Bên nào sẽ thắng?

Merani Martvili
ChủHòaKhách
Spaeri FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Merani MartviliSo Sánh Sức MạnhSpaeri FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21939263730342.9%
10514141716350.0%
11425122014236.4%
6114614416.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-1] Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211371381646161.9%
1174024925263.6%
1063114721160.0%
63301171250.0%

Thành tích đối đầu

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Merani MartviliSpaeri FC
Spaeri FCMerani Martvili
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D220-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.24-0.18B0.90-0.800.80BT
GEO D202-04-253 - 5
(0 - 2)
5 - 2-0.41-0.29-0.41B0.880.000.88BT
GEO D206-10-237 - 3
(4 - 1)
9 - 2-0.79-0.20-0.16B0.80-0.670.90BT
GEO D208-08-231 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.42-0.29-0.41B0.860.000.90BT
GEO D205-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.67-0.24-0.21B0.891.000.87HX
GEO D205-03-231 - 3
(0 - 1)
4 - 2---B---
GEO D212-11-221 - 2
(0 - 1)
5 - 6---B---
GEO D218-09-222 - 4
(1 - 3)
4 - 7---T---
GEO D226-06-221 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.37-0.27-0.48H0.94-0.250.88BX
GEO D221-04-222 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.71-0.22-0.19B0.97-0.800.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSabutaroti billisse B
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
UG-35Merani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D230-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3---H--
GEO D225-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 7-0.42-0.32-0.38B0.800-0.98BT
GEO D218-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.55-0.30-0.27B0.830.50.93BX
GEO D211-08-254 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.24-0.32-0.56B0.96-0.50.80BT
GEO D204-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.62-0.27-0.23T0.830.750.93TX
GEO C26-07-253 - 1
(1 - 1)
- ---B--
GEO C19-07-252 - 8
(1 - 2)
2 - 9---T--
GEO D201-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.32-0.40T0.9200.90TX
GEO D228-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.38B0.750-0.99BT
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
12 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Spaeri FC            
Chủ - Khách
Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioSpaeri FC
Spaeri FCFC Kolkheti Poti
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse BSpaeri FC
Spaeri FCLokomotiv Tbilisi
Spaeri FCAustria Wien
Austria WienSpaeri FC
Dila GoriSpaeri FC
Spaeri FCTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D230-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-----
GEO D225-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.21-0.28-0.64-0.99-0.750.81X
GEO C20-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.48-0.31-0.360.880.250.82T
GEO D216-08-253 - 3
(2 - 3)
4 - 3-----
GEO D211-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.19-0.30-0.640.96-0.750.80X
GEO D204-08-253 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.53-0.30-0.290.900.50.86T
UEFA ECL31-07-250 - 5
(0 - 3)
1 - 4-0.10-0.17-0.860.78-20.98T
UEFA ECL24-07-252 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.98-0.11-0.060.9430.76X
GEO SC02-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.53-0.31-0.280.880.50.94X
GEO SC27-06-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.30-0.29-0.520.90-0.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Merani MartviliSo sánh số liệuSpaeri FC
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Spaeri FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem2XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Merani MartviliThời gian ghi bànSpaeri FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    10
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Merani MartviliChi tiết về HT/FTSpaeri FC
  • 3
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    0
    H/T
    7
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Merani MartviliSố bàn thắng trong H1&H2Spaeri FC
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D216-09-2025KháchDinamo Tbilisi II5 Ngày
GEO D220-09-2025ChủFC Gonio9 Ngày
GEO D227-09-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli16 Ngày
Spaeri FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D216-09-2025ChủSamtredia5 Ngày
GEO D220-09-2025KháchFC Metalurgi Rustavi9 Ngày
GEO D227-09-2025ChủFC Sioni Bolnisi16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng61.9% [13]
  • [3] 14.3%Hòa33.3% [13]
  • [9] 42.9%Bại4.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng28.6% [6]
  • [1] 4.8%Hòa14.3% [3]
  • [4] 19.0%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Merani Martvili VS Spaeri FC ngày 11-09-2025 - Thông tin đội hình