So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.75
0.85
0.85
2.75
0.85
9.60
5.20
1.17
Live
0.85
-1.75
0.97
0.75
2.75
-0.95
8.90
5.30
1.22
Run
0.31
-0.25
-0.49
-0.44
4.5
0.24
11.00
1.21
5.00
BET365Sớm
0.90
-1.75
0.90
0.90
2.75
0.90
9.50
5.25
1.22
Live
0.87
-1.75
0.92
0.82
2.75
0.97
9.50
5.25
1.22
Run
-0.32
0
0.22
-0.19
4.5
0.12
17.00
1.09
7.50
Mansion88Sớm
-0.99
-1.75
0.75
0.93
3
0.83
10.00
5.50
1.19
Live
0.93
-1.75
0.83
0.82
2.75
0.94
9.10
5.60
1.19
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.16
4.5
0.06
23.00
1.04
8.70
188betSớm
0.86
-1.75
0.86
0.86
2.75
0.86
9.60
5.20
1.17
Live
0.86
-1.75
0.98
0.76
2.75
-0.94
8.90
5.30
1.22
Run
0.32
-0.25
-0.48
-0.43
4.5
0.25
11.00
1.21
5.00
SbobetSớm
0.90
-1.75
0.88
0.93
2.75
0.85
8.40
4.91
1.17
Live
0.86
-1.75
0.94
0.88
2.75
0.92
8.40
4.96
1.20
Run
0.27
-0.25
-0.47
-0.38
4.5
0.24
9.20
1.21
4.62

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija Ventus
ChủHòaKhách
NTV Tokyo Verdy Beleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya Ardija VentusSo Sánh Sức MạnhNTV Tokyo Verdy Beleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-7] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11254131611718.2%
6042574100.0%
5212897740.0%
6123710516.7%
[JWEL-3] NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723321223358.3%
531119310360.0%
741213913257.1%
65102041683.3%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL11-05-251 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.10-0.19-0.83B0.88-1.750.94BT
JWL24-11-244 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.89-0.15-0.08B-0.98-0.440.80BT
WJLC27-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.18-0.13H0.94-0.570.88TX
WJLC01-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.18-0.25-0.73H0.75-1.250.95BX
JWL27-04-247 - 0
(3 - 0)
7 - 1-0.76-0.22-0.14B0.77-0.800.99BT
JWL20-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.23-0.29-0.60B0.88-0.750.88BX
WJLC10-09-231 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.29-0.28-0.55H0.94-0.500.82BX
JWL02-04-233 - 2
(3 - 0)
5 - 0-0.71-0.27-0.14B0.760.75-0.94BT
JWL24-12-220 - 2
(0 - 0)
0 - 10-0.24-0.29-0.62B0.88-0.750.82BX
JWL27-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.14-0.23-0.79B0.76-1.500.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Urawa Red Diamonds (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
RB Omiya Ardija (W)Albirex Niigata (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)INAC (W)
RB Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)AS Elfen Sayama (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL28-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.88-0.18-0.09B0.741.750.96BX
JWL21-09-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
JWL14-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.32-0.42H1.0000.76HX
JWL06-09-253 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.25-0.18T0.7910.97TT
JWL30-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.12-0.23-0.76B0.98-1.250.84BX
JWL24-08-252 - 3
(1 - 3)
7 - 0-0.44-0.33-0.35B1.000.250.76BT
JWL17-08-251 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.41-0.34-0.37H0.7800.98HH
JWL10-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.31-0.41H0.9700.85HX
JWL17-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TT
JWL11-05-251 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.10-0.19-0.83B0.88-1.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Nojima Stella (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Nagano Parceiro (W)
AS Elfen Sayama (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Urawa Red Diamonds (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
INAC (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL04-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.74-0.25-0.160.931.250.77X
JWL27-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.18-0.26-0.720.98-10.72X
JWL23-09-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.12-0.20-0.810.95-1.50.75X
JWL20-09-257 - 0
(4 - 0)
9 - 2-0.89-0.15-0.070.802-0.98T
JWL15-09-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.14-0.20-0.780.91-1.50.91T
JWL06-09-256 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.89-0.15-0.080.992.250.77T
JWL31-08-251 - 4
(0 - 4)
2 - 2-0.14-0.22-0.760.96-1.250.80T
JWL24-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.31-0.310.760.251.00X
JWL17-08-255 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.80-0.21-0.110.801.50.96T
JWL10-08-252 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.43-0.32-0.360.750-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

RB Omiya Ardija VentusSo sánh số liệuNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 11Tổng số ghi bàn29
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.9
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya Ardija VentusThời gian ghi bànNTV Tokyo Verdy Beleza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    3
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusChi tiết về HT/FTNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusSố bàn thắng trong H1&H2NTV Tokyo Verdy Beleza
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL18-10-2025KháchNojima Stella (W)7 Ngày
JWL02-11-2025ChủHiroshima Sanfrecce (W)22 Ngày
JWL08-11-2025KháchNagano Parceiro (W)28 Ngày
NTV Tokyo Verdy Beleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL18-10-2025KháchVegalta Sendai (W)7 Ngày
JWL02-11-2025ChủCerezo Osaka Sakai (W)22 Ngày
JWL20-12-2025KháchNagano Parceiro (W)70 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 18.2%Thắng58.3% [7]
  • [5] 45.5%Hòa16.7% [7]
  • [4] 36.4%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [4]
  • [4] 36.4%Hòa8.3% [1]
  • [2] 18.2%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+41.67% [5]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 33.33%Hòa16.67% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

RB Omiya Ardija Ventus VS NTV Tokyo Verdy Beleza ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình