So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.88
-0.99
2.75
0.85
2.00
3.65
3.30
Live
0.83
0.25
-0.95
-0.99
2.75
0.85
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
7.5
0.01
1.01
18.00
29.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.98
2.75
0.83
1.86
3.40
3.40
Live
1.00
0.25
0.80
0.98
2.75
0.83
2.45
3.25
2.80
Run
0.95
0
0.85
-0.13
7.5
0.07
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.88
-0.99
2.75
0.85
2.08
3.55
3.15
Live
-0.88
0.25
0.80
-0.96
2.75
0.86
2.47
3.45
2.82
Run
0.83
0
-0.92
-0.22
7.5
0.14
68.00
12.00
1.02
188betSớm
-0.99
0.5
0.89
-0.98
2.75
0.86
2.00
3.65
3.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
7.5
0.02
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
-0.90
0.5
0.80
-0.96
2.75
0.84
2.11
3.26
3.12
Live
-0.88
0.25
0.79
0.85
2.5
-0.95
2.42
3.41
2.81
Run
0.87
0
-0.95
-0.19
7.5
0.11
1.04
8.80
205.00

Bên nào sẽ thắng?

JEF United Ichihara Chiba
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JEF United Ichihara ChibaSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-3] JEF United Ichihara Chiba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382099563469352.6%
191054352035352.6%
191045211434252.6%
64201331466.7%
[JPN J2-6] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3818911603963647.4%
19955301932747.4%
19946302031747.4%
63121371050.0%

Thành tích đối đầu

JEF United Ichihara Chiba            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija
JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija
JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija
JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D209-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.46-0.29-0.34T0.940.250.94TX
JPN D206-05-251 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.44-0.28-0.35B1.000.250.88BT
JPN D205-07-232 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.33-0.29-0.45B0.93-0.250.95BT
JE Cup07-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.31-0.26B0.850.500.97BX
JPN D229-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.30-0.29T-0.990.500.87TX
JPN D218-06-221 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.53-0.31-0.25H0.900.500.98TH
JPN D216-04-222 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.32-0.30-0.47B0.99-0.250.89BT
JPN D217-10-212 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.31-0.34T-0.920.250.79TT
JE Cup09-06-211 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.48-0.34-0.30T0.810.250.95TX
JPN D229-05-210 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.38-0.35-0.35T0.870.00-0.99TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

JEF United Ichihara Chiba            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara ChibaImabari FC
Oita TrinitaJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaFujieda MYFC
JEF United Ichihara ChibaConsadole Sapporo
Blaublitz AkitaJEF United Ichihara Chiba
Mito HollyhockJEF United Ichihara Chiba
JEF United Ichihara ChibaV-Varen Nagasaki
JEF United Ichihara ChibaRoasso Kumamoto
Ehime FCJEF United Ichihara Chiba
Renofa YamaguchiJEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D229-11-255 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.56-0.27-0.25T0.800.5-0.98TT
JPN D223-11-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.26-0.30-0.52T0.97-0.50.91TX
JPN D209-11-251 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.59-0.25-0.24H0.880.751.00TX
JPN D202-11-255 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.57-0.26-0.24T0.960.750.92TT
JPN D226-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.36-0.29-0.43H0.82-0.25-0.94BX
JPN D219-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.30-0.35T-0.960.250.84TX
JPN D204-10-250 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.34-0.28-0.46B0.96-0.250.92BX
JPN D227-09-252 - 2
(1 - 1)
8 - 8-0.53-0.28-0.27H0.870.5-0.99TT
JPN D220-09-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.22-0.26-0.60T1.00-0.750.88TX
JPN D214-09-252 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.31-0.30-0.47B-0.99-0.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Renofa YamaguchiRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaTokushima Vortis
Mito HollyhockRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaBlaublitz Akita
Montedio YamagataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaFujieda MYFC
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
Jubilo IwataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaImabari FC
RB Omiya ArdijaV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D229-11-253 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.36-0.29-0.430.77-0.25-0.95T
JPN D223-11-251 - 2
(1 - 2)
8 - 4-0.42-0.29-0.370.810-0.93T
JPN D209-11-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.30-0.380.8900.99X
JPN D202-11-255 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.51-0.29-0.290.980.50.90T
JPN D226-10-252 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.37-0.27-0.440.83-0.25-0.95T
JPN D218-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.53-0.27-0.290.900.50.98X
JPN D204-10-251 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.48-0.29-0.310.850.25-0.97T
JPN D227-09-253 - 4
(2 - 1)
3 - 7-0.43-0.28-0.37-0.930.250.81T
JPN D220-09-252 - 3
(2 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.340.940.250.94T
JPN D213-09-251 - 2
(1 - 2)
13 - 3-0.34-0.27-0.470.97-0.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

JEF United Ichihara ChibaSo sánh số liệuRB Omiya Ardija
  • 17Tổng số ghi bàn22
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.2
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

JEF United Ichihara Chiba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem20XemXem1XemXem17XemXem52.6%XemXem15XemXem39.5%XemXem23XemXem60.5%XemXem
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem19XemXem1XemXem18XemXem50%XemXem21XemXem55.3%XemXem17XemXem44.7%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
JEF United Ichihara Chiba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem9XemXem11XemXem18XemXem23.7%XemXem15XemXem39.5%XemXem12XemXem31.6%XemXem
19XemXem4XemXem3XemXem12XemXem21.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem
19XemXem5XemXem8XemXem6XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem12XemXem12XemXem14XemXem31.6%XemXem13XemXem34.2%XemXem16XemXem42.1%XemXem
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
19XemXem5XemXem9XemXem5XemXem26.3%XemXem5XemXem26.3%XemXem8XemXem42.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JEF United Ichihara ChibaThời gian ghi bànRB Omiya Ardija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    15
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    6
    9
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    23
    18
    Bàn thắng H1
    24
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JEF United Ichihara ChibaChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija
  • 8
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    7
    H/T
    16
    15
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
JEF United Ichihara ChibaSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija
  • 7
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    9
    Thắng 1 bàn
    17
    16
    Hòa
    5
    8
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
JEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 52.6%Thắng47.4% [18]
  • [9] 23.7%Hòa23.7% [18]
  • [9] 23.7%Bại28.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng23.7% [9]
  • [5] 13.2%Hòa10.5% [4]
  • [4] 10.5%Bại15.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

JEF United Ichihara Chiba VS RB Omiya Ardija ngày 07-12-2025 - Thông tin đội hình