So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Ararat Yerevan
ChủHòaKhách
FK Van Charentsavan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ararat YerevanSo Sánh Sức MạnhFK Van Charentsavan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-10] Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
50143111100.0%
2002030100.0%
301238180.0%
602461820.0%
[ARM Premier League-7] FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121125725.0%
201102170.0%
2110104450.0%
631212121050.0%

Thành tích đối đầu

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D108-05-252 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.30-0.32-0.53T0.80-0.500.90TT
ARM D105-11-244 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.52-0.31-0.29B0.930.500.83BT
ARM D123-09-240 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT
ARM D126-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.30-0.29H0.960.500.86TX
ARM D128-02-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.36-0.31-0.43T0.78-0.25-0.94TX
ARM D124-10-232 - 1
(0 - 1)
- -0.56-0.29-0.24T-0.990.750.85TT
ARM D119-08-231 - 2
(0 - 1)
- -0.38-0.31-0.43T-0.970.000.79TT
ARM D115-05-233 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.34-0.41B1.000.000.82BT
ARM D110-03-231 - 3
(0 - 1)
13 - 5-0.46-0.33-0.33B0.930.250.89BT
ARM D129-10-220 - 2
(0 - 2)
11 - 2-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
Gandzasar KapanArarat Yerevan
Ararat YerevanGandzasar Kapan
Ararat YerevanBKMA
FC Ararat ArmeniaArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
FC PyunikArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
Ararat YerevanGandzasar Kapan
FC NoahArarat Yerevan
Ararat YerevanAlashkert
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D101-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.30-0.27-0.57H0.75-0.750.95BX
INT CF18-07-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF10-07-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
ARM D128-05-256 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.84-0.19-0.13B0.801.750.90BT
ARM D124-05-252 - 4
(1 - 1)
3 - 4-0.20-0.26-0.69B0.91-10.79BT
ARM D117-05-255 - 2
(2 - 1)
2 - 3-0.70-0.26-0.19B0.8110.89BT
ARM D108-05-252 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.30-0.32-0.53T0.80-0.50.90TT
ARM D128-04-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
ARM D126-04-253 - 0
(0 - 0)
9 - 4---B--
ARM D118-04-253 - 2
(1 - 2)
3 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

FK Van Charentsavan            
Chủ - Khách
FC Ararat ArmeniaFK Van Charentsavan
UrartuFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Pyunik
Gandzasar KapanFK Van Charentsavan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Noah
FK Van CharentsavanFC Noah
BKMAFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Ararat Armenia
FC NoahFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-255 - 2
(0 - 0)
- -----
ARM D128-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.53-0.29-0.330.900.50.80X
ARM D123-05-253 - 2
(2 - 1)
2 - 3-0.38-0.29-0.480.80-0.250.90T
ARM D112-05-251 - 2
(1 - 2)
- -----
ARM D108-05-252 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.30-0.32-0.53T0.80-0.50.90TT
ARM D104-05-252 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.29-0.28-0.570.75-0.750.95T
ARM CUP30-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.21-0.24-0.670.94-10.88X
ARM D126-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 11-----
ARM D120-04-252 - 3
(2 - 2)
6 - 4-0.29-0.28-0.580.78-0.750.92T
ARM CUP16-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.82-0.20-0.130.771.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Ararat YerevanSo sánh số liệuFK Van Charentsavan
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 24Tổng số mất bàn18
  • 2.4Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ararat Yerevan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FK Van Charentsavan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ararat YerevanThời gian ghi bànFK Van Charentsavan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ararat YerevanChi tiết về HT/FTFK Van Charentsavan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ararat YerevanSố bàn thắng trong H1&H2FK Van Charentsavan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ararat Yerevan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa50.0% [1]
  • [4] 80.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    2.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa50.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 60.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Ararat Yerevan VS FK Van Charentsavan ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình