So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.95
2.75
0.85
2.40
3.50
2.45
Live
0.88
0
0.93
0.95
2.75
0.85
2.40
3.50
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tatabanya
ChủHòaKhách
SOROKSAR
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TatabanyaSo Sánh Sức MạnhSOROKSAR
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-16] Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2564152346221624.0%
134271124141530.8%
12228122281516.7%
621369733.3%
[HUN NBⅡ-10] SOROKSAR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2586113438301032.0%
13733241524553.8%
1213810236168.3%
6114914416.7%

Thành tích đối đầu

Tatabanya            
Chủ - Khách
SOROKSARTatabanya
TatabanyaSOROKSAR
TatabanyaSOROKSAR
TatabanyaSOROKSAR
TatabanyaSOROKSAR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E06-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5---B---
INT CF06-07-242 - 1
(0 - 1)
- ---T---
HUN Cup18-09-213 - 1
(1 - 0)
5 - 5---T---
INT CF14-02-142 - 1
(1 - 0)
- ---T---
INT CF24-07-131 - 2
(1 - 1)
- ---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Tatabanya            
Chủ - Khách
FC AjkaTatabanya
TatabanyaKozarmisleny SE
KazincbarcikaTatabanya
Dafuji cloth MTETatabanya
TatabanyaVasas
Kisvarda FCTatabanya
TatabanyaBudapest Honved
Szeged CsanadTatabanya
TatabanyaDafuji cloth MTE
MTK HungariaTatabanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E06-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4---H--
HUN D2E30-03-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2---B--
HUN D2E16-03-253 - 1
(2 - 1)
10 - 6-0.66-0.27-0.19B1.0010.82BT
HUN D2E09-03-252 - 3
(1 - 1)
6 - 4---T--
HUN D2E02-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 11---T--
HUN D2E23-02-252 - 1
(0 - 0)
7 - 1---B--
HUN D2E16-02-251 - 4
(1 - 2)
7 - 3---B--
HUN D2E09-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B--
INT CF02-02-252 - 5
(2 - 2)
- ---B--
INT CF25-01-253 - 0
(2 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

SOROKSAR            
Chủ - Khách
SOROKSARDafuji cloth MTE
VasasSOROKSAR
SOROKSARKisvarda FC
Budapest HonvedSOROKSAR
SOROKSARSzeged Csanad
BekescsabaSOROKSAR
SOROKSARSzentlorinc SE
Gyirmot SESOROKSAR
SOROKSARBVSC Zuglo
SOROKSARCigand SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E06-04-253 - 2
(2 - 2)
2 - 8-----
HUN D2E31-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.71-0.24-0.171.001.250.82X
HUN D2E16-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 0-----
HUN D2E09-03-253 - 2
(1 - 0)
6 - 2-----
HUN D2E02-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-----
HUN D2E23-02-254 - 2
(4 - 1)
4 - 1-----
HUN D2E16-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 9-----
HUN D2E09-02-254 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.44-0.31-0.37-0.990.250.75T
INT CF02-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.42-0.31-0.420.8500.85X
INT CF25-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

TatabanyaSo sánh số liệuSOROKSAR
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 23Tổng số mất bàn21
  • 2.3Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
SOROKSAR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Tatabanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem
SOROKSAR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TatabanyaThời gian ghi bànSOROKSAR
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    17
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TatabanyaChi tiết về HT/FTSOROKSAR
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    1
    H/T
    16
    17
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
TatabanyaSố bàn thắng trong H1&H2SOROKSAR
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tatabanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E20-04-2025KháchMezokovesd Zsory7 Ngày
HUN D2E27-04-2025ChủCsakvari TK14 Ngày
HUN D2E04-05-2025KháchBVSC Zuglo21 Ngày
SOROKSAR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E20-04-2025ChủKozarmisleny SE7 Ngày
HUN D2E27-04-2025KháchFC Ajka14 Ngày
HUN D2E04-05-2025KháchKazincbarcika21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng32.0% [8]
  • [4] 16.0%Hòa24.0% [8]
  • [15] 60.0%Bại44.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng4.0% [1]
  • [2] 8.0%Hòa12.0% [3]
  • [7] 28.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Tatabanya VS SOROKSAR ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình