So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.77
0.83
2
0.87
1.93
2.95
3.40
Live
-0.95
0.25
0.65
0.90
2
0.80
2.35
2.89
2.64
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.83
1.75
0.98
2.20
2.75
3.40
Live
0.90
0.25
0.90
0.95
2
0.85
2.15
2.90
3.30
Run
0.67
0
-0.87
-0.11
4.5
0.05
11.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.97
0.85
2
0.89
1.90
3.00
3.90
Live
0.91
0.25
0.85
0.90
2
0.86
2.14
2.90
3.30
Run
0.68
0
-0.84
-0.26
4.5
0.15
64.00
4.65
1.12
188betSớm
0.94
0.5
0.78
0.84
2
0.88
1.93
2.95
3.40
Live
-0.94
0.25
0.66
0.91
2
0.81
2.35
2.89
2.64
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Lleida
ChủHòaKhách
Valencia CF Mestalla
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LleidaSo Sánh Sức MạnhValencia CF Mestalla
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-11] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3291763727441128.1%
164842018201325.0%
1659217924831.3%
613225616.7%
[SSDRFEF-6] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214810383050643.8%
16826231626650.0%
16664151424737.5%
611438416.7%

Thành tích đối đầu

Lleida            
Chủ - Khách
Valencia CF MestallaLleida
Valencia CF MestallaLleida
LleidaValencia CF Mestalla
LleidaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaLleida
LleidaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaLleida
Valencia CF MestallaLleida
LleidaValencia CF Mestalla
LleidaValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.35-0.43H1.000.000.70HH
SPA D303-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.38-0.36-0.41T0.900.000.80TX
SPA D322-10-233 - 2
(0 - 2)
- -0.48-0.33-0.34T0.850.250.85TT
SPA D305-02-231 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.33-0.34-0.48B0.85-0.250.85BT
SPA D318-09-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.35-0.35B0.950.250.75BX
SPA D312-01-202 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.53-0.33-0.26T0.900.500.92TT
SPA D325-08-191 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.43-0.34-0.35T-0.940.250.76TT
SPA D324-02-192 - 3
(1 - 2)
9 - 4-0.32-0.32-0.49T-0.98-0.250.80TT
SPA D307-10-182 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.49-0.32-0.31T0.770.25-0.95TX
SPA D314-04-183 - 2
(2 - 0)
3 - 2-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lleida            
Chủ - Khách
CF Badalona FuturLleida
LleidaTerrassa
SCR Pena DeportivaLleida
LleidaCE Europa
Mallorca BLleida
LleidaElche CF Ilicitano
UD AlziraLleida
LleidaUE Olot
SabadellLleida
LleidaSant Andreu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.12-0.24-0.79T0.95-1.250.75BX
SPA D330-03-250 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.53-0.34-0.29B0.900.50.80BT
SPA D323-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.32-0.34-0.49H0.90-0.250.80BX
SPA D316-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.32-0.29B0.860.50.84BX
SPA D309-03-251 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.16-0.28-0.70H0.88-10.82BH
SPA D302-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.61-0.31-0.23H0.850.750.85TX
SPA D323-02-251 - 4
(1 - 0)
2 - 4-0.27-0.35-0.53T0.83-0.50.87TT
SPA D316-02-250 - 0
(0 - 0)
13 - 5-0.60-0.32-0.22H0.900.750.80TX
SPA D309-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.35-0.33H0.870.250.83TH
SPA D302-02-252 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.52-0.34-0.29H0.940.50.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
Valencia CF MestallaIbiza Islas Pitiusas
AndratksValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaRCD Espanyol B
Torrent C.FValencia CF Mestalla
Lyonnais IIValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaBaleares
Valencia CF MestallaCF Badalona Futur
TerrassaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSCR Pena Deportiva
CE EuropaValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-04-251 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.64-0.30-0.210.790.750.91T
SPA D330-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.34-0.34-0.470.80-0.250.90X
SPA D322-03-252 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.49-0.35-0.310.790.250.91T
SPA D315-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.41-0.35-0.390.7800.92X
PLI CUP11-03-253 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.40-0.28-0.45-0.9800.80H
SPA D308-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.35-0.320.830.250.87X
SPA D301-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.75-0.26-0.150.921.250.78X
SPA D323-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.57-0.34-0.240.750.50.95T
SPA D316-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.53-0.34-0.290.890.50.81H
SPA D309-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.32-0.330.760.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

LleidaSo sánh số liệuValencia CF Mestalla
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem1XemXem18XemXem34.5%XemXem9XemXem31%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem
60060.0%Xem116.7%466.7%Xem
Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem2XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem36.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem6XemXem5XemXem18XemXem20.7%XemXem15XemXem51.7%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem2XemXem5XemXem8XemXem13.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
60060.0%Xem233.3%350.0%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem7XemXem15XemXem26.7%XemXem18XemXem60%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem2XemXem3XemXem10XemXem13.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LleidaThời gian ghi bànValencia CF Mestalla
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    28
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LleidaChi tiết về HT/FTValencia CF Mestalla
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    27
    27
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
LleidaSố bàn thắng trong H1&H2Valencia CF Mestalla
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    28
    27
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D320-04-2025KháchTorrent C.F7 Ngày
SPA D327-04-2025ChủRCD Espanyol B14 Ngày
SPA D304-05-2025KháchAndratks21 Ngày
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D320-04-2025ChủUE Cornella7 Ngày
SPA D327-04-2025KháchSant Andreu14 Ngày
SPA D304-05-2025ChủSabadell21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng43.8% [14]
  • [17] 53.1%Hòa25.0% [14]
  • [6] 18.8%Bại31.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng18.8% [6]
  • [8] 25.0%Hòa18.8% [6]
  • [4] 12.5%Bại12.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [6] 54.55%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lleida VS Valencia CF Mestalla ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình