So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.5
-0.97
1.00
2.25
0.80
3.30
3.10
2.03
Live
0.88
-0.5
0.96
-0.98
2.25
0.80
3.60
3.20
1.96
Run
-0.79
0
0.63
-0.35
0.5
0.17
8.70
1.17
6.50
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.85
2
0.95
3.10
3.00
2.20
Live
0.85
-0.5
0.95
0.97
2.25
0.82
3.70
3.25
1.90
Run
-0.67
0
0.50
-0.26
0.5
0.17
8.50
1.25
5.50
Mansion88Sớm
0.94
-0.5
0.86
0.96
2.25
0.84
3.35
3.20
1.98
Live
0.93
-0.5
0.87
0.94
2.25
0.86
3.65
3.20
1.87
Run
-0.73
0
0.57
-0.38
0.5
0.24
7.20
1.31
4.60
188betSớm
0.80
-0.5
-0.96
-0.99
2.25
0.81
3.30
3.10
2.03
Live
0.88
-0.5
0.98
-0.95
2.25
0.79
3.60
3.20
1.96
Run
-0.78
0
0.64
-0.34
0.5
0.18
11.50
1.09
8.80
SbobetSớm
-0.98
-0.25
0.76
-0.98
2.25
0.76
3.21
2.90
1.94
Live
0.85
-0.5
0.95
0.94
2.25
0.86
3.47
2.86
1.95
Run
-0.74
0
0.57
-0.33
0.5
0.19
8.60
1.18
6.30

Bên nào sẽ thắng?

XM Hai Phong FC
ChủHòaKhách
TT Hanoi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
XM Hai Phong FCSo Sánh Sức MạnhTT Hanoi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-8] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19667191924831.6%
1052312717450.0%
914471271211.1%
6402541266.7%
[VIE National Champion League-2] TT Hanoi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18873271531244.4%
953115818355.6%
934212713533.3%
64111461366.7%

Thành tích đối đầu

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hanoi FCHai Phong
Hai PhongHanoi FC
Hanoi FCHai Phong
Hanoi FCHai Phong
Hanoi FCHai Phong
Hanoi FCHai Phong
Hanoi FCHai Phong
Hai PhongHanoi FC
Hanoi FCHai Phong
Hai PhongHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D109-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.56-0.29-0.25H-0.980.750.82TT
VIE D125-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.44-0.28-0.40B0.780.000.98BX
VIE D129-10-233 - 5
(2 - 1)
6 - 1-0.52-0.29-0.29T0.930.500.91TT
VIE D102-08-233 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.65-0.26-0.20B-0.971.000.81BT
VIE D113-04-233 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.64-0.27-0.20B0.770.75-0.93BT
VSC29-01-232 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.55-0.27-0.29B0.810.50-0.99BX
INT CF16-01-231 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.31-0.36B0.850.250.85BX
VIE D123-10-223 - 2
(3 - 1)
5 - 1-0.27-0.29-0.56T0.97-0.500.79TT
VIE D110-07-222 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.50-0.32-0.30B1.000.500.76BT
VIE D113-03-210 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.33-0.29-0.50B0.99-0.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Nam Dinh FCHai Phong
Hai PhongDa Nang
Thanh HoaHai Phong
Quang NamHai Phong
Hai PhongHong Linh Ha Tinh
Song Lam Nghe AnHai Phong
Hai PhongHo Chi Minh City
Hong Linh Ha TinhHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D106-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.58-0.29-0.25B0.930.750.89BX
VIE D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.60-0.32-0.20T0.910.750.91TX
VIE Cup04-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.42-0.33-0.37T0.7700.99TX
VIE D128-02-251 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.31-0.43T-0.9500.77TT
VIE D122-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.32-0.30T1.000.50.82TX
VIE D115-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.35-0.34-0.42B-0.8800.70BX
VIE D108-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.50-0.32-0.30T-0.990.50.81TX
VIE D124-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.46-0.32-0.34H0.910.250.91TX
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.64-0.27-0.22B0.790.75-0.97BX
VIE D119-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.57-0.30-0.25T0.990.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

TT Hanoi            
Chủ - Khách
Hanoi FCThanh Hoa
Hong Linh Ha TinhHanoi FC
Hanoi FCDa Nang
Hoang Anh Gia LaiHanoi FC
Hanoi FCSong Lam Nghe An
Nam Dinh FCHanoi FC
Hanoi FCHoang Anh Gia Lai
Da NangHanoi FC
Hanoi FCDong Thap
Quang NamHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D106-04-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.63-0.27-0.220.810.75-0.99T
VIE D107-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.29-0.32-0.510.85-0.50.97X
VIE D102-03-253 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.75-0.22-0.140.851.250.97T
VIE D121-02-250 - 3
(0 - 0)
1 - 9-0.21-0.27-0.64-0.99-0.750.81T
VIE D109-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.76-0.22-0.140.801.25-0.98T
VIE D105-02-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.330.900.250.92T
VIE D124-01-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.71-0.25-0.16-0.941.250.76X
VIE D119-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.26-0.31-0.56-0.98-0.50.80X
VIE Cup12-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.90-0.14-0.080.962.250.80X
VIE D119-11-241 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.26-0.30-0.56-0.98-0.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

XM Hai Phong FCSo sánh số liệuTT Hanoi
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
TT Hanoi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
TT Hanoi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

XM Hai Phong FCThời gian ghi bànTT Hanoi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
XM Hai Phong FCChi tiết về HT/FTTT Hanoi
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    11
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
XM Hai Phong FCSố bàn thắng trong H1&H2TT Hanoi
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D118-04-2025ChủBinh Dinh5 Ngày
VIE Cup22-04-2025ChủCong An Ha Noi9 Ngày
VIE D127-04-2025KháchHoang Anh Gia Lai14 Ngày
TT Hanoi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D119-04-2025KháchBecamex Binh Duong6 Ngày
VIE D127-04-2025ChủQuang Nam14 Ngày
VIE D104-05-2025ChủNam Dinh FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng44.4% [8]
  • [6] 31.6%Hòa38.9% [8]
  • [7] 36.8%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng16.7% [3]
  • [2] 10.5%Hòa22.2% [4]
  • [3] 15.8%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

XM Hai Phong FC VS TT Hanoi ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình