So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.95
3
0.85
1.72
3.90
3.80
Live
0.82
0.75
-0.94
0.97
3
0.89
1.61
4.10
4.25
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
3.5
0.03
1.01
16.00
19.50
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.95
3
0.85
1.70
4.00
4.00
Live
-0.98
1
0.77
0.92
3
0.87
1.66
4.20
4.20
Run
0.62
0
-0.80
-0.16
3.5
0.09
1.01
41.00
67.00
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.88
0.98
3
0.86
1.70
3.75
3.75
Live
-0.88
1
0.77
0.94
3
0.94
1.69
3.95
3.90
Run
0.70
0
-0.80
-0.18
3.5
0.10
1.08
7.30
25.00
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.96
3
0.86
1.72
3.90
3.80
Live
0.83
0.75
-0.93
0.98
3
0.90
1.59
4.15
4.35
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.03
1.01
16.00
19.50
SbobetSớm
0.94
0.75
0.90
0.97
3
0.85
1.67
3.68
3.96
Live
-0.92
1
0.81
0.89
3
0.99
1.59
3.96
4.49
Run
0.69
0
-0.79
-0.30
3.5
0.20
1.08
8.80
15.50

Bên nào sẽ thắng?

SKU Ertl Glas Amstetten
ChủHòaKhách
Kapfenberg SV 1919
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKU Ertl Glas AmstettenSo Sánh Sức MạnhKapfenberg SV 1919
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-3] SKU Ertl Glas Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1045116817340.0%
532010311260.0%
5131656720.0%
63211051150.0%
[AUT 2.Liga-9] Kapfenberg SV 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10415101613940.0%
5212797540.0%
5203376840.0%
65011161583.3%

Thành tích đối đầu

SKU Ertl Glas Amstetten            
Chủ - Khách
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D218-04-253 - 2
(2 - 1)
2 - 2-0.43-0.28-0.39B0.800.00-0.98BT
AUT D204-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.48-0.27-0.35T0.880.250.94TT
AUT D212-05-244 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.44-0.28-0.37B-0.970.250.79BT
AUT D227-10-231 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.41-0.28-0.41H0.910.000.91HX
AUT D207-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.34-0.27-0.49H-0.99-0.250.81BX
AUT D222-07-223 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.63-0.25-0.22T0.790.75-0.97TT
AUT D218-04-220 - 2
(0 - 2)
9 - 4-0.28-0.29-0.54T0.96-0.500.86TX
AUT D201-10-213 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.64-0.25-0.23T-0.981.000.80TH
AUT D230-04-212 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.55-0.27-0.28T0.820.501.00TT
AUT D227-11-200 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.28-0.48H0.96-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

SKU Ertl Glas Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SKU AmstettenSV Ried
SV Austria SalzburgSKU Amstetten
SKU AmstettenFirst Wien 1894
SKU AmstettenSt.Polten
WSC Hertha WelsSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
KremserSKU Amstetten
SV RiedSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D212-09-253 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.62-0.24-0.24T0.810.75-0.99TT
INT CF05-09-253 - 0
(3 - 0)
- ---T--
AUT D230-08-252 - 2
(2 - 2)
2 - 8-0.36-0.28-0.46H0.87-0.250.95BT
AUT CUP26-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.39-0.29-0.47T0.76-0.250.94TT
AUT D222-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.34-0.29-0.49H1.00-0.250.82BX
AUT D215-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.30-0.27-0.52B0.90-0.50.92BX
AUT D210-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.63-0.26-0.21H0.790.75-0.97TT
AUT D201-08-252 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.55-0.26-0.29T0.810.5-0.99TX
AUT CUP25-07-251 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.21-0.23-0.67H0.92-10.84BX
INT CF19-07-252 - 3
(0 - 3)
4 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Kapfenberg SV 1919            
Chủ - Khách
KapfenbergWSC Hertha Wels
SV Stripfing WeidenKapfenberg
Austria LustenauKapfenberg
Sturm Graz (Youth)Kapfenberg
KapfenbergAustria Lustenau
Floridsdorfer ACKapfenberg
KapfenbergTrenkwalder Admira Wacker
Helfort 15Kapfenberg
Grazer AKKapfenberg
KapfenbergLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D212-09-253 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.51-0.28-0.310.980.50.84T
AUT D230-08-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.55-0.26-0.290.820.51.00X
AUT CUP26-08-250 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.63-0.27-0.240.800.750.90X
AUT D223-08-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.27-0.351.000.50.82X
AUT D215-08-253 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.31-0.28-0.510.87-0.50.95T
AUT D208-08-252 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.55-0.28-0.280.830.50.99X
AUT D201-08-250 - 2
(0 - 0)
4 - 9-0.20-0.23-0.68-0.99-10.81X
AUT CUP26-07-251 - 2
(1 - 1)
3 - 8-----
INT CF19-07-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.73-0.24-0.160.951.250.87X
INT CF11-07-253 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.76-0.21-0.180.901.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

SKU Ertl Glas AmstettenSo sánh số liệuKapfenberg SV 1919
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SKU Ertl Glas Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kapfenberg SV 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
SKU Ertl Glas Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Kapfenberg SV 1919
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKU Ertl Glas AmstettenThời gian ghi bànKapfenberg SV 1919
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKU Ertl Glas AmstettenChi tiết về HT/FTKapfenberg SV 1919
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
SKU Ertl Glas AmstettenSố bàn thắng trong H1&H2Kapfenberg SV 1919
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKU Ertl Glas Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D227-09-2025KháchAustria Wien (Youth)7 Ngày
AUT D204-10-2025ChủFC Liefering14 Ngày
AUT D218-10-2025KháchSC Bregenz28 Ngày
Kapfenberg SV 1919
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D227-09-2025ChủFirst Wien 18947 Ngày
AUT D204-10-2025KháchRapid Vienna (Youth)14 Ngày
AUT D218-10-2025ChủSK Austria Klagenfurt28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 40.0%Thắng40.0% [4]
  • [5] 50.0%Hòa10.0% [4]
  • [1] 10.0%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng20.0% [2]
  • [2] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

SKU Ertl Glas Amstetten VS Kapfenberg SV 1919 ngày 21-09-2025 - Thông tin đội hình