So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.81
2.5
0.99
2.47
3.45
2.36
Live
-0.96
-0.75
0.84
0.97
3
0.89
4.15
4.05
1.63
Run
-0.54
0
0.42
-0.40
3.5
0.26
31.00
10.00
1.03
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.95
2.75
0.85
2.75
3.60
2.35
Live
0.85
-0.5
0.95
-0.97
3
0.78
4.75
4.33
1.61
Run
-0.95
0
0.75
-0.19
3.5
0.11
126.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.77
-0.25
0.99
0.91
2.75
0.85
2.74
3.40
2.17
Live
-0.78
-0.5
0.66
0.64
2.75
-0.78
4.00
4.05
1.60
Run
-0.44
0
0.32
-0.30
3.5
0.20
150.00
8.50
1.03
188betSớm
0.97
0
0.87
0.82
2.5
1.00
2.47
3.45
2.36
Live
-0.71
-0.5
0.61
-0.94
3
0.82
4.00
4.05
1.66
Run
-0.53
0
0.43
-0.41
3.5
0.29
31.00
9.90
1.03
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.94
2.75
0.88
2.65
3.17
2.23
Live
-0.75
-0.5
0.63
-0.94
3
0.80
4.34
3.64
1.62
Run
-0.47
0
0.35
-0.28
3.5
0.16
250.00
7.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
Dundalk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhDundalk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-2] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362169703869258.3%
181323401641272.2%
18846302228344.4%
64111661366.7%
[IRE First Division-1] Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3623103743179163.9%
181260421842166.7%
181143321337161.1%
62311210933.3%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Cobh RamblersDundalk
DundalkCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D127-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.52-0.30-0.30B0.920.500.90BX
IRE D116-05-251 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.29-0.29-0.54B0.96-0.500.86BT
IRE D111-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.30-0.26B0.790.50-0.97BX
INT CF18-01-220 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.12-0.18-0.82B0.87-1.750.89BX
IRFAIC30-08-200 - 2
(0 - 1)
- -0.06-0.11-0.95B0.97-2.500.85BX
IRFAIC10-08-190 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.12-0.17-0.83B0.97-1.750.79BX
IRFAIC10-08-183 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.92-0.13-0.08B0.91-0.400.85BX
IRE LC06-08-181 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.05-0.09-0.94T-0.98-2.750.86BX
IRE D121-10-072 - 1
(2 - 0)
- -0.49-0.32-0.31T0.870.25-0.97TT
IRE D112-08-070 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.36H0.980.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersBray Wanderers
Cobh RamblersFinn Harps
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Kerry FCCobh Ramblers
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
Kerry FCCobh Ramblers
Bray WanderersCobh Ramblers
Cobh RamblersWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D103-10-253 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.57-0.27-0.27T0.950.750.87TT
IRE D126-09-254 - 1
(3 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.22T0.800.75-0.98TT
IRE D119-09-253 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.26-0.27-0.59B0.92-0.750.90BT
IRE D112-09-253 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.73-0.22-0.17T0.881.250.94TH
IRE D105-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.28-0.29-0.55H1.00-0.50.82BX
IRE D129-08-250 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.19-0.24-0.69T1.00-10.82TT
IRE D122-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.63-0.27-0.22H0.820.751.00TT
IRFAIC15-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.29-0.46B0.80-0.250.96BX
IRE D108-08-250 - 2
(0 - 2)
6 - 13-0.37-0.29-0.46T0.82-0.251.00TX
IRE D104-08-254 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.63-0.26-0.24T0.800.750.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Dundalk            
Chủ - Khách
Athlone TownDundalk
DundalkUC Dublin
Longford TownDundalk
DundalkBray Wanderers
Wexford (Youth)Dundalk
DundalkKerry FC
Treaty UnitedDundalk
DundalkAthlone Town
DundalkLongford Town
UC DublinDundalk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D103-10-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.13-0.19-0.810.83-1.750.99X
IRE D126-09-253 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.63-0.27-0.220.830.750.99T
IRE D120-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.17-0.23-0.720.88-1.250.94T
IRE D112-09-253 - 1
(2 - 0)
6 - 1-0.69-0.24-0.190.791-0.97T
IRE D105-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.20-0.25-0.670.89-10.93X
IRE D129-08-253 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.79-0.20-0.130.911.50.91T
IRE D122-08-250 - 7
(0 - 4)
2 - 2-0.27-0.28-0.570.85-0.750.97T
IRE D108-08-256 - 1
(2 - 1)
5 - 5-0.80-0.19-0.130.821.51.00T
IRE D104-08-254 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.75-0.22-0.150.781.250.98T
IRE D101-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.27-0.29-0.560.80-0.75-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Cobh RamblersSo sánh số liệuDundalk
  • 24Tổng số ghi bàn30
  • 2.4Trung bình ghi bàn3.0
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem20XemXem1XemXem13XemXem58.8%XemXem21XemXem61.8%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Dundalk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem16XemXem47.1%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem21XemXem61.8%XemXem9XemXem26.5%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dundalk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem0XemXem18XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànDundalk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    14
    13
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    7
    7
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    40
    30
    Bàn thắng H1
    24
    32
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTDundalk
  • 14
    13
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    7
    H/T
    4
    8
    H/H
    6
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2Dundalk
  • 13
    10
    Thắng 2+ bàn
    8
    11
    Thắng 1 bàn
    6
    11
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dundalk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 58.3%Thắng63.9% [23]
  • [6] 16.7%Hòa27.8% [23]
  • [9] 25.0%Bại8.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [13] 36.1%Thắng30.6% [11]
  • [2] 5.6%Hòa11.1% [4]
  • [3] 8.3%Bại8.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    2.06
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cobh Ramblers VS Dundalk ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình