Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT 3.Liga-8] Kremser |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 4 | 3 | 28 | 14 | 16 | 8 | 36.4% |
7 | 3 | 3 | 1 | 22 | 10 | 12 | 8 | 42.9% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 4 | 13 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 5 | 10 | 50.0% |
[AUT 3.Liga-5] Traiskirchen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 6 | 3 | 2 | 31 | 14 | 21 | 5 | 54.5% |
5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 6 | 80.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 12 | 8 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
Kremser |
Chủ - Khách |
---|
TraiskirchenKremser |
KremserTraiskirchen |
TraiskirchenKremser |
KremserTraiskirchen |
KremserTraiskirchen |
KremserTraiskirchen |
TraiskirchenKremser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 23-05-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 25-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 10-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 13-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 27-06-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 11-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 29-07-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kremser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 05-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 29-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 22-08-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 14-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.34 | -0.27 | -0.53 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | X |
AUS D3 | 08-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 01-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUT CUP | 25-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.21 | -0.23 | -0.67 | H | 0.92 | -1 | 0.84 | B | X |
INT CF | 16-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | B | 0.97 | -1 | 0.79 | B | X |
INT CF | 08-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.16 | -0.21 | -0.78 | H | 0.83 | -1.5 | 0.87 | B | X |
INT CF | 04-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
Traiskirchen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | X | ||
AUS D3 | 29-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 26-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 22-08-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.76 | -0.22 | -0.17 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
AUS D3 | 16-08-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 08-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUT CUP | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.09 | -0.13 | -0.90 | 0.80 | -2.5 | 0.96 | T | ||
INT CF | 18-07-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.79 | -0.20 | -0.17 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X | ||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 7 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | 0.86 | -1.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Kremser |
Kremser |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 27-09-2025 | Khách | Wiener Viktoria | 8 Ngày |
AUS D3 | 10-10-2025 | Chủ | Parndorf | 21 Ngày |
AUS D3 | 18-10-2025 | Khách | SR Donaufeld Wien | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 26-09-2025 | Chủ | Parndorf | 7 Ngày |
AUS D3 | 04-10-2025 | Khách | SR Donaufeld Wien | 15 Ngày |
AUS D3 | 10-10-2025 | Chủ | SV Horn | 21 Ngày |