So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.86
2.5
0.94
2.31
3.30
2.59
Live
0.82
0
-0.94
0.90
2.5
0.96
2.34
3.30
2.67
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
3.5
0.02
1.04
9.10
31.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.88
2.5
0.98
2.50
3.25
2.75
Live
0.78
0
-0.91
0.93
2.5
0.93
2.45
3.30
2.88
Run
-0.87
0
0.72
-0.13
3.5
0.08
1.03
15.00
451.00
Mansion88Sớm
0.81
0
-0.95
0.91
2.5
0.93
2.41
3.30
2.77
Live
0.82
0
-0.90
0.88
2.5
-0.98
2.51
3.35
2.62
Run
-0.90
0
0.82
-0.29
3.5
0.21
1.10
6.10
110.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.87
2.5
0.95
2.31
3.30
2.59
Live
0.83
0
-0.93
0.89
2.5
0.99
2.27
3.30
2.75
Run
-0.88
0
0.78
-0.24
3.5
0.12
1.04
7.00
31.00
SbobetSớm
0.86
0
-0.96
0.93
2.5
0.95
2.42
3.19
2.66
Live
0.82
0
-0.90
0.93
2.5
0.97
2.46
3.27
2.71
Run
0.07
-0.25
-0.15
-0.14
3.5
0.06
1.01
11.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Zaglebie Lubin
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zaglebie LubinSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-14] Zaglebie Lubin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2885152441291428.6%
145271419171535.7%
143381022121421.4%
611437416.7%
[Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812412393540742.9%
14725211423750.0%
14527182117835.7%
6303117950.0%

Thành tích đối đầu

Zaglebie Lubin            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Zaglebie LubinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Zaglebie LubinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Zaglebie LubinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Zaglebie LubinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
17 - 5-0.49-0.29-0.32T0.790.25-0.97TX
POL PR08-04-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.47-0.29-0.34B0.910.250.91BT
POL PR02-10-230 - 2
(0 - 1)
11 - 2-0.40-0.29-0.38T0.880.001.00TX
POL PR14-04-230 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.28-0.38B0.860.00-0.98BX
POL PR01-10-222 - 3
(1 - 2)
1 - 7-0.47-0.28-0.33T0.890.250.99TT
INT CF02-07-220 - 3
(0 - 2)
- ---T---
POL PR22-04-222 - 4
(1 - 2)
9 - 5-0.38-0.31-0.38B0.940.000.94BT
POL PR30-10-210 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.49-0.29-0.30H-0.970.500.85TX
INT CF26-03-215 - 3
(3 - 3)
- ---T---
POL PR14-03-212 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.45-0.30-0.33B0.950.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Zaglebie Lubin            
Chủ - Khách
Radomiak RadomZaglebie Lubin
Zaglebie LubinRakow Czestochowa
Zaglebie LubinChrobry Glogow
Zaglebie LubinKorona Kielce
GKS KatowiceZaglebie Lubin
Zaglebie LubinPiast Gliwice
Lech PoznanZaglebie Lubin
Zaglebie LubinLechia Gdansk
Puszcza NiepolomiceZaglebie Lubin
Zaglebie LubinWarta Poznan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR05-04-250 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.46-0.30-0.36T0.980.250.84TX
POL PR31-03-250 - 2
(0 - 0)
4 - 12-0.28-0.31-0.53B0.94-0.50.88BX
INT CF22-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.24-0.20B0.8110.95HH
POL PR16-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 8-0.49-0.30-0.31H0.790.25-0.97TX
POL PR09-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.46-0.28-0.37B0.940.250.88BX
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.31-0.40B0.8900.87BX
POL PR23-02-253 - 1
(2 - 1)
4 - 13-0.71-0.23-0.18B0.991.250.83BT
POL PR17-02-251 - 3
(0 - 2)
8 - 8-0.55-0.28-0.29B0.820.51.00BT
POL PR10-02-251 - 2
(1 - 0)
6 - 8-0.38-0.30-0.44T0.78-0.25-0.96TT
INT CF02-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.29-0.29H0.740.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Lechia GdanskGornik Zabrze
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR06-04-251 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.34-0.29-0.490.99-0.250.83T
POL PR30-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.30-0.360.980.250.84T
POL PR15-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.49-0.28-0.340.830.250.99T
POL PR09-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.30-0.450.78-0.25-0.96T
POL PR28-02-250 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.30-0.390.7800.98X
INT CF22-02-253 - 1
(2 - 0)
- -----
POL PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95X
POL PR15-02-253 - 2
(2 - 2)
3 - 10-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
POL PR07-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80T
POL PR02-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.25-0.190.8410.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Zaglebie LubinSo sánh số liệuGornik Zabrze
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Zaglebie Lubin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem8XemXem3XemXem16XemXem29.6%XemXem10XemXem37%XemXem17XemXem63%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem1XemXem12XemXem51.9%XemXem14XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Zaglebie Lubin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem3XemXem15XemXem33.3%XemXem7XemXem25.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem5XemXem9XemXem48.1%XemXem6XemXem22.2%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem
621333.3%Xem00.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zaglebie LubinThời gian ghi bànGornik Zabrze
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    8
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    15
    Bàn thắng H1
    11
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zaglebie LubinChi tiết về HT/FTGornik Zabrze
  • 2
    6
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    6
    H/T
    4
    3
    H/H
    5
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    9
    4
    B/B
ChủKhách
Zaglebie LubinSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    8
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zaglebie Lubin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-04-2025KháchJagiellonia Bialystok9 Ngày
POL PR27-04-2025ChủStal Mielec16 Ngày
POL PR04-05-2025KháchSlask Wroclaw23 Ngày
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-04-2025KháchStal Mielec9 Ngày
POL PR27-04-2025ChủWidzew lodz16 Ngày
POL PR04-05-2025KháchJagiellonia Bialystok23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Zabrze
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng42.9% [12]
  • [5] 17.9%Hòa14.3% [12]
  • [15] 53.6%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng17.9% [5]
  • [2] 7.1%Hòa7.1% [2]
  • [7] 25.0%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Zaglebie Lubin VS Gornik Zabrze ngày 11-04-2025 - Thông tin đội hình