[ENG EFL Championship-22] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 | 22 | 22.2% |
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 1 | 22 | 0.0% |
5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | 6 | 14 | 40.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-23] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 | 4 | 16 | 6 | 23 | 20.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 8 | 3 | 21 | 20.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | 3 | 22 | 20.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | 3 | 16.7% |
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.40 | B | -0.94 | 0.00 | 0.82 | B | X |
ENG FAC | 19-03-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.60 | -0.24 | -0.20 | B | 0.85 | 0.75 | -0.97 | B | T |
ENG LCH | 04-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.28 | -0.29 | -0.51 | T | 0.88 | -0.50 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 20-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | B | 0.82 | 0.50 | -0.94 | B | T |
ENG LCH | 23-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.27 | B | 0.93 | 0.50 | 0.95 | B | X |
ENG LCH | 06-11-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | T | 0.85 | 0.00 | -0.97 | T | T |
ENG LC | 27-08-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | B | 0.93 | 0.75 | 0.95 | B | T |
ENG LCH | 29-12-18 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 03-10-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.36 | B | -0.86 | 0.25 | 0.74 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 30-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | B | 0.83 | 0 | -0.95 | B | T |
ENG LCH | 27-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | T | 0.84 | 0 | -0.96 | T | X |
ENG LCH | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.29 | T | 0.81 | 0.25 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 16-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.43 | B | 0.82 | -0.25 | -0.94 | B | T |
ENG LC | 12-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | T |
ENG LCH | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.56 | -0.29 | -0.23 | B | -0.95 | 0.75 | 0.83 | B | X |
INT CF | 02-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.42 | -0.28 | -0.37 | 0.81 | 0 | -0.93 | X | ||
ENG LCH | 30-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | -0.98 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.25 | 0.86 | 0.5 | -0.98 | X | ||
ENG LCH | 12-09-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.28 | -0.27 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 30-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.50 | -0.30 | -0.28 | 0.99 | 0.5 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.35 | -0.30 | -0.43 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | X | ||
ENG LC | 13-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 09-08-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 14 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%
Blackburn Rovers |
Blackburn Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 25-10-2025 | Chủ | Southampton | 4 Ngày |
ENG LCH | 01-11-2025 | Khách | Leicester City | 11 Ngày |
ENG LCH | 04-11-2025 | Khách | Bristol City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 24-10-2025 | Khách | Preston North End | 3 Ngày |
ENG LCH | 01-11-2025 | Chủ | Derby County | 11 Ngày |
ENG LCH | 04-11-2025 | Khách | Coventry City | 14 Ngày |