
0.85
3.40
3.10
2.25
Run
-0.80
0
0.62
-0.20
2.5
0.12
13.00
1.11
10.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
-0.99
-0.99
2.5
0.81
2.92
3.20
2.18
Live
0.95
-0.25
0.95
-0.98
2.25
0.86
3.05
3.15
2.21
Run
-0.76
0
0.66
-0.26
2.5
0.17
10.00
1.15
7.40
188betSớm
0.84
-0.25
1.00
-0.99
2.5
0.81
2.78
3.30
2.19
Live
0.94
-0.25
0.96
0.96
2.25
0.92
2.91
3.20
2.25
Run
-0.74
0
0.64
-0.27
2.5
0.15
11.50
1.11
8.70
SbobetSớm
0.81
-0.25
-0.97
-0.98
2.5
0.80
2.81
3.08
2.26
Live
0.83
-0.25
-0.93
-0.99
2.25
0.87
2.95
3.08
2.29
Run
-0.80
0
0.70
-0.43
2.5
0.31
7.10
1.28
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Hradec Kralove
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhHradec Kralove
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-11] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71336961114.3%
3120425933.3%
4013271120.0%
622255833.3%
[CZE Chance Liga-10] Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
713381161014.3%
31113341033.3%
402258290.0%
6123811516.7%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dukla PragueHradec Kralove
Hradec KraloveDukla Prague
Hradec KraloveDukla Prague
Hradec KraloveDukla Prague
Dukla PragueHradec Kralove
Dukla PragueHradec Kralove
Hradec KraloveDukla Prague
Dukla PragueHradec Kralove
Hradec KraloveDukla Prague
Hradec KraloveDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D114-12-241 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.32-0.31-0.49B0.79-0.50-0.97BT
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.65-0.26-0.22B-0.981.000.80HX
INT CF13-07-222 - 3
(1 - 0)
3 - 3-0.71-0.23-0.21T0.91-0.800.79TT
CZE D208-05-212 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.63-0.26-0.23B0.820.751.00BT
TIP CUP26-01-213 - 3
(2 - 1)
2 - 3-0.43-0.25-0.44H0.910.000.85HT
CZE D202-12-201 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.45-0.30-0.37H-0.950.250.79TX
INT CF08-02-201 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.45-0.28-0.39T-0.960.250.78TT
CZE D223-11-191 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.51-0.29-0.32B0.960.500.88BT
CZE D229-07-190 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.30-0.35T0.910.250.85TX
CZE D119-02-170 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.37-0.31-0.41T-0.950.000.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
Dukla PragueAl Kuwait SC
Slovan LiberecDukla Prague
Dukla PragueBanik Ostrava
Sigma OlomoucDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Usti nad LabemDukla Prague
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueVysocina jihlava
Dukla PragueFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D116-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.18-0.23-0.70T0.81-1.25-0.99TX
INT CF12-08-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CZE D109-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.27-0.22B0.840.750.98BX
CZE D103-08-251 - 1
(1 - 1)
1 - 3-0.30-0.28-0.53H0.95-0.50.87BX
CZE D126-07-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.66-0.25-0.21H0.9810.84TX
CZE D119-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.34B0.800.25-0.98BX
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.26-0.26-0.63T0.89-0.750.81TX
INT CF05-07-252 - 4
(2 - 1)
5 - 4-0.54-0.29-0.32T0.850.50.85TT
INT CF02-07-254 - 2
(0 - 0)
- -0.66-0.24-0.25T0.9010.80TT
INT CF28-06-254 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.63-0.26-0.23T0.780.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavHradec Kralove
Hradec KralovePardubice
Baumit JablonecHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
Slavia PrahaHradec Kralove
Slask WroclawHradec Kralove
WSG Swarovski TirolHradec Kralove
Ludogorets RazgradHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Skalica
Hradec KraloveBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D116-08-253 - 2
(2 - 1)
9 - 6-0.45-0.29-0.38-0.970.250.79T
CZE D110-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.71-0.24-0.17-0.991.250.81X
CZE D102-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.30-0.300.930.50.89X
CZE D126-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.66-0.25-0.210.9610.86T
CZE D120-07-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.81-0.19-0.130.951.750.87T
INT CF12-07-251 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.38-0.28-0.490.86-0.250.84X
INT CF04-07-251 - 3
(1 - 2)
7 - 3-0.39-0.25-0.480.85-0.250.91T
INT CF01-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.43-0.29-0.400.8000.96X
INT CF21-06-252 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.290.810.50.95X
CZE D125-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.49-0.30-0.33-0.970.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Dukla PragueSo sánh số liệuHradec Kralove
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
Hradec Kralove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànHradec Kralove
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTHradec Kralove
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Hradec Kralove
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-09-2025KháchTescoma Zlin14 Ngày
CZE D120-09-2025ChủBohemians 190521 Ngày
CZE D127-09-2025KháchSlavia Praha28 Ngày
Hradec Kralove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-09-2025ChủAC Sparta Prague14 Ngày
CZE D120-09-2025KháchTescoma Zlin21 Ngày
CZE D127-09-2025ChủSlovan Liberec28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dukla Prague
Chấn thương
Hradec Kralove
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng14.3% [1]
  • [3] 42.9%Hòa42.9% [1]
  • [3] 42.9%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 28.6%Hòa28.6% [2]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 42.86%Hòa42.86% [3]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Dukla Prague VS Hradec Kralove ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình